Doanh số |
16,984,674,601 |
33,184,875,945 |
102,774,461,157 |
1,319,043,970,460 |
|
Các khoản giảm trừ |
- |
- |
- |
-57,817,500 |
|
Doanh số thuần |
16,984,674,601 |
33,184,875,945 |
102,774,461,157 |
1,318,986,152,960 |
|
Giá vốn hàng bán |
-13,732,283,106 |
-59,904,891,795 |
-95,916,211,685 |
-1,626,942,761,311 |
|
Lãi gộp |
3,252,391,495 |
-26,720,015,850 |
6,858,249,472 |
-307,956,608,351 |
|
Thu nhập tài chính |
398,189,845 |
1,856,193,580 |
189,657,478 |
1,166,663,124 |
|
Chi phí tài chính |
-134,911,356,988 |
-115,060,277,367 |
-134,723,935,086 |
-124,529,425,878 |
|
Chi phí tiền lãi |
-142,408,919,245 |
-99,949,010,273 |
-110,336,698,381 |
-110,052,627,622 |
|
Chi phí bán hàng |
-299,321,565 |
-276,619,155 |
-6,046,981,434 |
-9,406,312,020 |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-107,513,074,783 |
-207,472,586,847 |
-260,711,756,937 |
-36,983,228,894 |
|
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh |
-239,073,171,996 |
-347,673,305,639 |
-394,434,766,507 |
-477,708,912,019 |
|
Thu nhập khác |
- |
50,384,824 |
2,348,491,481 |
2,372,608,390 |
|
Chi phí khác |
-24,702,897,487 |
-24,405,908,518 |
-35,707,300,743 |
-4,888,402,200 |
|
Thu nhập khác, ròng |
-24,702,897,487 |
-24,355,523,694 |
-33,358,809,262 |
-2,515,793,810 |
|
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế |
-263,776,069,483 |
-372,028,829,333 |
-427,793,575,769 |
-480,224,705,829 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời |
- |
- |
- |
- |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại |
- |
- |
- |
- |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế |
-263,776,069,483 |
-372,028,829,333 |
-427,793,575,769 |
-480,224,705,829 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ đông của Công ty mẹ |
-263,776,069,483 |
-372,028,829,333 |
-427,793,575,769 |
-480,224,705,829 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi trên cổ phiếu pha loãng |
- |
- |
- |
- |
|