TÀI SẢN NGẮN HẠN |
142,387,186,401 |
96,309,233,900 |
120,459,286,526 |
92,787,156,866 |
|
Tiền và tương đương tiền |
45,735,185,677 |
55,240,656,991 |
40,534,586,598 |
35,690,048,647 |
|
Tiền |
19,935,185,677 |
5,440,656,991 |
3,402,476,044 |
6,635,478,073 |
|
Các khoản tương đương tiền |
25,800,000,000 |
49,800,000,000 |
37,132,110,554 |
29,054,570,574 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
47,600,000,000 |
25,605,789,450 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
47,600,000,000 |
25,605,789,450 |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
17,259,144,493 |
16,915,027,028 |
15,362,858,989 |
13,743,766,678 |
|
Phải thu khách hàng |
8,120,013,307 |
3,266,712,815 |
4,475,881,198 |
3,598,945,446 |
|
Trả trước người bán |
6,631,939,166 |
11,051,177,249 |
8,283,235,156 |
7,962,841,850 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
4,425,842,752 |
4,284,513,478 |
4,530,188,637 |
4,152,887,549 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,918,650,732 |
-1,687,376,514 |
-1,926,446,002 |
-1,970,908,167 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
69,533,436,015 |
16,205,554,599 |
13,130,589,636 |
14,236,957,567 |
|
Hàng tồn kho |
69,533,436,015 |
16,205,554,599 |
13,130,589,636 |
14,236,957,567 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
9,859,420,216 |
7,947,995,282 |
3,831,251,303 |
3,510,594,524 |
|
Trả trước ngắn hạn |
2,151,994,802 |
1,231,533,332 |
29,379,998 |
102,827,585 |
|
Thuế VAT phải thu |
7,707,425,414 |
6,716,461,950 |
3,579,167,425 |
3,264,821,130 |
|
Phải thu thuế khác |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
222,703,880 |
142,945,809 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
314,843,657,220 |
309,279,089,557 |
236,455,805,756 |
242,743,641,310 |
|
Phải thu dài hạn |
165,608,583 |
112,343,501 |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
165,608,583 |
112,343,501 |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
240,416,015,921 |
219,394,000,337 |
235,080,516,298 |
240,630,436,349 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
239,978,579,253 |
219,161,799,034 |
210,394,182,581 |
225,419,164,430 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
666,082,581,898 |
609,244,763,723 |
574,182,716,309 |
552,101,921,770 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-426,104,002,645 |
-390,082,964,689 |
-363,788,533,728 |
-326,682,757,340 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
437,436,668 |
232,201,303 |
504,103,214 |
912,533,067 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
3,964,186,666 |
3,440,946,666 |
3,215,946,666 |
2,925,946,666 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-3,526,749,998 |
-3,208,745,363 |
-2,711,843,452 |
-2,013,413,599 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
24,182,230,503 |
14,298,738,852 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
8,330,000 |
8,330,000 |
8,330,000 |
8,330,000 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
8,330,000 |
8,330,000 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
59,853,626,943 |
70,518,676,713 |
1,366,959,458 |
2,104,874,961 |
|
Trả trước dài hạn |
59,853,626,943 |
70,518,676,713 |
1,366,959,458 |
2,104,874,961 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
457,230,843,621 |
405,588,323,457 |
356,915,092,282 |
335,530,798,176 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
247,897,660,145 |
194,258,365,654 |
149,802,127,014 |
137,033,410,508 |
|
Nợ ngắn hạn |
221,737,389,399 |
164,552,404,038 |
118,447,575,541 |
106,252,222,705 |
|
Vay ngắn hạn |
2,199,169,755 |
2,502,862,548 |
3,123,786,161 |
3,113,735,932 |
|
Phải trả người bán |
147,917,345,000 |
56,477,339,535 |
25,444,285,612 |
6,147,536,753 |
|
Người mua trả tiền trước |
3,726,004,997 |
1,437,322,226 |
2,075,082,766 |
828,929,059 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
16,548,788,705 |
10,035,201,600 |
12,113,197,342 |
14,379,843,476 |
|
Phải trả người lao động |
15,051,717,344 |
12,195,488,475 |
12,698,705,785 |
12,807,638,503 |
|
Chi phí phải trả |
15,165,279,026 |
64,157,915,986 |
25,640,202,261 |
15,628,306,513 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
18,847,213,384 |
15,619,696,967 |
34,526,870,059 |
50,964,478,336 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
26,160,270,746 |
29,705,961,616 |
31,354,551,473 |
30,781,187,803 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
20,660,321,417 |
22,006,842,532 |
21,152,569,841 |
17,455,420,010 |
|
Vay dài hạn |
5,499,949,329 |
7,699,119,084 |
10,201,981,632 |
13,325,767,793 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
209,333,183,476 |
211,329,957,803 |
207,112,965,268 |
198,497,387,668 |
|
Vốn và các quỹ |
209,333,183,476 |
211,329,957,803 |
207,112,965,268 |
198,497,387,668 |
|
Vốn góp |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
57,386,667,692 |
51,992,092,191 |
32,811,930,258 |
22,715,880,043 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
13,629,743,425 |
10,813,660,474 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
21,946,515,784 |
29,337,865,612 |
30,671,291,585 |
34,967,847,151 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
457,230,843,621 |
405,588,323,457 |
356,915,092,282 |
335,530,798,176 |
|