TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,673,264,675,925 |
1,693,216,819,745 |
1,550,907,406,154 |
1,446,411,227,802 |
|
Tiền và tương đương tiền |
27,614,289,523 |
62,813,237,717 |
44,678,752,480 |
65,937,093,816 |
|
Tiền |
9,208,191,523 |
7,022,485,593 |
28,978,752,480 |
37,750,253,816 |
|
Các khoản tương đương tiền |
18,406,098,000 |
55,790,752,124 |
15,700,000,000 |
28,186,840,000 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
24,220,678,493 |
70,292,000,000 |
13,484,000,000 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
13,484,000,000 |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
109,248,162,565 |
129,439,613,341 |
108,561,596,665 |
155,346,972,550 |
|
Phải thu khách hàng |
96,104,591,057 |
124,874,695,366 |
90,596,276,316 |
156,464,934,576 |
|
Trả trước người bán |
12,770,743,030 |
11,146,172,549 |
18,870,220,768 |
2,531,354,885 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
17,363,309,294 |
10,447,953,509 |
11,282,975,566 |
6,882,278,922 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-17,335,482,633 |
-17,335,482,633 |
-12,318,184,302 |
-10,531,595,833 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
1,508,256,031,653 |
1,448,544,464,665 |
1,290,531,150,762 |
1,104,630,463,985 |
|
Hàng tồn kho |
1,511,479,818,304 |
1,451,768,251,316 |
1,302,484,336,509 |
1,116,421,207,692 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-3,223,786,651 |
-3,223,786,651 |
-11,953,185,747 |
-11,790,743,707 |
|
Tài sản lưu động khác |
28,146,192,184 |
28,198,825,529 |
36,843,906,247 |
107,012,697,451 |
|
Trả trước ngắn hạn |
6,722,680,504 |
6,853,267,870 |
441,755,301 |
3,774,499,411 |
|
Thuế VAT phải thu |
21,392,579,353 |
21,343,496,427 |
36,401,448,660 |
85,130,307,135 |
|
Phải thu thuế khác |
30,932,327 |
2,061,232 |
702,286 |
1,702,286 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
18,106,188,619 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
759,005,053,616 |
794,098,979,362 |
861,176,278,225 |
914,845,731,582 |
|
Phải thu dài hạn |
- |
1,532,478,912 |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
- |
1,532,478,912 |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
645,878,955,259 |
724,976,534,643 |
783,878,160,087 |
913,153,862,906 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
609,527,760,144 |
693,761,717,491 |
772,875,591,097 |
670,789,914,112 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
989,857,202,932 |
979,923,392,668 |
996,004,608,392 |
835,883,194,286 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-380,329,442,788 |
-286,161,675,177 |
-223,129,017,295 |
-165,093,280,174 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
25,931,434,332 |
20,509,354,264 |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
29,773,453,836 |
20,509,354,264 |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
-3,842,019,504 |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
10,419,760,783 |
10,705,462,888 |
11,002,568,990 |
57,010,856,539 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
13,822,026,730 |
13,822,026,730 |
13,822,026,730 |
62,961,546,808 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-3,402,265,947 |
-3,116,563,842 |
-2,819,457,740 |
-5,950,690,269 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
185,353,092,255 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
68,477,795 |
68,477,795 |
68,477,795 |
68,477,795 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
68,477,795 |
68,477,795 |
68,477,795 |
68,477,795 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
42,309,881,682 |
44,344,479,101 |
56,553,584,845 |
1,623,390,881 |
|
Trả trước dài hạn |
42,283,639,891 |
43,426,419,427 |
44,571,107,539 |
7,209,731 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
26,241,791 |
918,059,674 |
11,982,477,306 |
1,616,181,150 |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,432,269,729,541 |
2,487,315,799,107 |
2,412,083,684,379 |
2,361,256,959,384 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
1,281,210,694,030 |
1,576,737,307,977 |
1,661,088,752,389 |
1,546,697,099,037 |
|
Nợ ngắn hạn |
1,236,496,418,426 |
1,466,793,585,963 |
1,602,053,870,711 |
1,422,106,877,359 |
|
Vay ngắn hạn |
870,511,269,470 |
861,514,181,334 |
979,396,421,412 |
936,432,965,330 |
|
Phải trả người bán |
288,949,094,788 |
523,017,648,681 |
513,880,505,369 |
446,097,050,564 |
|
Người mua trả tiền trước |
23,312,430,388 |
49,337,702,192 |
22,898,392,826 |
6,639,731,870 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
23,015,205,388 |
14,037,016,965 |
31,798,177,487 |
9,358,865,285 |
|
Phải trả người lao động |
7,241,853,482 |
2,965,267,348 |
2,624,912,995 |
1,412,952,962 |
|
Chi phí phải trả |
8,748,397,555 |
10,217,764,053 |
9,244,150,191 |
10,083,814,474 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
9,948,322,330 |
5,704,005,390 |
41,796,064,262 |
9,273,395,533 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
-20,131,087 |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
44,714,275,604 |
109,943,722,014 |
59,034,881,678 |
124,590,221,678 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
5,000,000 |
- |
|
Vay dài hạn |
44,714,275,604 |
109,943,722,014 |
59,029,881,678 |
124,590,221,678 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,151,059,035,511 |
910,578,491,130 |
750,994,931,990 |
814,559,860,347 |
|
Vốn và các quỹ |
1,151,059,035,511 |
910,578,491,130 |
750,994,931,990 |
814,559,860,347 |
|
Vốn góp |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
166,825,342,471 |
160,764,683,540 |
160,764,683,540 |
160,764,683,540 |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
-14,481,143,515 |
-58,638,685,584 |
-58,638,685,584 |
-58,638,685,584 |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
35,267,773,055 |
27,284,479,534 |
27,284,479,534 |
26,956,805,237 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
2,473,121,366 |
2,509,121,366 |
2,512,121,366 |
2,512,121,366 |
|
Lãi chưa phân phối |
346,617,902,134 |
164,302,852,274 |
4,716,293,134 |
68,608,895,788 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,432,269,729,541 |
2,487,315,799,107 |
2,412,083,684,379 |
2,361,256,959,384 |
|