TÀI SẢN NGẮN HẠN |
507,805,424,614 |
421,173,183,903 |
399,713,254,278 |
395,032,327,076 |
|
Tiền và tương đương tiền |
44,693,535,333 |
6,711,288,907 |
14,579,760,056 |
3,387,830,772 |
|
Tiền |
12,267,099,080 |
6,546,167,577 |
14,579,760,056 |
3,387,830,772 |
|
Các khoản tương đương tiền |
32,426,436,253 |
165,121,330 |
- |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
70,000,000 |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
55,727,223,441 |
89,490,160,166 |
44,189,957,652 |
73,122,253,371 |
|
Phải thu khách hàng |
35,663,935,377 |
83,406,253,520 |
36,318,711,028 |
49,747,903,876 |
|
Trả trước người bán |
15,296,176,401 |
3,509,425,014 |
3,261,944,663 |
16,847,246,974 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
4,767,111,663 |
2,464,944,572 |
4,482,711,778 |
6,527,102,521 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
- |
- |
- |
- |
|
Hàng tồn kho, ròng |
376,407,587,518 |
313,899,241,621 |
324,420,834,701 |
300,883,433,700 |
|
Hàng tồn kho |
379,603,515,333 |
313,899,241,621 |
324,426,795,517 |
300,889,394,516 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-3,195,927,815 |
- |
-5,960,816 |
-5,960,816 |
|
Tài sản lưu động khác |
30,907,078,322 |
11,072,493,209 |
16,522,701,869 |
17,638,809,233 |
|
Trả trước ngắn hạn |
1,720,788,435 |
1,195,248,899 |
4,221,364,292 |
2,949,987,614 |
|
Thuế VAT phải thu |
29,129,450,694 |
8,889,125,136 |
11,201,061,795 |
11,161,720,313 |
|
Phải thu thuế khác |
56,839,193 |
988,119,174 |
1,100,275,782 |
1,567,976,797 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
1,959,124,509 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
161,299,704,121 |
191,813,896,778 |
207,525,993,522 |
219,283,181,321 |
|
Phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
112,468,388,512 |
122,614,204,470 |
138,422,131,918 |
169,271,829,678 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
110,995,130,005 |
122,614,204,470 |
138,422,131,918 |
147,862,727,809 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
250,487,667,475 |
246,701,354,686 |
246,701,354,686 |
241,471,965,610 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-139,492,537,470 |
-124,087,150,216 |
-108,279,222,768 |
-93,609,237,801 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
1,473,258,507 |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
1,866,171,402 |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
-392,912,895 |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
126,007,900 |
126,007,900 |
126,007,900 |
126,007,900 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-126,007,900 |
-126,007,900 |
-126,007,900 |
-126,007,900 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
21,409,101,869 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
12,388,651,100 |
35,378,453,400 |
35,378,453,400 |
35,378,453,400 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
35,378,453,400 |
35,378,453,400 |
35,378,453,400 |
35,378,453,400 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-22,989,802,300 |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
12,516,281,622 |
12,963,020,338 |
13,625,570,376 |
14,632,898,243 |
|
Trả trước dài hạn |
12,516,281,622 |
12,963,020,338 |
13,625,570,376 |
14,632,898,243 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
669,105,128,735 |
612,987,080,681 |
607,239,247,800 |
614,315,508,397 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
422,457,905,043 |
392,355,754,192 |
441,665,699,762 |
414,696,183,981 |
|
Nợ ngắn hạn |
405,319,393,511 |
372,384,800,962 |
417,027,105,932 |
386,614,884,951 |
|
Vay ngắn hạn |
200,208,351,286 |
193,244,261,464 |
191,418,740,951 |
193,867,387,845 |
|
Phải trả người bán |
131,828,441,970 |
163,002,507,648 |
217,411,027,124 |
184,742,757,971 |
|
Người mua trả tiền trước |
58,721,559,940 |
25,565,630 |
65,803,040 |
20,289,187 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
530,297,069 |
42,599,101 |
- |
115,259,311 |
|
Phải trả người lao động |
2,868,573,270 |
4,864,064,441 |
3,515,334,429 |
2,377,338,968 |
|
Chi phí phải trả |
9,906,508,710 |
9,764,085,604 |
3,084,770,094 |
4,034,411,361 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
1,253,350,886 |
1,439,406,694 |
1,529,119,914 |
1,426,039,928 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
17,138,511,532 |
19,970,953,230 |
24,638,593,830 |
28,081,299,030 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
Vay dài hạn |
17,118,511,532 |
19,950,953,230 |
24,618,593,830 |
28,061,299,030 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
246,647,223,692 |
220,631,326,489 |
165,573,548,038 |
199,619,324,416 |
|
Vốn và các quỹ |
246,647,223,692 |
220,631,326,489 |
165,573,548,038 |
199,619,324,416 |
|
Vốn góp |
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
7,250,000,000 |
7,250,000,000 |
7,250,000,000 |
4,370,000,000 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
2,880,000,000 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
641,000,000 |
641,000,000 |
641,000,000 |
641,000,000 |
|
Lãi chưa phân phối |
22,756,223,692 |
-3,259,673,511 |
-58,317,451,962 |
-24,271,675,584 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
669,105,128,735 |
612,987,080,681 |
607,239,247,800 |
614,315,508,397 |
|