TÀI SẢN NGẮN HẠN |
570,633,971,286 |
452,960,703,101 |
372,830,726,786 |
296,545,522,567 |
|
Tiền và tương đương tiền |
74,620,375,489 |
46,770,671,060 |
19,686,710,186 |
38,659,893,686 |
|
Tiền |
74,620,375,489 |
39,770,671,060 |
19,686,710,186 |
38,659,893,686 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
7,000,000,000 |
- |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
114,728,771,537 |
121,391,376,779 |
131,168,086,001 |
91,666,969,965 |
|
Phải thu khách hàng |
87,437,209,232 |
79,086,986,920 |
92,580,329,282 |
69,458,053,090 |
|
Trả trước người bán |
24,751,602,343 |
41,435,275,156 |
33,397,170,020 |
23,320,362,109 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
3,034,119,266 |
2,763,132,477 |
7,709,922,104 |
421,285,480 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-494,159,304 |
-1,894,017,774 |
-2,519,335,405 |
-1,532,730,714 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
376,832,004,133 |
282,215,041,452 |
219,726,623,584 |
157,010,373,126 |
|
Hàng tồn kho |
377,575,487,573 |
284,534,212,618 |
221,439,153,232 |
157,010,373,126 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-743,483,440 |
-2,319,171,166 |
-1,712,529,648 |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
4,452,820,127 |
2,583,613,810 |
2,249,307,015 |
9,208,285,790 |
|
Trả trước ngắn hạn |
- |
- |
- |
194,994,900 |
|
Thuế VAT phải thu |
4,382,928,305 |
2,502,505,457 |
1,874,885,370 |
647,091,345 |
|
Phải thu thuế khác |
69,891,822 |
81,108,353 |
374,421,645 |
199,902,341 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
8,166,297,204 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
64,074,807,833 |
61,006,138,219 |
63,734,495,634 |
71,772,407,857 |
|
Phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
56,441,513,754 |
52,605,935,291 |
55,949,823,127 |
57,101,553,995 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
56,441,513,754 |
52,605,935,291 |
55,949,823,127 |
56,026,372,177 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
240,688,574,127 |
222,749,141,714 |
215,275,993,693 |
205,675,225,029 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-184,247,060,373 |
-170,143,206,423 |
-159,326,170,566 |
-149,648,852,852 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
1,075,181,818 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
5,348,927,238 |
5,469,929,618 |
5,036,299,887 |
13,050,895,367 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
5,348,927,238 |
5,469,929,618 |
5,036,299,887 |
4,796,272,340 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
- |
8,254,623,027 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
2,274,366,841 |
2,920,273,310 |
2,738,372,620 |
1,619,958,495 |
|
Trả trước dài hạn |
1,437,247,288 |
2,089,424,212 |
2,347,501,326 |
1,394,447,889 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
830,849,098 |
390,871,294 |
215,510,606 |
|
Các tài sản dài hạn khác |
837,119,553 |
- |
- |
10,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
634,708,779,119 |
513,966,841,320 |
436,565,222,420 |
368,317,930,424 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
380,518,816,304 |
311,618,678,192 |
266,413,288,997 |
204,620,275,816 |
|
Nợ ngắn hạn |
376,555,816,304 |
308,225,078,192 |
263,796,588,997 |
202,263,732,179 |
|
Vay ngắn hạn |
227,452,344,274 |
168,586,877,990 |
155,859,177,500 |
129,963,746,497 |
|
Phải trả người bán |
73,886,813,615 |
64,431,016,102 |
63,065,343,096 |
36,978,980,798 |
|
Người mua trả tiền trước |
57,361,515,733 |
54,865,153,152 |
29,442,908,466 |
21,927,233,438 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
5,173,513,862 |
7,008,361,265 |
4,617,203,201 |
3,024,123,616 |
|
Phải trả người lao động |
5,666,747,237 |
7,229,662,468 |
6,156,924,304 |
4,078,341,901 |
|
Chi phí phải trả |
883,992,654 |
595,592,474 |
219,026,848 |
158,874,832 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
3,219,887,071 |
3,884,558,798 |
3,244,958,256 |
5,433,897,154 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
3,963,000,000 |
3,393,600,000 |
2,616,700,000 |
2,356,543,637 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
3,753,000,000 |
3,183,600,000 |
2,406,700,000 |
- |
|
Vay dài hạn |
210,000,000 |
210,000,000 |
210,000,000 |
1,830,100,000 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
526,443,637 |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
254,189,962,815 |
202,348,163,128 |
170,151,933,423 |
139,550,099,039 |
|
Vốn và các quỹ |
254,189,962,815 |
202,348,163,128 |
170,151,933,423 |
139,550,099,039 |
|
Vốn góp |
125,636,910,000 |
62,826,020,000 |
62,826,020,000 |
62,826,020,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
1,000,000,000 |
29,335,312,000 |
29,335,312,000 |
29,335,312,000 |
|
Vốn khác |
33,749,972,133 |
33,150,337,251 |
26,875,859,251 |
23,858,927,106 |
|
Cổ phiếu quỹ |
-8,697,423,027 |
-9,426,753,027 |
-9,426,753,027 |
-15,130,000 |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
13,074,684,878 |
13,664,360,396 |
7,014,912,642 |
89,249,865 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
6,813,117,267 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
63,217,039,954 |
46,744,632,449 |
27,139,371,258 |
16,642,602,801 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
24,147,555,569 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
634,708,779,119 |
513,966,841,320 |
436,565,222,420 |
368,317,930,424 |
|