Doanh số |
96,286,795,100 |
109,313,362,424 |
100,020,035,367 |
96,190,462,651 |
|
Các khoản giảm trừ |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh số thuần |
96,286,795,100 |
109,313,362,424 |
100,020,035,367 |
96,190,462,651 |
|
Giá vốn hàng bán |
-93,084,617,681 |
-105,544,451,921 |
-97,076,384,282 |
-93,363,421,551 |
|
Lãi gộp |
3,202,177,419 |
3,768,910,503 |
2,943,651,085 |
2,827,041,100 |
|
Thu nhập tài chính |
3,817,695,660 |
4,686,626,103 |
8,365,675,528 |
8,022,672,815 |
|
Chi phí tài chính |
-4,211,403 |
- |
- |
-45,536,867 |
|
Chi phí tiền lãi |
-4,211,403 |
- |
- |
-38,894,268 |
|
Chi phí bán hàng |
-17,965,008 |
- |
- |
- |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-4,673,245,531 |
-7,253,931,762 |
-8,686,582,668 |
-8,592,212,047 |
|
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh |
2,324,451,137 |
1,201,604,844 |
2,622,743,945 |
2,211,965,001 |
|
Thu nhập khác |
5,001,967 |
332,679,561 |
- |
29,511,750 |
|
Chi phí khác |
-2,757,997 |
-203,651,344 |
-8,271,633 |
-383,914,293 |
|
Thu nhập khác, ròng |
2,243,970 |
129,028,217 |
-8,271,633 |
-354,402,543 |
|
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế |
2,326,695,107 |
1,330,633,061 |
2,614,472,312 |
1,857,562,458 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời |
-465,339,021 |
-309,033,885 |
-576,789,909 |
-491,549,465 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại |
- |
- |
- |
- |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
-465,339,021 |
-309,033,885 |
-576,789,909 |
-491,549,465 |
|
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế |
1,861,356,086 |
1,021,599,176 |
2,037,682,403 |
1,366,012,993 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ đông của Công ty mẹ |
1,861,356,086 |
1,021,599,176 |
2,037,682,403 |
1,366,012,993 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
203 |
173 |
387 |
232 |
|
Lãi trên cổ phiếu pha loãng |
- |
- |
- |
- |
|