TÀI SẢN NGẮN HẠN |
610,926,560,633 |
604,934,263,996 |
807,556,252,239 |
762,748,594,735 |
|
Tiền và tương đương tiền |
31,242,920,955 |
20,341,953,733 |
10,835,472,681 |
28,525,964,638 |
|
Tiền |
31,242,920,955 |
20,341,953,733 |
10,835,472,681 |
28,525,964,638 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
29,540,000,000 |
9,200,000,000 |
4,255,000,000 |
3,105,000,000 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-14,260,000,000 |
-13,800,000,000 |
-18,745,000,000 |
-19,895,000,000 |
|
Các khoản phải thu |
233,666,364,945 |
244,411,259,111 |
346,753,986,728 |
282,242,691,865 |
|
Phải thu khách hàng |
217,491,943,945 |
214,467,688,252 |
361,286,506,699 |
276,308,388,805 |
|
Trả trước người bán |
4,096,220,183 |
20,211,087,678 |
11,088,559,557 |
12,682,767,104 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
16,865,093,367 |
11,305,602,604 |
7,860,128,865 |
7,304,837,864 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-4,786,892,550 |
-1,573,119,423 |
-33,481,208,393 |
-14,053,301,908 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
305,885,851,741 |
328,605,887,469 |
433,800,110,874 |
445,432,225,800 |
|
Hàng tồn kho |
321,696,800,615 |
348,654,526,684 |
443,997,395,778 |
471,614,041,941 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-15,810,948,874 |
-20,048,639,215 |
-10,197,284,904 |
-26,181,816,141 |
|
Tài sản lưu động khác |
10,591,422,992 |
2,375,163,683 |
11,911,681,956 |
3,442,712,432 |
|
Trả trước ngắn hạn |
116,000,000 |
270,493,258 |
85,994,411 |
130,296,482 |
|
Thuế VAT phải thu |
10,475,422,992 |
1,252,004,988 |
8,457,002,086 |
62,428,166 |
|
Phải thu thuế khác |
- |
852,665,437 |
78,081,966 |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
3,290,603,493 |
3,249,987,784 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
164,283,261,509 |
254,298,642,793 |
284,846,268,086 |
271,548,260,029 |
|
Phải thu dài hạn |
264,000,000 |
280,000,000 |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
264,000,000 |
280,000,000 |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
37,591,807,927 |
126,399,065,546 |
144,319,868,539 |
149,095,917,785 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
31,784,904,321 |
36,060,151,374 |
51,023,941,444 |
56,667,383,543 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
65,683,717,719 |
71,293,921,959 |
89,222,889,678 |
88,730,018,405 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-33,898,813,398 |
-35,233,770,585 |
-38,198,948,234 |
-32,062,634,862 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
5,806,903,606 |
90,338,914,172 |
90,529,304,456 |
90,719,694,740 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
6,854,050,168 |
91,195,670,450 |
91,195,670,450 |
91,195,670,450 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-1,047,146,562 |
-856,756,278 |
-666,365,994 |
-475,975,710 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
2,766,622,639 |
1,708,839,502 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
104,286,796,822 |
110,339,034,454 |
116,396,883,278 |
119,060,874,999 |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
145,463,787,768 |
145,463,787,768 |
145,469,398,960 |
142,081,153,049 |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-41,176,990,946 |
-35,124,753,314 |
-29,072,515,682 |
-23,020,278,050 |
|
Đầu tư dài hạn |
20,671,889,647 |
13,659,354,000 |
23,587,633,300 |
2,508,383,300 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
35,079,250,000 |
35,079,250,000 |
37,587,633,300 |
16,508,383,300 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-26,407,360,353 |
-21,419,896,000 |
-14,000,000,000 |
-14,000,000,000 |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
1,468,767,113 |
2,686,787,884 |
541,882,969 |
883,083,945 |
|
Trả trước dài hạn |
1,468,767,113 |
2,686,787,884 |
261,882,969 |
489,083,945 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
280,000,000 |
394,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
775,209,822,142 |
859,232,906,789 |
1,092,402,520,325 |
1,034,296,854,764 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
436,417,870,699 |
583,097,586,952 |
761,611,527,146 |
696,233,322,790 |
|
Nợ ngắn hạn |
413,236,524,243 |
563,178,356,227 |
735,479,197,144 |
656,614,332,419 |
|
Vay ngắn hạn |
360,125,569,589 |
510,212,919,408 |
500,870,120,484 |
494,548,808,697 |
|
Phải trả người bán |
36,981,587,091 |
37,055,101,876 |
209,616,100,543 |
134,146,768,886 |
|
Người mua trả tiền trước |
1,131,183,959 |
6,245,944,565 |
4,335,393,720 |
398,860,569 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
2,406,866,854 |
295,925,494 |
3,209,757,975 |
13,532,245,035 |
|
Phải trả người lao động |
8,215,794,792 |
6,249,067,869 |
10,010,800,980 |
4,157,739,338 |
|
Chi phí phải trả |
3,159,219,493 |
716,351,822 |
1,816,460,391 |
2,493,511,752 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
730,194,931 |
1,880,205,091 |
2,493,097,396 |
5,044,378,874 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
23,181,346,456 |
19,919,230,725 |
26,132,330,002 |
39,618,990,371 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
23,181,346,456 |
19,919,230,725 |
17,972,330,003 |
18,570,768,219 |
|
Vay dài hạn |
- |
- |
8,159,999,999 |
20,384,999,999 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
169,939,420 |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
493,282,733 |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
338,791,951,443 |
276,135,319,837 |
330,790,993,179 |
338,063,531,974 |
|
Vốn và các quỹ |
338,791,951,443 |
276,135,319,837 |
330,790,993,179 |
338,063,531,974 |
|
Vốn góp |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
37,225,230,000 |
37,225,230,000 |
37,225,230,000 |
37,225,230,000 |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
60,535,503,997 |
60,535,503,997 |
56,888,841,446 |
66,605,140,753 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
769,715,376 |
769,715,376 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
1,773,466,830 |
1,773,466,830 |
1,573,466,830 |
1,373,466,830 |
|
Lãi chưa phân phối |
29,257,750,616 |
-33,398,880,990 |
24,333,739,527 |
22,089,979,015 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
775,209,822,142 |
859,232,906,789 |
1,092,402,520,325 |
1,034,296,854,764 |
|