TÀI SẢN NGẮN HẠN |
344,978,458,936 |
189,618,851,272 |
140,501,000,651 |
156,374,141,443 |
|
Tiền và tương đương tiền |
33,930,640,294 |
50,761,611,363 |
35,398,945,238 |
20,565,008,023 |
|
Tiền |
9,922,306,961 |
3,191,883,363 |
2,398,945,238 |
3,565,008,023 |
|
Các khoản tương đương tiền |
24,008,333,333 |
47,569,728,000 |
33,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
3,304,375,361 |
8,267,000,000 |
51,870,000,000 |
88,000,000,000 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
90,253,032,876 |
52,851,054,989 |
37,857,317,605 |
41,304,993,807 |
|
Phải thu khách hàng |
26,350,484,339 |
21,116,366,650 |
34,055,117,892 |
19,399,985,551 |
|
Trả trước người bán |
47,708,274,446 |
18,469,849,744 |
269,310,960 |
17,507,338,378 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
16,194,274,091 |
13,264,838,595 |
4,416,973,984 |
4,859,779,704 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
- |
- |
-884,085,231 |
-462,109,826 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
217,490,410,405 |
77,739,184,920 |
15,374,737,808 |
6,504,139,613 |
|
Hàng tồn kho |
217,490,410,405 |
77,739,184,920 |
15,374,737,808 |
6,504,139,613 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
- |
|
Trả trước ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Thuế VAT phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu thuế khác |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,223,141,286 |
6,224,746,275 |
22,760,774,430 |
4,947,276,755 |
|
Phải thu dài hạn |
- |
- |
18,345,966,717 |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
- |
- |
1,045,126,799 |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
1,824,580,641 |
1,802,734,147 |
114,410,393 |
239,185,042 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
1,824,580,641 |
1,802,734,147 |
114,410,393 |
239,185,042 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
4,117,925,864 |
3,857,425,864 |
6,737,844,782 |
6,737,844,782 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-2,293,345,223 |
-2,054,691,717 |
-6,623,434,389 |
-6,498,659,740 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
2,988,651,873 |
3,399,764,817 |
3,810,877,761 |
4,221,990,705 |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
9,678,482,246 |
9,678,482,246 |
9,678,482,246 |
9,678,482,246 |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-6,689,830,373 |
-6,278,717,429 |
-5,867,604,485 |
-5,456,491,541 |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
1,409,908,772 |
1,022,247,311 |
489,519,559 |
486,101,008 |
|
Trả trước dài hạn |
1,409,908,772 |
1,022,247,311 |
489,519,559 |
486,101,008 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
351,201,600,222 |
195,843,597,547 |
163,261,775,081 |
161,321,418,198 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
262,130,175,006 |
98,776,574,004 |
85,230,354,094 |
79,737,154,103 |
|
Nợ ngắn hạn |
257,040,081,167 |
78,873,656,246 |
73,564,053,681 |
78,757,068,335 |
|
Vay ngắn hạn |
27,163,503,339 |
- |
- |
- |
|
Phải trả người bán |
14,027,624,902 |
5,342,685,476 |
9,808,610,187 |
6,333,790,080 |
|
Người mua trả tiền trước |
155,286,525,452 |
15,491,370,498 |
5,705,750,057 |
10,578,331,490 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
1,565,946,318 |
799,601,547 |
1,008,394,981 |
1,484,929,408 |
|
Phải trả người lao động |
446,385,736 |
2,075,791,145 |
1,727,490,391 |
283,769,767 |
|
Chi phí phải trả |
45,763,657,856 |
45,778,657,856 |
45,786,407,856 |
45,749,589,674 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
11,212,980,313 |
5,173,628,134 |
4,001,959,748 |
7,190,222,384 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
5,090,093,839 |
19,902,917,758 |
11,666,300,413 |
980,085,768 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
896,000,000 |
570,000,000 |
896,000,000 |
500,000,000 |
|
Vay dài hạn |
4,075,609,108 |
- |
- |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
118,484,731 |
193,199,731 |
353,300,413 |
480,085,768 |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
89,071,425,216 |
97,067,023,543 |
78,031,420,987 |
81,584,264,095 |
|
Vốn và các quỹ |
89,071,425,216 |
97,067,023,543 |
78,031,420,987 |
81,584,264,095 |
|
Vốn góp |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
43,679,770,000 |
43,679,770,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
14,546,182,530 |
14,468,114,726 |
14,418,311,766 |
14,318,974,749 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
78,067,804 |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
8,927,524,882 |
17,079,258,817 |
19,933,339,221 |
23,585,519,346 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
351,201,600,222 |
195,843,597,547 |
163,261,775,081 |
161,321,418,198 |
|