Doanh số |
1,356,212,113,695 |
1,156,951,636,811 |
913,221,718,524 |
1,158,137,298,429 |
|
Các khoản giảm trừ |
- |
- |
- |
-17,174,158,000 |
|
Doanh số thuần |
1,356,212,113,695 |
1,156,951,636,811 |
913,221,718,524 |
1,140,963,140,429 |
|
Giá vốn hàng bán |
-1,243,372,296,749 |
-1,056,545,043,840 |
-903,588,458,538 |
-1,092,062,732,858 |
|
Lãi gộp |
112,839,816,946 |
100,406,592,971 |
9,633,259,986 |
48,900,407,571 |
|
Thu nhập tài chính |
5,453,790,861 |
7,466,969,621 |
3,286,493,870 |
8,350,938,529 |
|
Chi phí tài chính |
-37,889,476,278 |
-21,735,362,077 |
-21,774,841,808 |
-23,725,722,196 |
|
Chi phí tiền lãi |
- |
- |
- |
-21,546,335,021 |
|
Chi phí bán hàng |
-22,136,284,329 |
-9,206,984,769 |
-6,071,938,618 |
-14,780,416,460 |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-27,364,999,170 |
-21,869,073,400 |
-20,334,001,015 |
-20,768,276,866 |
|
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh |
30,902,848,030 |
55,062,142,346 |
-35,261,027,585 |
-2,023,069,422 |
|
Thu nhập khác |
182,805,803 |
331,686,900 |
1,810,333,640 |
3,167,474,826 |
|
Chi phí khác |
-107,649,917 |
-336,050,795 |
-595,082,433 |
-535,907,473 |
|
Thu nhập khác, ròng |
75,155,886 |
-4,363,895 |
1,215,251,207 |
2,631,567,353 |
|
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế |
30,978,003,916 |
55,057,778,451 |
-34,045,776,378 |
608,497,931 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời |
-4,962,106,713 |
- |
- |
- |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại |
- |
- |
- |
- |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
-4,962,106,713 |
- |
- |
- |
|
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế |
26,015,897,203 |
55,057,778,451 |
-34,045,776,378 |
608,497,931 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ đông của Công ty mẹ |
26,015,897,203 |
55,057,778,451 |
-34,045,776,378 |
608,497,931 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
- |
- |
- |
28 |
|
Lãi trên cổ phiếu pha loãng |
- |
- |
- |
- |
|