TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,323,046,481,379 |
9,943,464,944,899 |
6,485,874,716,823 |
3,635,696,412,928 |
|
Tiền và tương đương tiền |
3,311,114,590,570 |
1,996,627,577,169 |
1,461,621,853,393 |
469,023,469,430 |
|
Tiền |
285,114,590,570 |
716,627,577,169 |
906,621,853,393 |
378,018,518,751 |
|
Các khoản tương đương tiền |
3,026,000,000,000 |
1,280,000,000,000 |
555,000,000,000 |
91,004,950,679 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
2,478,527,000,000 |
2,675,000,000,000 |
928,100,000,000 |
629,080,000,000 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
629,080,000,000 |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
6,343,651,794,988 |
3,483,690,579,494 |
2,608,589,628,142 |
2,129,477,879,588 |
|
Phải thu khách hàng |
6,066,528,567,248 |
3,345,759,405,855 |
2,605,698,634,082 |
2,154,169,888,369 |
|
Trả trước người bán |
169,888,237,132 |
175,416,870,761 |
202,857,498,603 |
102,790,951,780 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
317,096,888,688 |
225,997,460,583 |
112,776,947,256 |
67,015,983,369 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-209,861,898,080 |
-263,483,157,705 |
-312,743,451,799 |
-194,498,943,930 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
1,873,811,750,026 |
1,240,877,076,159 |
1,051,277,324,227 |
269,593,810,165 |
|
Hàng tồn kho |
1,873,811,750,026 |
1,240,877,076,159 |
1,051,277,324,227 |
344,593,810,165 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
-75,000,000,000 |
|
Tài sản lưu động khác |
315,941,345,795 |
547,269,712,077 |
436,285,911,061 |
138,521,253,745 |
|
Trả trước ngắn hạn |
10,072,902,332 |
4,005,229,349 |
18,026,746,448 |
440,701,321 |
|
Thuế VAT phải thu |
305,646,255,012 |
542,683,814,702 |
418,244,088,256 |
118,279,740,041 |
|
Phải thu thuế khác |
222,188,451 |
580,668,026 |
15,076,357 |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
19,800,812,383 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,554,271,582,049 |
1,797,406,246,208 |
1,329,221,251,200 |
1,227,365,452,521 |
|
Phải thu dài hạn |
- |
253,976,000 |
248,976,000 |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
- |
253,976,000 |
248,976,000 |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
767,485,125,209 |
585,367,558,531 |
439,783,731,702 |
254,678,353,136 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
673,342,463,523 |
492,919,469,629 |
340,259,899,558 |
149,321,611,004 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
998,693,962,900 |
761,234,552,099 |
575,511,779,810 |
349,491,694,927 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-325,351,499,377 |
-268,315,082,470 |
-235,251,880,252 |
-200,170,083,923 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
94,142,661,686 |
92,448,088,902 |
99,523,832,144 |
99,666,230,035 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
106,346,738,578 |
102,365,530,801 |
108,679,038,268 |
107,411,072,018 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-12,204,076,892 |
-9,917,441,899 |
-9,155,206,124 |
-7,744,841,983 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
5,690,512,097 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
50,050,508,279 |
78,054,175,594 |
91,813,818,041 |
104,795,419,660 |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
63,045,669,421 |
95,184,189,935 |
105,619,003,648 |
115,412,954,913 |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-12,995,161,142 |
-17,130,014,341 |
-13,805,185,607 |
-10,617,535,253 |
|
Đầu tư dài hạn |
377,204,788,931 |
714,783,616,306 |
492,937,092,625 |
781,240,497,580 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
227,204,788,931 |
194,783,616,306 |
124,937,092,625 |
101,240,497,580 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
- |
680,000,000,000 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
359,459,059,630 |
400,592,755,121 |
256,636,119,303 |
86,651,182,145 |
|
Trả trước dài hạn |
355,814,812,054 |
396,065,656,914 |
253,095,850,847 |
83,598,706,150 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
3,644,247,576 |
4,527,098,207 |
- |
3,007,475,995 |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
3,540,268,456 |
45,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,877,318,063,428 |
11,740,871,191,107 |
7,815,095,968,023 |
4,863,061,865,449 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
8,570,630,214,809 |
5,507,243,351,828 |
4,572,560,185,669 |
2,153,669,745,752 |
|
Nợ ngắn hạn |
8,559,717,905,972 |
5,495,199,216,604 |
4,559,132,890,228 |
2,139,242,012,076 |
|
Vay ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả người bán |
4,630,806,248,430 |
3,228,154,146,494 |
1,962,369,570,532 |
975,592,525,919 |
|
Người mua trả tiền trước |
1,408,085,588,997 |
795,653,018,908 |
1,107,822,409,888 |
77,521,200,566 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
354,008,253,214 |
244,479,991,421 |
116,914,020,796 |
72,799,155,371 |
|
Phải trả người lao động |
- |
- |
- |
- |
|
Chi phí phải trả |
1,639,354,520,674 |
822,046,183,940 |
1,098,234,426,509 |
767,998,460,368 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
281,435,190,582 |
147,219,837,037 |
121,558,744,015 |
144,002,086,861 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
76,554,779,913 |
60,163,598,312 |
71,491,247,162 |
61,946,118,798 |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
10,912,308,837 |
12,044,135,224 |
13,427,295,441 |
14,427,733,676 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
662,352,826 |
1,794,179,213 |
2,458,289,430 |
13,927,733,676 |
|
Vay dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
10,249,956,011 |
10,249,956,011 |
10,969,006,011 |
500,000,000 |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,306,687,848,619 |
6,233,627,839,279 |
3,242,535,782,354 |
2,527,241,186,661 |
|
Vốn và các quỹ |
7,306,687,848,619 |
6,233,627,839,279 |
3,242,535,782,354 |
2,527,241,186,661 |
|
Vốn góp |
770,500,000,000 |
770,500,000,000 |
468,575,300,000 |
422,000,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
2,958,550,175,385 |
2,958,550,175,385 |
1,385,223,930,000 |
869,140,000,000 |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
-22,832,460,000 |
-1,741,460,000 |
-1,741,460,000 |
-1,741,460,000 |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
1,858,988,669,927 |
1,070,951,960,122 |
751,424,960,122 |
592,749,932,204 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
84,945,096,670 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
1,741,481,463,307 |
1,435,367,163,772 |
639,053,052,232 |
560,147,617,787 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
182,150,933,036 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,877,318,063,428 |
11,740,871,191,107 |
7,815,095,968,023 |
4,863,061,865,449 |
|