Doanh số |
2,183,608,948,721 |
572,062,314,040 |
49,410,313,145 |
- |
|
Các khoản giảm trừ |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh số thuần |
2,183,608,948,721 |
572,062,314,040 |
49,410,313,145 |
- |
|
Giá vốn hàng bán |
-2,031,465,812,607 |
-678,869,037,293 |
-36,164,750,576 |
- |
|
Lãi gộp |
152,143,136,114 |
-106,806,723,253 |
13,245,562,569 |
- |
|
Thu nhập tài chính |
2,856,822,985 |
4,057,910,767 |
- |
- |
|
Chi phí tài chính |
-132,937,311,566 |
-130,175,129,228 |
-48,400,077,905 |
- |
|
Chi phí tiền lãi |
-127,889,077,767 |
-104,057,379,541 |
-4,741,796,797 |
- |
|
Chi phí bán hàng |
-3,688,479,068 |
-1,047,367,495 |
-177,644,318 |
- |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-14,153,019,029 |
-13,564,265,411 |
-10,598,566,755 |
- |
|
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh |
4,221,149,436 |
-247,535,574,620 |
-45,930,726,409 |
- |
|
Thu nhập khác |
101,822,183 |
2,747,280,739 |
35,454,550 |
- |
|
Chi phí khác |
-2,022,621,752 |
-3,379,955,894 |
-97,400,024 |
- |
|
Thu nhập khác, ròng |
-1,920,799,569 |
-632,675,155 |
-61,945,474 |
- |
|
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế |
2,300,349,867 |
-248,168,249,775 |
-45,992,671,883 |
- |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời |
- |
- |
- |
- |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại |
- |
- |
- |
- |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế |
2,300,349,867 |
-248,168,249,775 |
-45,992,671,883 |
- |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ đông của Công ty mẹ |
2,300,349,867 |
-248,168,249,775 |
-45,992,671,883 |
- |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
53 |
-5,771 |
-1,128 |
- |
|
Lãi trên cổ phiếu pha loãng |
- |
- |
- |
- |
|