TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,124,699,853,384 |
721,041,045,813 |
732,494,016,055 |
727,619,494,355 |
|
Tiền và tương đương tiền |
204,332,139,701 |
146,257,074,676 |
264,084,040,246 |
266,707,060,586 |
|
Tiền |
129,532,139,701 |
76,257,074,676 |
68,334,040,246 |
25,037,060,586 |
|
Các khoản tương đương tiền |
74,800,000,000 |
70,000,000,000 |
195,750,000,000 |
241,670,000,000 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
6,408,714,500 |
3,388,518,500 |
2,839,946,888 |
2,352,946,081 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
3,005,119,388 |
3,005,119,388 |
2,419,946,888 |
2,419,946,888 |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-16,404,888 |
-36,600,888 |
- |
-67,000,807 |
|
Các khoản phải thu |
482,114,315,604 |
112,904,402,967 |
151,607,790,404 |
175,785,759,503 |
|
Phải thu khách hàng |
453,511,405,749 |
87,149,904,031 |
103,411,098,401 |
147,077,023,091 |
|
Trả trước người bán |
16,709,551,739 |
11,932,383,487 |
28,357,043,765 |
13,624,675,373 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
11,893,358,116 |
16,121,734,731 |
24,247,345,155 |
19,032,172,832 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
- |
-2,299,619,282 |
-4,407,696,917 |
-3,948,111,793 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
397,544,278,648 |
427,043,954,437 |
282,552,410,877 |
253,296,751,956 |
|
Hàng tồn kho |
401,908,418,092 |
427,048,855,338 |
283,123,983,843 |
253,296,751,956 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-4,364,139,444 |
-4,900,901 |
-571,572,966 |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
34,300,404,931 |
31,447,095,233 |
31,409,827,640 |
29,476,976,229 |
|
Trả trước ngắn hạn |
1,611,880,536 |
1,553,294,044 |
2,538,047,925 |
1,309,625,988 |
|
Thuế VAT phải thu |
32,676,059,521 |
29,719,783,078 |
28,741,004,233 |
24,805,554,340 |
|
Phải thu thuế khác |
12,464,874 |
174,018,111 |
130,775,482 |
1,367,855,605 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
1,993,940,296 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
362,443,233,380 |
368,957,440,014 |
194,943,659,502 |
203,843,053,593 |
|
Phải thu dài hạn |
878,664,120 |
844,170,120 |
16,000,000 |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
878,664,120 |
844,170,120 |
16,000,000 |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
132,709,374,793 |
136,840,824,795 |
130,890,063,883 |
157,573,224,513 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
123,176,157,128 |
127,102,277,210 |
116,834,752,614 |
126,324,663,892 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
195,875,048,404 |
185,658,275,225 |
178,159,591,559 |
187,500,706,784 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-72,698,891,276 |
-58,555,998,015 |
-61,324,838,945 |
-61,176,042,892 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
9,533,217,665 |
9,738,547,585 |
14,055,311,269 |
14,498,653,609 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
11,439,551,919 |
11,287,751,919 |
15,264,688,376 |
15,264,688,376 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-1,906,334,254 |
-1,549,204,334 |
-1,209,377,107 |
-766,034,767 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
16,749,907,012 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
193,822,794,100 |
193,822,794,100 |
8,456,000,000 |
13,177,578,152 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
193,822,794,100 |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
193,822,794,100 |
- |
8,456,000,000 |
13,177,578,152 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
3,256,870,832 |
|
Tài sản dài hạn khác |
27,399,496,614 |
30,067,601,097 |
36,812,175,964 |
29,835,380,096 |
|
Trả trước dài hạn |
27,068,634,957 |
29,759,362,296 |
33,617,224,848 |
29,350,913,554 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
330,861,657 |
308,238,801 |
335,457,426 |
329,302,422 |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
155,164,120 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,487,143,086,764 |
1,089,998,485,827 |
927,437,675,557 |
931,462,547,948 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
927,325,033,933 |
638,427,618,344 |
535,940,820,402 |
552,662,974,985 |
|
Nợ ngắn hạn |
924,125,033,933 |
631,211,870,997 |
526,263,876,555 |
526,932,362,950 |
|
Vay ngắn hạn |
543,834,628,352 |
447,947,213,714 |
395,324,794,415 |
372,553,078,905 |
|
Phải trả người bán |
271,148,673,947 |
114,728,428,666 |
57,859,675,167 |
90,453,037,370 |
|
Người mua trả tiền trước |
7,314,992,718 |
2,162,699,904 |
5,288,541,277 |
510,357,550 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
28,201,087,536 |
4,567,684,082 |
10,106,084,437 |
10,481,892,252 |
|
Phải trả người lao động |
45,151,720,324 |
49,171,905,846 |
44,428,110,262 |
33,907,565,943 |
|
Chi phí phải trả |
930,714,805 |
1,037,061,460 |
919,328,338 |
1,590,495,006 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
27,032,033,470 |
11,551,030,512 |
10,168,850,601 |
17,871,774,149 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
3,200,000,000 |
7,215,747,347 |
9,676,943,847 |
25,730,612,035 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
3,200,000,000 |
3,228,600,000 |
1,228,600,000 |
2,548,881,840 |
|
Vay dài hạn |
- |
3,987,147,347 |
8,448,343,847 |
19,289,696,500 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
3,892,033,695 |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
559,818,052,831 |
451,570,867,483 |
391,496,855,155 |
378,572,455,672 |
|
Vốn và các quỹ |
559,818,052,831 |
451,570,867,483 |
391,496,855,155 |
378,572,455,672 |
|
Vốn góp |
139,245,880,000 |
139,245,880,000 |
139,245,880,000 |
139,245,880,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
165,706,498,665 |
165,706,498,665 |
165,706,498,665 |
171,657,714,793 |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
-30,785,614,577 |
-30,745,514,577 |
-42,445,381,047 |
-107,429,765,077 |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
45,593,508,600 |
45,593,508,600 |
45,593,508,600 |
35,483,599,600 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
10,109,909,000 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
300,000,000 |
800,000,000 |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
238,995,959,901 |
130,219,508,865 |
80,814,090,239 |
129,505,117,356 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
227,117,291 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,487,143,086,764 |
1,089,998,485,827 |
927,437,675,557 |
931,462,547,948 |
|