TÀI SẢN NGẮN HẠN |
500,566,352,959 |
351,013,741,257 |
318,147,881,946 |
333,695,934,817 |
|
Tiền và tương đương tiền |
76,059,917,520 |
54,935,766,823 |
32,765,656,912 |
33,608,350,696 |
|
Tiền |
76,059,917,520 |
54,935,766,823 |
32,765,656,912 |
33,608,350,696 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
108,000,016,200 |
16,200 |
16,200 |
16,200 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
60,428 |
60,428 |
60,428 |
60,428 |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-44,228 |
-44,228 |
-44,228 |
-44,228 |
|
Các khoản phải thu |
240,649,675,629 |
221,909,579,367 |
200,637,950,508 |
150,416,175,496 |
|
Phải thu khách hàng |
170,945,052,930 |
201,146,523,864 |
181,563,524,727 |
131,438,763,826 |
|
Trả trước người bán |
8,870,978,153 |
8,945,139,927 |
5,932,573,119 |
10,606,718,859 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
69,492,545,141 |
9,814,594,701 |
13,357,154,760 |
10,929,461,324 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-9,228,900,595 |
-714,426,125 |
-644,249,098 |
-2,558,768,513 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
73,038,964,035 |
73,755,026,822 |
84,170,518,043 |
140,246,794,646 |
|
Hàng tồn kho |
73,038,964,035 |
73,755,026,822 |
84,170,518,043 |
140,246,794,646 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
2,817,779,575 |
413,352,045 |
573,740,283 |
9,424,597,779 |
|
Trả trước ngắn hạn |
649,759,470 |
413,352,045 |
2,234,848 |
118,252,270 |
|
Thuế VAT phải thu |
2,155,043,430 |
- |
571,505,435 |
540,719,573 |
|
Phải thu thuế khác |
12,976,675 |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
8,765,625,936 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
96,596,626,454 |
97,947,573,567 |
136,436,979,970 |
155,328,080,044 |
|
Phải thu dài hạn |
2,332,041,145 |
2,260,084,438 |
4,124,421,056 |
35,206,234,600 |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
1,430,827,145 |
1,358,870,438 |
3,223,207,056 |
35,206,234,600 |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
47,780,732,239 |
42,120,033,171 |
44,431,271,114 |
43,149,855,585 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
44,627,232,240 |
38,964,847,176 |
41,247,129,119 |
39,101,900,234 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
74,627,056,766 |
69,548,933,345 |
67,676,044,256 |
60,838,053,894 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-29,999,824,526 |
-30,584,086,169 |
-26,428,915,137 |
-21,736,153,660 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
811,023,457 |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
2,105,570,691 |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
-1,294,547,234 |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
3,153,499,999 |
3,155,185,995 |
3,184,141,995 |
3,197,931,332 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
3,298,111,989 |
3,298,111,989 |
3,298,111,989 |
3,284,111,989 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-144,611,990 |
-142,925,994 |
-113,969,994 |
-86,180,657 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
39,000,562 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
27,791,752,093 |
34,037,814,646 |
83,285,441,394 |
76,157,216,989 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
13,460,603,308 |
13,671,743,646 |
59,248,212,986 |
50,387,921,686 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
14,768,105,501 |
20,428,105,501 |
24,286,147,501 |
26,199,647,501 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-436,956,716 |
-62,034,501 |
-249,419,093 |
-430,352,198 |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
2,347,313,308 |
2,899,916,222 |
1,454,899,625 |
814,772,870 |
|
Trả trước dài hạn |
2,347,313,308 |
2,899,916,222 |
1,454,899,625 |
652,511,508 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
106,816,744 |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
55,444,618 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
597,162,979,413 |
448,961,314,824 |
454,584,861,916 |
489,024,014,861 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
359,573,576,715 |
315,789,899,919 |
331,878,054,607 |
376,107,584,156 |
|
Nợ ngắn hạn |
284,243,519,952 |
251,829,414,358 |
204,435,619,545 |
219,309,250,566 |
|
Vay ngắn hạn |
42,704,353,745 |
14,281,233,351 |
17,807,269,401 |
25,558,265,447 |
|
Phải trả người bán |
89,883,073,054 |
100,713,182,341 |
81,151,894,587 |
72,769,396,313 |
|
Người mua trả tiền trước |
24,554,970,556 |
63,288,893,248 |
24,809,390,079 |
20,300,080,940 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
33,441,183,831 |
3,607,166,071 |
16,580,753,813 |
12,402,327,248 |
|
Phải trả người lao động |
11,634,655,383 |
11,828,400,985 |
10,411,427,942 |
18,642,150,884 |
|
Chi phí phải trả |
8,475,560,213 |
1,594,728,152 |
1,177,934,713 |
3,568,691,512 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
70,925,201,676 |
53,931,005,113 |
50,510,289,992 |
63,775,301,222 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
29,145,618 |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
75,330,056,763 |
63,960,485,561 |
127,442,435,062 |
156,798,333,590 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
14,445,061,093 |
15,504,022,247 |
62,309,256,250 |
91,282,033,655 |
|
Vay dài hạn |
40,866,599,189 |
27,807,738,474 |
46,373,048,990 |
46,206,816,760 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
575,088,082 |
639,177,319 |
748,351,508 |
1,056,779,165 |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
19,443,308,399 |
20,009,547,521 |
18,011,778,314 |
18,252,704,010 |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
237,589,402,698 |
133,171,414,905 |
122,706,807,309 |
103,471,392,006 |
|
Vốn và các quỹ |
237,589,402,698 |
133,171,414,905 |
122,706,807,309 |
103,471,392,006 |
|
Vốn góp |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
651,034,891 |
651,034,891 |
651,034,891 |
725,125,800 |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
2,852,713,277 |
1,514,645,938 |
622,187,401 |
477,988,514 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
149,684,483 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
72,300,577,620 |
19,919,234,740 |
11,922,472,528 |
12,118,593,209 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
9,445,038,699 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
597,162,979,413 |
448,961,314,824 |
454,584,861,916 |
489,024,014,861 |
|