TÀI SẢN NGẮN HẠN |
747,889,647,344 |
680,150,818,623 |
384,831,795,859 |
179,072,059,691 |
|
Tiền và tương đương tiền |
172,698,912,097 |
91,736,486,743 |
129,487,881,338 |
10,271,189,727 |
|
Tiền |
86,564,058,537 |
58,401,633,183 |
118,467,766,689 |
5,571,189,727 |
|
Các khoản tương đương tiền |
86,134,853,560 |
33,334,853,560 |
11,020,114,649 |
4,700,000,000 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
207,313,636,414 |
272,631,636,414 |
- |
3,811,545,800 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
5,987,860,282 |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
-2,176,314,482 |
|
Các khoản phải thu |
227,848,564,560 |
273,086,572,865 |
189,348,086,486 |
148,017,375,815 |
|
Phải thu khách hàng |
206,952,941,481 |
161,819,763,905 |
111,864,955,872 |
55,097,874,340 |
|
Trả trước người bán |
1,231,869,050 |
101,198,468,400 |
52,534,713,119 |
77,650,028,464 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
19,663,754,029 |
10,068,340,560 |
24,948,417,495 |
15,269,473,011 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
- |
- |
- |
- |
|
Hàng tồn kho, ròng |
135,689,030,801 |
42,214,996,609 |
53,840,781,578 |
16,951,378,653 |
|
Hàng tồn kho |
136,727,791,584 |
42,399,346,179 |
53,840,781,578 |
17,131,654,772 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-1,038,760,783 |
-184,349,570 |
- |
-180,276,119 |
|
Tài sản lưu động khác |
4,339,503,472 |
481,125,992 |
12,155,046,457 |
20,569,696 |
|
Trả trước ngắn hạn |
206,869,670 |
481,125,992 |
660,365,930 |
20,569,696 |
|
Thuế VAT phải thu |
4,132,633,802 |
- |
11,494,680,527 |
- |
|
Phải thu thuế khác |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
574,166,384,507 |
415,458,560,995 |
411,232,487,750 |
167,794,635,019 |
|
Phải thu dài hạn |
9,180,035,359 |
8,303,915,359 |
5,017,612,000 |
3,312,128,000 |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
9,180,035,359 |
8,303,915,359 |
5,017,612,000 |
3,312,128,000 |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
358,036,853,509 |
225,827,577,109 |
359,442,187,252 |
86,147,971,265 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
63,197,282,097 |
70,495,204,566 |
185,632,474,365 |
57,686,428,483 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
98,723,062,251 |
98,723,062,251 |
218,176,488,018 |
79,349,504,340 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-35,525,780,154 |
-28,227,857,685 |
-32,544,013,653 |
-21,663,075,857 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
255,404,096,156 |
115,232,228,223 |
115,880,718,244 |
25,848,042,782 |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
282,310,750,559 |
129,559,899,450 |
118,887,765,096 |
34,971,549,135 |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
-26,906,654,403 |
-14,327,671,227 |
-3,007,046,852 |
-9,123,506,353 |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
39,435,475,256 |
40,100,144,320 |
57,928,994,643 |
2,613,500,000 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
41,663,891,750 |
41,364,820,150 |
58,619,547,423 |
2,673,500,000 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-2,228,416,494 |
-1,264,675,830 |
-690,552,780 |
-60,000,000 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
110,734,765,202 |
115,679,956,502 |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
124,429,500,002 |
124,429,500,002 |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-13,694,734,800 |
-8,749,543,500 |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
91,399,526,754 |
64,345,734,542 |
46,669,314,194 |
10,406,817,282 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
38,680,500,000 |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
6,418,973,891 |
10,418,973,891 |
10,418,973,891 |
10,418,973,891 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-19,447,137 |
-23,239,349 |
-2,430,159,697 |
-12,156,609 |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
384,567,319 |
1,301,377,483 |
103,374,304 |
67,927,718,472 |
|
Trả trước dài hạn |
384,567,319 |
1,301,377,483 |
103,374,304 |
67,927,718,472 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,322,056,031,851 |
1,095,609,379,618 |
796,064,283,609 |
346,866,694,710 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
846,492,994,042 |
645,410,227,385 |
369,213,822,468 |
170,820,206,391 |
|
Nợ ngắn hạn |
612,990,691,294 |
462,120,762,082 |
168,959,168,963 |
125,209,620,330 |
|
Vay ngắn hạn |
536,567,660,991 |
425,563,121,715 |
137,690,193,097 |
92,801,594,467 |
|
Phải trả người bán |
70,735,887,804 |
27,326,390,386 |
25,212,177,580 |
28,919,087,343 |
|
Người mua trả tiền trước |
805,794,815 |
2,735,639,979 |
183,613,460 |
514,021,351 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
940,455,990 |
2,728,815,044 |
3,570,869,984 |
1,528,797,624 |
|
Phải trả người lao động |
- |
- |
- |
- |
|
Chi phí phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
1,865,430,161 |
1,691,333,425 |
1,294,894,118 |
995,542,185 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
233,502,302,748 |
183,289,465,303 |
200,254,653,505 |
45,610,586,061 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
233,502,302,748 |
183,289,465,303 |
200,254,653,505 |
45,610,586,061 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
475,563,037,809 |
450,199,152,233 |
426,850,461,141 |
176,046,488,319 |
|
Vốn và các quỹ |
475,563,037,809 |
450,199,152,233 |
426,850,461,141 |
176,046,488,319 |
|
Vốn góp |
438,149,200,000 |
381,000,000,000 |
381,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
5,371,759,661 |
4,150,923,066 |
2,014,841,448 |
901,154,720 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
1,220,836,595 |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
29,600,404,958 |
65,048,229,167 |
43,835,619,693 |
25,145,333,599 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
1,220,836,595 |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,322,056,031,851 |
1,095,609,379,618 |
796,064,283,609 |
346,866,694,710 |
|