TÀI SẢN NGẮN HẠN |
- |
15,644,004,854,805 |
12,764,600,168,714 |
9,125,476,202,221 |
|
Tiền và tương đương tiền |
- |
334,136,492,896 |
465,835,197,829 |
660,584,242,265 |
|
Tiền |
- |
317,803,965,019 |
96,573,606,747 |
502,729,505,098 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
16,332,527,877 |
369,261,591,082 |
157,854,737,167 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
278,850,000,000 |
276,200,000,000 |
282,200,000,000 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
279,954,649,646 |
276,200,000,000 |
282,200,000,000 |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
-1,104,649,646 |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
- |
12,712,987,550,312 |
10,538,143,838,532 |
6,718,671,259,434 |
|
Phải thu khách hàng |
- |
4,175,797,828,889 |
2,705,737,419,654 |
588,101,984,530 |
|
Trả trước người bán |
- |
1,486,750,434,620 |
1,576,571,430,190 |
2,054,475,151,771 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
- |
2,159,707,518,607 |
446,302,028,214 |
385,867,225,377 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
- |
-6,032,615,880 |
-5,112,340,692 |
-4,809,915,461 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
- |
1,773,020,251,938 |
1,252,470,388,732 |
1,239,419,269,461 |
|
Hàng tồn kho |
- |
1,773,020,251,938 |
1,252,949,987,284 |
1,239,520,765,310 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
-479,598,552 |
-101,495,849 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
545,010,559,659 |
231,950,743,621 |
224,601,431,061 |
|
Trả trước ngắn hạn |
- |
494,216,455,238 |
139,626,995,997 |
24,074,050,980 |
|
Thuế VAT phải thu |
- |
46,995,715,463 |
92,270,468,940 |
200,370,302,045 |
|
Phải thu thuế khác |
- |
3,798,388,958 |
53,278,684 |
157,078,036 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
- |
10,245,284,641,054 |
10,030,568,219,340 |
8,772,696,293,783 |
|
Phải thu dài hạn |
- |
830,930,876,857 |
630,576,950,010 |
838,764,715,068 |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
- |
642,020,876,857 |
15,767,110,010 |
5,714,715,068 |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
- |
2,995,858,024,679 |
2,939,381,147,761 |
3,322,010,527,811 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
- |
2,935,585,215,301 |
2,889,678,613,270 |
3,292,794,907,284 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
- |
3,671,228,297,461 |
3,531,669,308,939 |
3,387,953,849,945 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
- |
-735,643,082,160 |
-641,990,695,669 |
-95,158,942,661 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
57,873,012,583 |
47,851,477,587 |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
87,649,186,019 |
69,915,071,395 |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
-29,776,173,436 |
-22,063,593,808 |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
- |
2,399,796,795 |
1,851,056,904 |
29,215,620,527 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
- |
6,031,049,130 |
4,689,099,130 |
31,919,863,693 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
- |
-3,631,252,335 |
-2,838,042,226 |
-2,704,243,166 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
958,752,044,897 |
629,101,437,358 |
1,406,440,389,915 |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
3,759,050,030,564 |
2,893,226,733,888 |
1,449,690,333,979 |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
-2,800,297,985,667 |
-2,264,125,296,530 |
-43,249,944,064 |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
965,770,589,026 |
1,300,260,781,769 |
468,808,528,258 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
340,377,681,907 |
893,934,381,769 |
44,085,528,258 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
833,257,921,798 |
506,309,864,679 |
433,923,000,000 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
-207,865,014,679 |
-99,983,464,679 |
-9,200,000,000 |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
- |
734,655,213,226 |
630,231,932,290 |
388,401,500,262 |
|
Trả trước dài hạn |
- |
601,317,107,985 |
475,134,866,887 |
156,701,322,749 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
8,232,532,305 |
8,670,782,689 |
6,438,364,346 |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
- |
25,889,289,495,859 |
22,795,168,388,054 |
17,898,172,496,004 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
- |
16,870,601,303,917 |
14,272,195,661,245 |
9,509,689,312,317 |
|
Nợ ngắn hạn |
- |
13,307,129,869,079 |
11,489,659,368,004 |
6,198,303,160,463 |
|
Vay ngắn hạn |
- |
1,734,785,902,195 |
1,580,247,054,479 |
491,080,333,460 |
|
Phải trả người bán |
- |
1,955,915,565,640 |
1,357,031,854,415 |
907,941,251,831 |
|
Người mua trả tiền trước |
- |
3,374,293,383,559 |
1,901,589,955,447 |
949,238,489,474 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
- |
340,817,078,472 |
289,389,156,166 |
315,316,203,385 |
|
Phải trả người lao động |
- |
73,442,287,506 |
32,157,587,605 |
33,367,843,532 |
|
Chi phí phải trả |
- |
1,778,903,049,552 |
1,507,458,122,433 |
1,506,574,645,129 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
- |
3,943,719,763,818 |
4,750,684,830,858 |
1,969,240,029,145 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
- |
3,563,471,434,838 |
2,782,536,293,241 |
3,311,386,151,854 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
1,500,000,000 |
8,753,493,405 |
86,937,072,785 |
|
Vay dài hạn |
- |
3,377,649,615,683 |
2,752,413,194,777 |
3,128,530,518,657 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
5,164,064,453 |
763,544,452 |
7,041,676,286 |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
115,002,132,209 |
20,606,060,607 |
29,852,045,944 |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
- |
9,018,688,191,942 |
8,522,972,726,809 |
8,388,483,183,687 |
|
Vốn và các quỹ |
- |
9,018,688,191,942 |
8,522,972,726,809 |
8,388,483,183,687 |
|
Vốn góp |
- |
7,099,978,070,000 |
6,380,387,370,000 |
6,380,387,370,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
- |
288,244,783,273 |
250,512,886,410 |
97,260,591,979 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
118,623,112 |
118,623,112 |
118,623,112 |
|
Lãi chưa phân phối |
- |
1,541,915,113,897 |
1,796,861,468,716 |
1,797,592,369,009 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
- |
25,889,289,495,859 |
22,795,168,388,054 |
17,898,172,496,004 |
|