TÀI SẢN NGẮN HẠN |
51,140,076,294 |
97,541,465,553 |
76,566,171,574 |
45,325,661,316 |
|
Tiền và tương đương tiền |
69,494,646 |
832,129,502 |
24,251,129 |
688,888,358 |
|
Tiền |
69,494,646 |
832,129,502 |
23,815,580 |
688,888,358 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
- |
435,549 |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
32,062,709,290 |
64,284,489,230 |
49,466,620,790 |
21,763,974,218 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
38,512,991,550 |
69,517,882,850 |
49,991,139,050 |
27,634,187,378 |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-6,450,282,260 |
-5,733,393,620 |
-5,885,518,260 |
-6,067,213,160 |
|
Các khoản phải thu |
10,131,116,220 |
22,902,380,600 |
18,252,037,526 |
18,097,457,063 |
|
Phải thu khách hàng |
620,000,000 |
677,000,000 |
462,000,000 |
33,000,000 |
|
Trả trước người bán |
3,950,557,556 |
2,500,000,000 |
2,560,000,000 |
2,575,000,000 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
1,440,288,164 |
104,139,000 |
15,230,037,526 |
15,489,457,063 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-2,500,000,000 |
-1,875,000,000 |
- |
- |
|
Hàng tồn kho, ròng |
8,577,063,600 |
9,133,078,500 |
8,297,372,212 |
4,620,624,212 |
|
Hàng tồn kho |
10,293,063,600 |
9,633,078,500 |
9,143,832,212 |
5,467,084,212 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-1,716,000,000 |
-500,000,000 |
-846,460,000 |
-846,460,000 |
|
Tài sản lưu động khác |
299,692,538 |
389,387,721 |
525,889,917 |
154,717,465 |
|
Trả trước ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Thuế VAT phải thu |
293,119,050 |
330,296,812 |
466,799,008 |
95,626,556 |
|
Phải thu thuế khác |
6,573,488 |
59,090,909 |
59,090,909 |
59,090,909 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
51,257,981,492 |
2,451,098,052 |
13,450,226,865 |
26,754,043,425 |
|
Phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
2,017,281,492 |
2,451,098,052 |
2,902,226,865 |
3,336,043,425 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
2,017,281,492 |
2,451,098,052 |
2,902,226,865 |
3,336,043,425 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
5,021,184,331 |
5,021,184,331 |
5,021,184,331 |
5,021,184,331 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-3,003,902,839 |
-2,570,086,279 |
-2,118,957,466 |
-1,685,140,906 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
49,240,700,000 |
- |
10,548,000,000 |
23,418,000,000 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
49,240,700,000 |
- |
2,348,000,000 |
2,348,000,000 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
11,500,000,000 |
24,370,000,000 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-3,300,000,000 |
-3,300,000,000 |
-3,300,000,000 |
-3,300,000,000 |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Trả trước dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
102,398,057,786 |
99,992,563,605 |
90,016,398,439 |
72,079,704,741 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
43,071,138,676 |
42,211,084,456 |
32,658,491,040 |
14,313,101,598 |
|
Nợ ngắn hạn |
30,348,939,576 |
42,211,084,456 |
32,658,491,040 |
14,313,101,598 |
|
Vay ngắn hạn |
27,516,352,756 |
31,836,600,000 |
24,601,545,000 |
5,934,000,000 |
|
Phải trả người bán |
15,000,000 |
- |
1,612,809,917 |
5,610,937,417 |
|
Người mua trả tiền trước |
- |
- |
3,738,000,000 |
1,843,000,000 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
82,366,045 |
82,366,045 |
82,366,045 |
82,366,045 |
|
Phải trả người lao động |
94,542,637 |
80,370,773 |
171,291,387 |
205,886,793 |
|
Chi phí phải trả |
16,000,000 |
17,500,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
2,119,492,701 |
9,689,062,201 |
2,122,293,254 |
406,725,906 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
12,722,199,100 |
- |
- |
- |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
9,242,750,000 |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
3,479,449,100 |
- |
- |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
59,326,919,110 |
57,781,479,149 |
57,357,907,399 |
57,766,603,143 |
|
Vốn và các quỹ |
59,326,919,110 |
57,781,479,149 |
57,357,907,399 |
57,766,603,143 |
|
Vốn góp |
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
2,100,000 |
2,100,000 |
2,100,000 |
2,100,000 |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
9,211,921,095 |
9,211,921,095 |
9,211,921,095 |
8,711,921,095 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
93,928,484 |
93,928,484 |
93,928,484 |
23,928,484 |
|
Lãi chưa phân phối |
4,408,469,531 |
2,863,029,570 |
2,439,457,820 |
3,418,153,564 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
102,398,057,786 |
99,992,563,605 |
90,016,398,439 |
72,079,704,741 |
|