Doanh số |
54,071,349,586 |
60,983,348,813 |
91,469,263,250 |
300,193,809,718 |
|
Các khoản giảm trừ |
-934,968,510 |
-9,210,000 |
-17,775,000 |
-255,850,153 |
|
Doanh số thuần |
53,136,381,076 |
60,974,138,813 |
91,451,488,250 |
299,937,959,565 |
|
Giá vốn hàng bán |
-52,929,672,414 |
-49,485,346,185 |
-80,402,296,711 |
-290,691,408,955 |
|
Lãi gộp |
206,708,662 |
11,488,792,628 |
11,049,191,539 |
9,246,550,610 |
|
Thu nhập tài chính |
475,719,779 |
1,154,110,231 |
5,615,085,935 |
25,272,653,897 |
|
Chi phí tài chính |
-835,835,028 |
-1,124,436,078 |
-8,516,777,228 |
-40,527,649,704 |
|
Chi phí tiền lãi |
-263,323,514 |
-1,087,634,976 |
-7,804,225,503 |
-40,522,693,971 |
|
Chi phí bán hàng |
-4,293,198,622 |
-5,193,644,168 |
-6,018,410,922 |
-17,334,294,533 |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-8,759,862,058 |
-25,120,334,778 |
-20,224,412,859 |
-26,129,311,134 |
|
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh |
-13,206,467,267 |
-18,795,512,165 |
-18,099,672,446 |
-49,472,050,864 |
|
Thu nhập khác |
200,567,116 |
1,855,691,740 |
3,215,907,778 |
16,861,593,909 |
|
Chi phí khác |
-322,566,518 |
-697,884,557 |
-697,603,306 |
-5,919,306,387 |
|
Thu nhập khác, ròng |
-121,999,402 |
1,157,807,183 |
2,518,304,472 |
10,942,287,522 |
|
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh |
- |
- |
- |
-364,672,761 |
|
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế |
-13,328,466,669 |
-17,637,704,982 |
-15,581,367,974 |
-38,894,436,103 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời |
- |
-177,732,323 |
-468,244,372 |
- |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại |
-3,188,827 |
-23,592,772 |
-23,592,771 |
-1,074,779,672 |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
-3,188,827 |
-201,325,095 |
-491,837,143 |
-1,074,779,672 |
|
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế |
-13,331,655,496 |
-17,839,030,077 |
-16,073,205,117 |
-39,969,215,775 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
- |
- |
- |
-570,266 |
|
Cổ đông của Công ty mẹ |
-13,331,655,496 |
-17,839,030,077 |
-16,073,205,117 |
-39,968,645,509 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
-1,010 |
- |
-1,218 |
- |
|
Lãi trên cổ phiếu pha loãng |
- |
- |
- |
- |
|