TÀI SẢN NGẮN HẠN |
98,128,363,106 |
147,927,663,448 |
97,164,261,068 |
124,291,333,689 |
|
Tiền và tương đương tiền |
6,934,154,947 |
10,160,225,224 |
12,753,809,908 |
7,710,789,073 |
|
Tiền |
6,934,154,947 |
10,160,225,224 |
12,753,809,908 |
7,710,789,073 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
60,873,217,559 |
48,754,548,300 |
29,557,855,604 |
37,744,594,359 |
|
Phải thu khách hàng |
95,944,946,817 |
86,365,330,479 |
66,029,478,301 |
68,157,466,073 |
|
Trả trước người bán |
5,297,680,403 |
2,064,908,000 |
400,505,930 |
38,500,000 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
47,031,526 |
54,117,635 |
61,496,744 |
71,520,000 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-40,416,441,187 |
-39,729,807,814 |
-36,933,625,371 |
-30,522,891,714 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
28,494,143,154 |
84,775,619,969 |
53,747,333,415 |
76,229,330,716 |
|
Hàng tồn kho |
28,494,143,154 |
84,775,619,969 |
53,747,333,415 |
76,229,330,716 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
1,826,847,446 |
4,237,269,955 |
1,105,262,141 |
2,606,619,541 |
|
Trả trước ngắn hạn |
248,294,120 |
202,845,169 |
57,594,836 |
11,893,872 |
|
Thuế VAT phải thu |
1,578,553,326 |
4,034,424,786 |
1,047,667,305 |
2,498,185,280 |
|
Phải thu thuế khác |
- |
- |
- |
84,163,377 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
12,377,012 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,281,085,807 |
40,438,383,723 |
42,343,255,500 |
37,326,433,749 |
|
Phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
40,024,009,258 |
35,279,461,216 |
37,702,014,858 |
33,298,397,254 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
20,340,912,338 |
15,596,364,296 |
18,018,917,938 |
13,103,243,497 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
59,150,848,580 |
51,413,805,207 |
51,436,866,434 |
44,218,642,574 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-38,809,936,242 |
-35,817,440,911 |
-33,417,948,496 |
-31,115,399,077 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
19,683,096,920 |
19,683,096,920 |
19,683,096,920 |
19,683,096,920 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
19,683,096,920 |
19,683,096,920 |
19,683,096,920 |
19,683,096,920 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
512,056,837 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
3,088,777,203 |
3,464,726,852 |
3,521,797,623 |
3,528,036,495 |
|
Trả trước dài hạn |
3,088,777,203 |
3,464,726,852 |
3,521,797,623 |
3,528,036,495 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
142,409,448,913 |
188,366,047,171 |
139,507,516,568 |
161,617,767,438 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
71,856,469,156 |
118,140,616,938 |
67,967,253,447 |
93,615,354,356 |
|
Nợ ngắn hạn |
69,099,031,656 |
118,128,616,938 |
67,955,253,447 |
93,603,354,356 |
|
Vay ngắn hạn |
58,633,630,834 |
49,922,181,812 |
24,700,000,000 |
47,065,000,000 |
|
Phải trả người bán |
5,287,244,313 |
61,224,157,225 |
33,345,596,594 |
31,764,484,129 |
|
Người mua trả tiền trước |
842,178,000 |
64,224,597 |
23,242,637 |
201,409,944 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
966,860,037 |
680,324,539 |
809,021,959 |
1,810,865,438 |
|
Phải trả người lao động |
2,102,176,703 |
2,695,517,990 |
4,942,835,137 |
4,002,444,344 |
|
Chi phí phải trả |
241,446,973 |
696,658,754 |
97,347,137 |
94,935,808 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
872,280,000 |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
328,417,361 |
409,364,586 |
440,498,496 |
3,155,713,206 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
2,757,437,500 |
12,000,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
37,500,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
|
Vay dài hạn |
2,719,937,500 |
- |
- |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
70,552,979,757 |
70,225,430,233 |
71,540,263,121 |
68,002,413,082 |
|
Vốn và các quỹ |
70,501,062,361 |
70,102,676,709 |
71,336,057,461 |
68,002,413,082 |
|
Vốn góp |
56,025,900,000 |
56,025,900,000 |
26,679,000,000 |
26,679,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
Vốn khác |
- |
- |
24,574,749,300 |
24,574,749,300 |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
12,025,870,209 |
12,016,201,513 |
13,386,508,401 |
7,218,924,686 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
6,167,583,715 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
2,950,782,812 |
3,272,155,381 |
|
Lãi chưa phân phối |
2,359,292,152 |
1,970,575,196 |
3,655,016,948 |
- |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
51,917,396 |
122,753,524 |
204,205,660 |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
142,409,448,913 |
188,366,047,171 |
139,507,516,568 |
161,617,767,438 |
|