TÀI SẢN NGẮN HẠN |
79,124,820,339 |
101,696,580,116 |
159,812,309,931 |
201,198,054,606 |
|
Tiền và tương đương tiền |
2,394,605,713 |
7,546,655,844 |
5,345,166,804 |
4,558,798,256 |
|
Tiền |
2,252,712,743 |
7,404,762,874 |
4,709,634,909 |
2,930,919,239 |
|
Các khoản tương đương tiền |
141,892,970 |
141,892,970 |
635,531,895 |
1,627,879,017 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
122,359,900 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
54,227,134,964 |
75,395,320,923 |
92,127,873,882 |
93,485,428,678 |
|
Phải thu khách hàng |
45,118,931,952 |
64,250,568,100 |
77,501,432,642 |
72,746,670,315 |
|
Trả trước người bán |
14,393,226,962 |
15,438,914,585 |
13,870,495,504 |
18,921,646,112 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
2,896,129,565 |
4,238,688,763 |
4,494,482,030 |
5,461,742,552 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-8,181,153,515 |
-8,532,850,525 |
-4,678,370,671 |
-4,252,322,961 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
17,782,257,974 |
17,313,253,994 |
61,094,042,761 |
98,935,565,787 |
|
Hàng tồn kho |
17,859,024,374 |
17,390,020,394 |
61,170,809,161 |
99,184,056,244 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-76,766,400 |
-76,766,400 |
-76,766,400 |
-248,490,457 |
|
Tài sản lưu động khác |
4,720,821,688 |
1,441,349,355 |
1,245,226,484 |
4,095,901,985 |
|
Trả trước ngắn hạn |
- |
195,530,081 |
383,229,369 |
903,983,758 |
|
Thuế VAT phải thu |
3,035,227,355 |
590,628,659 |
196,186,427 |
1,457,261,809 |
|
Phải thu thuế khác |
665,690,266 |
655,190,615 |
665,810,688 |
1,734,656,418 |
|
Tài sản lưu động khác |
1,019,904,067 |
- |
- |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
49,681,002,655 |
53,620,231,740 |
55,905,358,935 |
60,171,788,449 |
|
Phải thu dài hạn |
-708,286,222 |
3,000,000 |
- |
243,899,000 |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
3,000,000 |
- |
243,899,000 |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
-711,286,222 |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
26,246,571,812 |
28,502,353,792 |
29,354,004,451 |
31,629,150,308 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
21,755,735,968 |
23,872,984,756 |
24,586,102,233 |
25,814,636,876 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
36,212,052,206 |
35,950,886,115 |
34,349,290,478 |
39,696,077,603 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-14,456,316,238 |
-12,077,901,359 |
-9,763,188,245 |
-13,881,440,727 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
4,490,835,844 |
4,629,369,036 |
4,767,902,218 |
5,814,513,432 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
6,672,367,995 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-1,048,057,015 |
-909,523,823 |
-770,990,641 |
-857,854,563 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
21,316,701,521 |
22,254,443,185 |
23,192,184,849 |
24,129,926,513 |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-8,232,505,834 |
-7,294,764,170 |
-6,357,022,506 |
-5,419,280,842 |
|
Đầu tư dài hạn |
357,881,811 |
369,545,025 |
392,486,435 |
385,846,155 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
368,081,811 |
369,545,025 |
392,486,435 |
385,846,155 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-10,200,000 |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
2,258,314,367 |
2,346,433,028 |
2,822,226,490 |
2,695,457,200 |
|
Trả trước dài hạn |
2,258,314,367 |
2,346,433,028 |
2,822,226,490 |
2,390,371,415 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
305,085,785 |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
128,805,822,994 |
155,316,811,856 |
215,717,668,866 |
261,369,843,055 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
110,872,312,402 |
126,641,310,940 |
169,474,820,935 |
216,238,662,832 |
|
Nợ ngắn hạn |
56,737,415,631 |
91,346,710,718 |
102,421,845,481 |
99,315,301,247 |
|
Vay ngắn hạn |
5,631,397,112 |
38,242,897,112 |
45,097,232,000 |
47,600,650,000 |
|
Phải trả người bán |
22,013,557,282 |
28,560,164,848 |
31,743,140,588 |
30,381,240,000 |
|
Người mua trả tiền trước |
5,185,818,265 |
3,679,061,444 |
8,481,589,148 |
3,203,549,280 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
4,516,205,498 |
2,463,629,545 |
1,547,174,575 |
1,101,405,627 |
|
Phải trả người lao động |
627,658,139 |
370,733,577 |
-336,128,694 |
-803,865,781 |
|
Chi phí phải trả |
12,791,337,391 |
8,911,333,282 |
10,976,878,305 |
10,897,045,952 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
6,047,374,874 |
9,229,823,840 |
5,548,997,541 |
7,512,964,151 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
54,134,896,771 |
35,294,600,222 |
67,052,975,454 |
116,923,361,585 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
255,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
|
Vay dài hạn |
52,021,500,000 |
32,109,500,000 |
63,893,801,498 |
111,265,417,717 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
1,858,396,771 |
3,130,100,222 |
3,104,173,956 |
5,602,943,868 |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
17,933,510,592 |
28,675,500,916 |
46,242,847,931 |
45,131,180,223 |
|
Vốn và các quỹ |
17,933,510,592 |
28,675,500,916 |
46,242,847,931 |
45,131,180,223 |
|
Vốn góp |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
15,984,469,356 |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
2,998,612,591 |
3,051,644,479 |
3,051,644,479 |
3,051,644,479 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
389,637,545 |
336,605,657 |
336,605,657 |
360,605,657 |
|
Lãi chưa phân phối |
-34,301,954,905 |
-23,559,964,581 |
-5,992,617,566 |
-19,265,539,269 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
128,805,822,994 |
155,316,811,856 |
215,717,668,866 |
261,369,843,055 |
|