TÀI SẢN NGẮN HẠN |
89,125,128,242 |
211,830,230,747 |
416,287,130,830 |
- |
|
Tiền và tương đương tiền |
400,518,658 |
492,836,654 |
656,113,792 |
- |
|
Tiền |
400,518,658 |
492,836,654 |
656,113,792 |
- |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
3,820,400 |
4,160,560 |
3,496,800 |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
9,095,000 |
9,095,000 |
9,095,000 |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-5,274,600 |
-4,934,440 |
-5,598,200 |
- |
|
Các khoản phải thu |
73,919,614,564 |
194,038,183,735 |
379,485,101,688 |
- |
|
Phải thu khách hàng |
557,562,293,525 |
579,191,969,151 |
590,991,108,306 |
- |
|
Trả trước người bán |
165,391,589 |
370,278,863 |
33,379,035,655 |
- |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
47,373,341,751 |
50,562,579,739 |
1,107,549,551 |
- |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-531,181,412,301 |
-436,086,644,018 |
-245,992,591,824 |
- |
|
Hàng tồn kho, ròng |
7,652,332,142 |
12,498,295,600 |
18,293,700,852 |
- |
|
Hàng tồn kho |
8,606,523,664 |
13,257,120,133 |
19,080,057,140 |
- |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-954,191,522 |
-758,824,533 |
-786,356,288 |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
7,148,842,478 |
4,796,754,198 |
17,848,717,698 |
- |
|
Trả trước ngắn hạn |
100,407,777 |
82,907,431 |
314,776,340 |
- |
|
Thuế VAT phải thu |
7,048,434,701 |
4,713,846,767 |
4,155,255,668 |
- |
|
Phải thu thuế khác |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
13,378,685,690 |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
227,419,466,559 |
245,218,640,257 |
249,593,200,157 |
- |
|
Phải thu dài hạn |
27,170,500,000 |
27,177,350,000 |
16,850,000 |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
13,000,000 |
19,850,000 |
16,850,000 |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
-4,367,756,250 |
-4,567,756,250 |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
140,565,169,997 |
156,815,961,706 |
140,505,121,394 |
- |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
54,807,775,838 |
68,588,882,352 |
49,694,369,068 |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
222,164,167,748 |
222,164,167,748 |
189,102,929,530 |
- |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-167,356,391,910 |
-153,575,285,396 |
-139,408,560,462 |
- |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
85,757,394,159 |
88,227,079,354 |
90,810,752,326 |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
112,787,062,023 |
112,668,462,023 |
112,668,462,023 |
- |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-27,029,667,864 |
-24,441,382,669 |
-21,857,709,697 |
- |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
13,420,000,000 |
13,420,000,000 |
13,420,000,000 |
- |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
13,420,000,000 |
13,420,000,000 |
13,420,000,000 |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
18,315,058,517 |
19,841,955,736 |
31,884,182,522 |
- |
|
Trả trước dài hạn |
18,315,058,517 |
19,841,955,736 |
31,884,182,522 |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
316,544,594,801 |
457,048,871,004 |
665,880,330,987 |
- |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
1,608,609,949,030 |
1,485,338,155,750 |
1,322,140,796,400 |
- |
|
Nợ ngắn hạn |
1,607,912,633,030 |
1,481,881,416,144 |
1,318,931,372,794 |
- |
|
Vay ngắn hạn |
693,333,788,000 |
709,475,148,717 |
717,990,788,012 |
- |
|
Phải trả người bán |
340,273,705,173 |
344,763,590,165 |
346,855,056,122 |
- |
|
Người mua trả tiền trước |
11,764,299,056 |
10,989,167,110 |
10,810,441,227 |
- |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
36,580,782,899 |
39,187,316,313 |
2,388,816,313 |
- |
|
Phải trả người lao động |
- |
4,428,000 |
93,891,000 |
- |
|
Chi phí phải trả |
481,103,062,559 |
345,683,205,948 |
239,047,197,463 |
- |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
44,783,958,343 |
31,705,522,891 |
1,672,145,657 |
- |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
697,316,000 |
3,456,739,606 |
3,209,423,606 |
- |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
197,316,000 |
247,316,000 |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
500,000,000 |
3,209,423,606 |
3,209,423,606 |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-1,292,065,354,229 |
-1,028,289,284,746 |
-656,260,465,413 |
- |
|
Vốn và các quỹ |
-1,292,065,354,229 |
-1,028,289,284,746 |
-656,260,465,413 |
- |
|
Vốn góp |
344,592,930,000 |
344,592,930,000 |
344,592,930,000 |
- |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
140,887,786,000 |
140,887,786,000 |
140,887,786,000 |
- |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
-163,000,000 |
-163,000,000 |
-163,000,000 |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
3,786,176,614 |
3,786,176,614 |
3,786,176,614 |
- |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
-1,781,169,246,843 |
-1,517,393,177,360 |
-1,145,364,358,027 |
- |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
316,544,594,801 |
457,048,871,004 |
665,880,330,987 |
- |
|