TÀI SẢN NGẮN HẠN |
41,390,919,294 |
25,977,320,444 |
45,334,837,318 |
31,247,805,550 |
|
Tiền và tương đương tiền |
9,486,077,292 |
4,491,091,239 |
8,504,507,096 |
5,468,733,265 |
|
Tiền |
6,486,077,292 |
4,491,091,239 |
8,504,507,096 |
5,468,733,265 |
|
Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
- |
- |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
12,310,704,827 |
11,375,451,725 |
22,017,082,700 |
12,588,776,420 |
|
Phải thu khách hàng |
10,453,385,882 |
9,567,929,084 |
17,501,469,458 |
9,706,074,736 |
|
Trả trước người bán |
883,372,549 |
1,064,083,776 |
1,068,114,023 |
1,825,147,626 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
1,720,196,849 |
1,491,934,678 |
4,142,844,428 |
1,787,837,457 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-799,349,443 |
-782,899,643 |
-714,995,926 |
-730,283,399 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
19,301,221,786 |
9,404,300,507 |
14,411,363,850 |
11,038,111,801 |
|
Hàng tồn kho |
19,301,221,786 |
9,404,300,507 |
14,411,363,850 |
11,038,111,801 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
292,915,389 |
706,476,973 |
401,883,672 |
2,152,184,064 |
|
Trả trước ngắn hạn |
292,915,389 |
706,476,973 |
401,883,672 |
640,466,866 |
|
Thuế VAT phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu thuế khác |
- |
- |
- |
59,033,218 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
1,452,683,980 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
128,776,407,660 |
139,251,330,642 |
135,266,849,028 |
135,013,805,035 |
|
Phải thu dài hạn |
607,369,283 |
638,161,123 |
640,144,403 |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
607,369,283 |
638,161,123 |
640,144,403 |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
122,184,361,940 |
126,578,469,698 |
115,087,427,878 |
121,526,513,395 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
113,649,361,940 |
118,043,469,698 |
106,552,427,878 |
110,665,308,788 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
182,539,027,303 |
183,335,016,003 |
169,523,935,793 |
168,793,614,591 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-68,889,665,363 |
-65,291,546,305 |
-62,971,507,915 |
-58,128,305,803 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
8,535,000,000 |
8,535,000,000 |
8,535,000,000 |
8,535,000,000 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
8,620,680,000 |
8,620,680,000 |
8,620,680,000 |
8,620,680,000 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-85,680,000 |
-85,680,000 |
-85,680,000 |
-85,680,000 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
2,326,204,607 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
43,000,000 |
743,000,000 |
743,000,000 |
743,000,000 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
43,000,000 |
743,000,000 |
743,000,000 |
743,000,000 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
5,709,843,809 |
9,894,307,959 |
8,311,305,248 |
12,744,291,640 |
|
Trả trước dài hạn |
5,709,843,809 |
9,894,307,959 |
8,311,305,248 |
12,387,145,059 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
357,146,581 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
170,167,326,954 |
165,228,651,086 |
180,601,686,346 |
166,261,610,585 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
44,557,705,944 |
43,011,814,347 |
58,105,343,379 |
46,850,638,603 |
|
Nợ ngắn hạn |
41,063,034,374 |
37,275,012,777 |
50,925,687,245 |
42,812,643,603 |
|
Vay ngắn hạn |
10,923,753,469 |
18,791,839,287 |
24,458,444,000 |
21,427,200,000 |
|
Phải trả người bán |
21,542,627,878 |
11,398,103,486 |
14,910,236,842 |
14,098,152,940 |
|
Người mua trả tiền trước |
440,095,416 |
536,472,649 |
1,245,184,980 |
651,833,642 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
625,363,733 |
1,142,276,714 |
1,146,173,805 |
779,872,957 |
|
Phải trả người lao động |
5,781,198,207 |
3,960,475,549 |
7,588,993,588 |
4,171,387,365 |
|
Chi phí phải trả |
10,800,000 |
2,411,200 |
30,000,000 |
1,000,000 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
1,313,458,052 |
1,171,891,000 |
1,423,301,625 |
1,617,387,561 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
3,494,671,570 |
5,736,801,570 |
7,179,656,134 |
4,037,995,000 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
886,524,500 |
1,084,654,500 |
1,469,455,000 |
1,713,995,000 |
|
Vay dài hạn |
2,608,147,070 |
4,652,147,070 |
5,710,201,134 |
2,324,000,000 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
125,609,621,010 |
122,216,836,739 |
122,496,342,967 |
119,410,971,982 |
|
Vốn và các quỹ |
125,609,621,010 |
122,216,836,739 |
122,496,342,967 |
119,410,971,982 |
|
Vốn góp |
112,943,230,000 |
112,943,230,000 |
112,943,230,000 |
112,943,230,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
-173,000,000 |
-173,000,000 |
-173,000,000 |
-173,000,000 |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
- |
- |
- |
992,797,845 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
9,174,649,162 |
6,388,069,981 |
7,361,971,836 |
4,652,831,560 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
995,112,577 |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
170,167,326,954 |
165,228,651,086 |
180,601,686,346 |
166,261,610,585 |
|