TÀI SẢN NGẮN HẠN |
185,146,441,956 |
448,642,251,220 |
383,602,298,840 |
167,550,113,110 |
|
Tiền và tương đương tiền |
24,650,408,686 |
86,228,877,957 |
43,902,968,816 |
11,698,678,192 |
|
Tiền |
19,750,408,686 |
86,228,877,957 |
43,902,968,816 |
11,698,678,192 |
|
Các khoản tương đương tiền |
4,900,000,000 |
- |
- |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
2,678,291,803 |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
2,678,291,803 |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
139,674,193,919 |
354,539,580,308 |
336,923,362,499 |
150,894,167,545 |
|
Phải thu khách hàng |
17,880,756,981 |
14,389,402,878 |
26,223,274,458 |
81,556,811,603 |
|
Trả trước người bán |
35,608,252,511 |
160,828,039,652 |
79,134,611,081 |
58,829,955,936 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
52,795,922,977 |
79,322,137,778 |
231,565,476,960 |
10,507,400,006 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-110,738,550 |
- |
- |
- |
|
Hàng tồn kho, ròng |
6,150,075,944 |
- |
- |
8,272,727 |
|
Hàng tồn kho |
6,166,189,449 |
- |
- |
8,272,727 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-16,113,505 |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
11,993,471,604 |
7,873,792,955 |
2,775,967,525 |
4,948,994,646 |
|
Trả trước ngắn hạn |
170,557,565 |
92,585,600 |
8,565,940 |
455,345,981 |
|
Thuế VAT phải thu |
11,604,073,219 |
7,781,207,355 |
2,767,401,585 |
628,812,283 |
|
Phải thu thuế khác |
218,840,820 |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
3,864,836,382 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,174,106,699,205 |
758,603,419,441 |
682,656,007,513 |
474,294,049,984 |
|
Phải thu dài hạn |
3,000,000 |
- |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
- |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
302,235,402,377 |
237,064,973,538 |
304,199,993,080 |
369,753,233,583 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
6,738,414,908 |
3,529,842,629 |
3,994,862,171 |
14,224,224,769 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
14,986,639,032 |
4,321,513,576 |
4,232,529,940 |
14,345,420,849 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-8,248,224,124 |
-791,670,947 |
-237,667,769 |
-121,196,080 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
295,496,987,469 |
233,535,130,909 |
300,205,130,909 |
295,314,025,000 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
305,455,989,770 |
233,535,130,909 |
300,205,130,909 |
295,314,025,000 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-9,959,002,301 |
- |
- |
- |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
60,214,983,814 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
283,165,612,634 |
244,209,215,006 |
38,920,643,494 |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
292,666,703,392 |
248,425,357,072 |
39,576,888,574 |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-9,501,090,758 |
-4,216,142,066 |
-656,245,080 |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
302,409,449,515 |
141,680,499,106 |
117,936,295,522 |
104,540,816,401 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
22,000,000,000 |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
213,638,612,345 |
32,160,000,000 |
60,660,000,000 |
86,540,816,401 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
89,571,420,000 |
89,100,000,000 |
57,400,000,000 |
18,000,000,000 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-800,582,830 |
-1,579,500,894 |
-123,704,478 |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
64,956,570,532 |
- |
- |
- |
|
Trả trước dài hạn |
57,088,235 |
- |
- |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,359,253,141,161 |
1,207,245,670,661 |
1,066,258,306,353 |
641,844,163,094 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
293,391,649,793 |
192,977,353,933 |
69,350,523,047 |
29,460,469,296 |
|
Nợ ngắn hạn |
147,994,816,446 |
22,816,020,591 |
27,639,239,717 |
18,660,469,296 |
|
Vay ngắn hạn |
867,600,006 |
562,400,000 |
7,353,400,004 |
- |
|
Phải trả người bán |
9,235,152,078 |
7,514,306,091 |
13,183,434,915 |
13,041,524,724 |
|
Người mua trả tiền trước |
6,808,893,381 |
- |
101,359,581 |
- |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
6,615,580,581 |
4,060,109,478 |
3,200,388,506 |
4,848,205,727 |
|
Phải trả người lao động |
801,437,649 |
237,933,529 |
120,999,092 |
193,622,103 |
|
Chi phí phải trả |
2,556,830,139 |
5,983,447,036 |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
118,678,464,566 |
1,753,420,969 |
1,247,315,104 |
577,116,742 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
145,396,833,347 |
170,161,333,342 |
41,711,283,330 |
10,800,000,000 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
145,396,833,347 |
170,161,333,342 |
41,711,283,330 |
10,800,000,000 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,065,861,491,368 |
1,014,268,316,728 |
996,907,783,306 |
587,642,376,638 |
|
Vốn và các quỹ |
1,065,861,491,368 |
1,014,268,316,728 |
996,907,783,306 |
587,642,376,638 |
|
Vốn góp |
1,011,301,000,000 |
967,765,350,000 |
967,765,350,000 |
545,998,130,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
-469,161,000 |
-469,161,000 |
-469,161,000 |
-172,650,000 |
|
Vốn khác |
2,352,834,000 |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
1,192,604,567 |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
18,054,920,670 |
46,972,127,728 |
29,611,594,306 |
41,816,896,638 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
24,741,317,160 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,359,253,141,161 |
1,207,245,670,661 |
1,066,258,306,353 |
641,844,163,094 |
|