TÀI SẢN NGẮN HẠN |
157,722,624,848 |
246,278,806,564 |
229,236,076,006 |
361,421,542,961 |
|
Tiền và tương đương tiền |
1,535,972,215 |
787,018,243 |
5,016,382,263 |
44,333,813,202 |
|
Tiền |
1,535,972,215 |
787,018,243 |
5,016,382,263 |
4,333,813,202 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
- |
- |
40,000,000,000 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
81,487,981,171 |
174,389,827,136 |
147,411,477,141 |
175,243,144,823 |
|
Phải thu khách hàng |
117,702,067,925 |
206,670,317,653 |
179,785,552,839 |
189,543,006,961 |
|
Trả trước người bán |
3,281,783,990 |
7,941,400,419 |
9,336,776,696 |
30,354,099,228 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
2,343,420,861 |
2,190,389,616 |
2,039,889,838 |
2,297,934,777 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-41,839,291,605 |
-42,412,280,552 |
-43,750,742,232 |
-46,951,896,143 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
71,757,016,938 |
69,128,187,013 |
74,077,717,948 |
134,190,132,828 |
|
Hàng tồn kho |
74,827,877,938 |
73,440,560,013 |
81,531,717,948 |
139,563,132,828 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-3,070,861,000 |
-4,312,373,000 |
-7,454,000,000 |
-5,373,000,000 |
|
Tài sản lưu động khác |
2,941,654,524 |
1,973,774,172 |
2,730,498,654 |
7,654,452,108 |
|
Trả trước ngắn hạn |
660,000 |
19,628,802 |
26,122,491 |
- |
|
Thuế VAT phải thu |
2,872,018,518 |
1,954,145,370 |
2,704,376,163 |
6,643,507,441 |
|
Phải thu thuế khác |
68,976,006 |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
1,010,944,667 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,074,108,652 |
30,283,023,311 |
29,230,657,130 |
28,266,159,075 |
|
Phải thu dài hạn |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
15,204,399,556 |
22,811,405,539 |
21,811,762,330 |
21,549,753,921 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
14,727,128,556 |
22,307,134,539 |
21,280,491,330 |
20,702,442,835 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
61,000,189,869 |
66,645,654,909 |
61,218,823,733 |
56,438,319,715 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-46,273,061,313 |
-44,338,520,370 |
-39,938,332,403 |
-35,735,876,880 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
477,271,000 |
504,271,000 |
531,271,000 |
726,542,060 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
2,454,012,340 |
2,454,012,340 |
2,454,012,340 |
2,454,012,340 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-1,976,741,340 |
-1,949,741,340 |
-1,922,741,340 |
-1,727,470,280 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
120,769,026 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
6,106,940,941 |
6,106,940,941 |
6,106,940,941 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
11,920,600,000 |
11,920,600,000 |
11,920,600,000 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
-5,813,659,059 |
-5,813,659,059 |
-5,813,659,059 |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
1,708,940,070 |
1,203,907,805 |
1,151,184,833 |
609,464,213 |
|
Trả trước dài hạn |
1,708,940,070 |
1,203,907,805 |
1,151,184,833 |
569,464,213 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
40,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
174,796,733,500 |
276,561,829,875 |
258,466,733,136 |
389,687,702,036 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
83,083,611,314 |
196,344,115,368 |
185,950,499,742 |
322,878,629,254 |
|
Nợ ngắn hạn |
83,083,611,314 |
196,344,115,368 |
185,950,499,742 |
322,687,720,162 |
|
Vay ngắn hạn |
62,518,828,219 |
125,146,388,178 |
148,329,298,395 |
277,351,228,199 |
|
Phải trả người bán |
7,184,731,310 |
59,997,885,230 |
20,826,355,612 |
8,374,487,884 |
|
Người mua trả tiền trước |
2,280,805,307 |
2,198,581,248 |
7,583,760,978 |
5,933,958,523 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
1,368,266,043 |
696,522,130 |
36,831,224 |
17,354,963,014 |
|
Phải trả người lao động |
6,668,096,799 |
5,361,282,271 |
5,507,127,976 |
4,750,391,416 |
|
Chi phí phải trả |
677,330,711 |
964,835,489 |
451,759,050 |
5,670,112,000 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
2,416,404,408 |
1,957,572,305 |
3,142,417,990 |
3,112,830,609 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
- |
- |
- |
190,909,092 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
190,909,092 |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
91,713,122,186 |
80,217,714,507 |
72,516,233,394 |
66,809,072,782 |
|
Vốn và các quỹ |
91,713,122,186 |
80,217,714,507 |
72,516,233,394 |
66,809,072,782 |
|
Vốn góp |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
3,599,851,779 |
3,599,851,779 |
3,599,851,779 |
3,119,675,394 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
480,176,385 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
-1,886,729,593 |
-13,382,137,272 |
-21,083,618,385 |
-26,790,778,997 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
174,796,733,500 |
276,561,829,875 |
258,466,733,136 |
389,687,702,036 |
|