Doanh số |
9,576,462,672 |
15,213,446,655 |
7,148,090,907 |
7,347,168,638 |
|
Các khoản giảm trừ |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh số thuần |
9,576,462,672 |
15,213,446,655 |
7,148,090,907 |
7,347,168,638 |
|
Giá vốn hàng bán |
-9,301,737,513 |
-12,713,041,850 |
-6,563,566,700 |
-6,555,238,000 |
|
Lãi gộp |
274,725,159 |
2,500,404,805 |
584,524,207 |
791,930,638 |
|
Thu nhập tài chính |
8,187,902,829 |
3,899,227,329 |
4,556,104,006 |
5,448,073,012 |
|
Chi phí tài chính |
-3,449,280,565 |
-2,652,998,887 |
-1,979,512,258 |
-1,504,857,560 |
|
Chi phí tiền lãi |
-2,655,849,871 |
-2,562,646,787 |
-2,124,707,309 |
-325,665,873 |
|
Chi phí bán hàng |
-48,016,364 |
-16,795,715 |
-80,688,219 |
-136,519,264 |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-3,419,883,805 |
-4,234,358,487 |
-2,935,002,073 |
-2,709,487,033 |
|
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh |
1,545,447,254 |
-504,520,955 |
145,425,663 |
1,889,139,793 |
|
Thu nhập khác |
- |
1,753,383,917 |
- |
198,671,444 |
|
Chi phí khác |
-7,293 |
-825,291,212 |
-121,407 |
-627,871,351 |
|
Thu nhập khác, ròng |
-7,293 |
928,092,705 |
-121,407 |
-429,199,907 |
|
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế |
1,545,439,961 |
423,571,750 |
145,304,256 |
1,459,939,886 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời |
- |
- |
- |
- |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại |
- |
- |
- |
- |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế |
1,545,439,961 |
423,571,750 |
145,304,256 |
1,459,939,886 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ đông của Công ty mẹ |
1,545,439,961 |
423,571,750 |
145,304,256 |
1,459,939,886 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
339 |
71 |
32 |
320 |
|
Lãi trên cổ phiếu pha loãng |
339 |
- |
- |
- |
|