TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,343,057,650,970 |
1,078,258,830,528 |
1,091,370,104,923 |
999,101,600,801 |
|
Tiền và tương đương tiền |
165,795,287,586 |
325,929,415,900 |
322,682,142,491 |
240,983,365,391 |
|
Tiền |
8,745,287,586 |
43,015,148,400 |
70,773,180,074 |
122,583,365,391 |
|
Các khoản tương đương tiền |
157,050,000,000 |
282,914,267,500 |
251,908,962,417 |
118,400,000,000 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
92,284,720,000 |
21,000,000,000 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
412,560,681,525 |
250,967,161,630 |
208,406,780,654 |
183,550,412,448 |
|
Phải thu khách hàng |
396,045,089,381 |
219,893,889,909 |
198,240,107,788 |
167,523,078,695 |
|
Trả trước người bán |
17,441,756,915 |
31,234,723,394 |
8,676,583,883 |
5,950,151,085 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
14,442,001,633 |
14,625,938,327 |
15,959,039,794 |
31,476,393,739 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-15,368,166,404 |
-14,787,390,000 |
-14,468,950,811 |
-21,399,211,071 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
736,344,885,886 |
476,874,230,641 |
441,417,825,358 |
531,634,996,663 |
|
Hàng tồn kho |
736,344,885,886 |
476,874,230,641 |
441,417,825,358 |
531,634,996,663 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
28,356,795,973 |
24,488,022,357 |
26,578,636,420 |
21,932,826,299 |
|
Trả trước ngắn hạn |
3,785,554,609 |
4,346,141,111 |
5,251,488,676 |
4,548,008,705 |
|
Thuế VAT phải thu |
24,560,602,530 |
20,082,012,013 |
18,699,400,515 |
10,320,316,994 |
|
Phải thu thuế khác |
10,638,834 |
59,869,233 |
2,627,747,229 |
7,064,500,600 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
306,693,251,357 |
295,762,464,907 |
252,589,037,504 |
190,799,962,991 |
|
Phải thu dài hạn |
- |
368,175,000 |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
- |
368,175,000 |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
276,212,542,143 |
234,251,907,256 |
217,679,370,397 |
96,844,440,937 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
273,839,940,530 |
231,874,471,636 |
215,322,822,181 |
86,615,427,045 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
625,319,692,899 |
533,504,015,736 |
471,517,099,366 |
310,212,443,806 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-351,479,752,369 |
-301,629,544,100 |
-256,194,277,185 |
-223,597,016,761 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
2,372,601,613 |
2,377,435,620 |
2,356,548,216 |
10,229,013,892 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
3,236,661,710 |
3,112,046,100 |
2,954,586,100 |
11,381,287,100 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-864,060,097 |
-734,610,480 |
-598,037,884 |
-1,152,273,208 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
- |
400,000,000 |
10,400,000,000 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
27,884,205,846 |
32,367,234,790 |
34,370,880,972 |
10,193,089,412 |
|
Trả trước dài hạn |
27,308,916,754 |
31,708,371,463 |
33,747,385,721 |
8,817,718,812 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
575,289,092 |
658,863,327 |
623,495,251 |
1,375,370,600 |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,649,750,902,327 |
1,374,021,295,435 |
1,343,959,142,427 |
1,189,901,563,792 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
1,075,556,880,180 |
898,370,456,961 |
998,927,002,264 |
800,606,729,011 |
|
Nợ ngắn hạn |
1,068,607,058,180 |
891,864,679,211 |
992,657,404,264 |
793,199,876,011 |
|
Vay ngắn hạn |
976,491,035,000 |
816,357,920,000 |
866,750,195,947 |
684,932,448,000 |
|
Phải trả người bán |
50,237,684,549 |
33,364,606,729 |
55,277,391,230 |
62,922,513,796 |
|
Người mua trả tiền trước |
894,184,080 |
2,707,874,560 |
3,365,375,600 |
656,065,110 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
4,186,025,370 |
4,043,629,745 |
4,798,631,647 |
6,755,443,884 |
|
Phải trả người lao động |
27,971,751,670 |
25,639,729,000 |
50,762,421,504 |
29,629,973,248 |
|
Chi phí phải trả |
2,816,006,083 |
519,216,678 |
5,291,327,032 |
2,870,055,314 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
5,207,754,067 |
5,108,141,202 |
5,294,143,706 |
5,359,339,581 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
6,949,822,000 |
6,505,777,750 |
6,269,598,000 |
7,406,853,000 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
630,000,000 |
530,000,000 |
530,000,000 |
530,000,000 |
|
Vay dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
6,319,822,000 |
5,975,777,750 |
5,739,598,000 |
6,876,853,000 |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
574,194,022,147 |
475,650,838,474 |
345,032,140,163 |
389,294,834,781 |
|
Vốn và các quỹ |
574,194,022,147 |
475,650,838,474 |
345,032,140,163 |
389,294,834,781 |
|
Vốn góp |
390,000,000,000 |
300,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
70,557,327,202 |
70,939,927,202 |
71,343,677,202 |
71,343,677,202 |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
- |
- |
- |
50,426,880,353 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
113,636,694,945 |
104,710,911,272 |
73,688,462,961 |
67,524,277,226 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,649,750,902,327 |
1,374,021,295,435 |
1,343,959,142,427 |
1,189,901,563,792 |
|