Doanh số |
1,268,902,099,157 |
1,202,846,751,740 |
995,933,274,514 |
1,002,039,565,105 |
|
Các khoản giảm trừ |
-1,533,371,600 |
-1,087,063,627 |
-2,902,361,166 |
-4,848,231,400 |
|
Doanh số thuần |
1,267,368,727,557 |
1,201,759,688,113 |
993,030,913,348 |
997,191,333,705 |
|
Giá vốn hàng bán |
-1,148,815,851,115 |
-1,089,218,724,816 |
-896,469,614,263 |
-896,531,796,449 |
|
Lãi gộp |
118,552,876,442 |
112,540,963,297 |
96,561,299,085 |
100,659,537,256 |
|
Thu nhập tài chính |
485,966,205 |
1,075,409,057 |
509,975,753 |
960,448,914 |
|
Chi phí tài chính |
-10,232,634,903 |
-10,135,364,239 |
-7,924,922,699 |
-13,403,493,519 |
|
Chi phí tiền lãi |
-9,435,898,168 |
- |
- |
- |
|
Chi phí bán hàng |
-13,258,295,780 |
-11,595,080,101 |
-9,671,744,406 |
-8,525,390,357 |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-56,102,347,904 |
-50,667,146,737 |
-41,962,890,604 |
-41,677,237,539 |
|
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh |
39,445,564,060 |
41,218,781,277 |
37,511,717,129 |
38,013,864,755 |
|
Thu nhập khác |
3,608,419,220 |
5,362,849,167 |
6,867,373,965 |
4,877,529,467 |
|
Chi phí khác |
-24,220,353 |
- |
-25,464,471 |
-3,555,818 |
|
Thu nhập khác, ròng |
3,584,198,867 |
5,362,849,167 |
6,841,909,494 |
4,873,973,649 |
|
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế |
43,029,762,927 |
46,581,630,444 |
44,353,626,623 |
42,887,838,404 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời |
-8,659,046,905 |
-10,306,362,449 |
-9,845,505,609 |
-10,787,964,384 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại |
- |
- |
- |
- |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
-8,659,046,905 |
-10,306,362,449 |
-9,845,505,609 |
-10,787,964,384 |
|
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế |
34,370,716,022 |
36,275,267,995 |
34,508,121,014 |
32,099,874,020 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ đông của Công ty mẹ |
34,370,716,022 |
36,275,267,995 |
34,508,121,014 |
32,099,874,020 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
4,230 |
- |
- |
- |
|
Lãi trên cổ phiếu pha loãng |
- |
- |
- |
- |
|