Doanh số |
429,602,101,873 |
432,223,849,672 |
528,278,044,268 |
624,456,482,961 |
|
Các khoản giảm trừ |
-23,989,091 |
- |
-40,670,000 |
- |
|
Doanh số thuần |
429,578,112,782 |
432,223,849,672 |
528,237,374,268 |
624,456,482,961 |
|
Giá vốn hàng bán |
-386,003,641,397 |
-383,432,829,149 |
-468,942,926,010 |
-558,276,217,080 |
|
Lãi gộp |
43,574,471,385 |
48,791,020,523 |
59,294,448,258 |
66,180,265,881 |
|
Thu nhập tài chính |
1,518,666,093 |
52,687,358 |
431,635,127 |
231,361,253 |
|
Chi phí tài chính |
-5,399,579,198 |
-4,481,092,460 |
-1,322,850,670 |
-2,141,157,249 |
|
Chi phí tiền lãi |
-5,399,579,198 |
-4,481,092,460 |
-1,322,850,670 |
-2,141,157,249 |
|
Chi phí bán hàng |
-21,500,182,708 |
-24,963,266,823 |
-30,079,685,260 |
-44,867,414,538 |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-15,100,763,198 |
-16,908,145,152 |
-23,989,267,064 |
-12,247,290,942 |
|
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh |
3,092,612,374 |
2,491,203,446 |
4,334,280,391 |
7,155,764,405 |
|
Thu nhập khác |
18,799,941 |
85,522,546 |
1,857,232,582 |
2,607,556,881 |
|
Chi phí khác |
-110,247,700 |
-76,292,314 |
-106,791,221 |
-881,090,725 |
|
Thu nhập khác, ròng |
-91,447,759 |
9,230,232 |
1,750,441,361 |
1,726,466,156 |
|
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế |
3,001,164,615 |
2,500,433,678 |
6,084,721,752 |
8,882,230,561 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời |
-641,872,463 |
-529,858,482 |
-1,379,704,804 |
-2,234,245,692 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại |
- |
- |
- |
- |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
-641,872,463 |
-529,858,482 |
-1,379,704,804 |
-2,234,245,692 |
|
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế |
2,359,292,152 |
1,970,575,196 |
4,705,016,948 |
6,647,984,869 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ đông của Công ty mẹ |
2,359,292,152 |
1,970,575,196 |
4,705,016,948 |
6,647,984,869 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
421 |
352 |
1,370 |
2,492 |
|
Lãi trên cổ phiếu pha loãng |
- |
- |
- |
- |
|