TÀI SẢN NGẮN HẠN |
44,006,049,872 |
52,501,240,380 |
80,162,607,779 |
121,229,594,031 |
|
Tiền và tương đương tiền |
7,267,018,234 |
12,226,646,901 |
19,706,053,788 |
6,075,290,325 |
|
Tiền |
2,262,734,759 |
4,459,874,545 |
2,342,148,286 |
6,075,290,325 |
|
Các khoản tương đương tiền |
5,004,283,475 |
7,766,772,356 |
17,363,905,502 |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
20,913,246,991 |
16,244,516,531 |
44,020,115,260 |
91,514,929,623 |
|
Phải thu khách hàng |
20,329,390,553 |
21,846,549,625 |
10,276,868,708 |
33,741,173,558 |
|
Trả trước người bán |
13,093,034,503 |
8,210,675,503 |
7,809,521,003 |
7,593,223,003 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
3,576,524,933 |
3,400,290,461 |
30,467,934,380 |
51,550,710,790 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-16,094,526,319 |
-17,218,798,379 |
-4,534,208,831 |
-1,370,177,728 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
9,672,386,505 |
16,445,246,329 |
9,078,888,937 |
10,036,920,391 |
|
Hàng tồn kho |
13,459,185,526 |
16,445,246,329 |
9,078,888,937 |
10,036,920,391 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-3,786,799,021 |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
6,153,398,142 |
7,584,830,619 |
7,357,549,794 |
13,602,453,692 |
|
Trả trước ngắn hạn |
81,136,188 |
174,129,293 |
142,359,960 |
454,463,956 |
|
Thuế VAT phải thu |
5,511,978,385 |
5,530,701,326 |
7,152,173,990 |
8,890,556,325 |
|
Phải thu thuế khác |
560,283,569 |
1,880,000,000 |
63,015,844 |
2,143,453,165 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
2,113,980,246 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
88,396,774,713 |
91,157,907,597 |
98,388,151,185 |
109,574,003,087 |
|
Phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
47,996,945,248 |
52,970,180,615 |
74,620,385,928 |
92,667,337,360 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
35,723,974,385 |
40,440,011,551 |
61,778,987,852 |
71,224,392,636 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
105,597,953,210 |
104,724,258,902 |
125,433,770,377 |
131,897,779,208 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-69,873,978,825 |
-64,284,247,351 |
-63,654,782,525 |
-60,673,386,572 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
12,272,970,863 |
12,530,169,064 |
12,841,398,076 |
13,687,667,088 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
14,076,527,005 |
14,029,227,005 |
14,029,227,005 |
14,564,267,005 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-1,803,556,142 |
-1,499,057,941 |
-1,187,828,929 |
-876,599,917 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
7,755,277,636 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
14,602,137,762 |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
18,380,777,630 |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
-3,778,639,868 |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
14,859,984,127 |
14,859,984,127 |
14,859,984,127 |
16,184,419,423 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
1,395,737,034 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
14,920,824,000 |
14,920,824,000 |
14,920,824,000 |
14,920,824,000 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-60,839,873 |
-60,839,873 |
-60,839,873 |
-132,141,611 |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
17,863,299,702 |
1,032,170,433 |
810,951,679 |
722,246,304 |
|
Trả trước dài hạn |
17,759,485,551 |
925,167,456 |
680,355,931 |
568,057,785 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
103,814,151 |
107,002,977 |
130,595,748 |
154,188,519 |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
132,402,824,585 |
143,659,147,977 |
178,550,758,964 |
230,803,597,118 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
211,751,543,969 |
209,676,211,865 |
226,728,792,774 |
262,921,696,022 |
|
Nợ ngắn hạn |
130,197,158,832 |
126,479,666,212 |
149,361,574,322 |
191,311,594,939 |
|
Vay ngắn hạn |
- |
900,000,000 |
11,785,861,895 |
52,715,800,000 |
|
Phải trả người bán |
111,905,290,391 |
111,783,466,090 |
122,622,554,947 |
129,509,414,064 |
|
Người mua trả tiền trước |
3,772,290,419 |
618,408,219 |
91,312,221 |
222,195,861 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
1,050,144 |
148,924,856 |
18,252,925 |
27,618,044 |
|
Phải trả người lao động |
197,329,187 |
360,973,554 |
727,220,413 |
515,519,487 |
|
Chi phí phải trả |
3,744,063,368 |
1,384,227,423 |
11,173,523,051 |
6,538,482,008 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
10,577,028,656 |
11,283,559,403 |
2,942,742,203 |
1,782,458,808 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
81,554,385,137 |
83,196,545,653 |
77,367,218,452 |
71,610,101,083 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
644,728,000 |
644,728,000 |
644,728,000 |
644,728,000 |
|
Vay dài hạn |
- |
- |
8,844,347,221 |
19,344,347,221 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
80,909,657,137 |
82,551,817,653 |
67,878,143,231 |
51,621,025,862 |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-79,348,719,384 |
-66,017,063,888 |
-48,178,033,810 |
-32,118,098,904 |
|
Vốn và các quỹ |
-79,348,719,384 |
-66,017,063,888 |
-48,178,033,810 |
-32,118,098,904 |
|
Vốn góp |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
- |
- |
14,920,000,000 |
|
Vốn khác |
14,920,000,000 |
14,920,000,000 |
14,920,000,000 |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
-13,270,211 |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
26,172,336,200 |
26,172,336,200 |
26,172,336,200 |
15,728,437,700 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
10,443,898,500 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
-252,441,055,584 |
-239,109,400,088 |
-221,270,370,010 |
-205,197,164,893 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
132,402,824,585 |
143,659,147,977 |
178,550,758,964 |
230,803,597,118 |
|