TÀI SẢN NGẮN HẠN |
554,563,736,370 |
351,236,075,458 |
- |
- |
|
Tiền và tương đương tiền |
25,261,216,743 |
64,674,505,949 |
- |
- |
|
Tiền |
25,261,216,743 |
64,674,505,949 |
- |
- |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
25,319,069,833 |
31,613,350,300 |
- |
- |
|
Phải thu khách hàng |
443,190,033 |
11,713,211,118 |
- |
- |
|
Trả trước người bán |
12,367,786,910 |
18,154,162,322 |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
12,508,092,890 |
1,745,976,860 |
- |
- |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
- |
- |
- |
- |
|
Hàng tồn kho, ròng |
466,151,590,826 |
236,182,943,441 |
- |
- |
|
Hàng tồn kho |
468,030,019,587 |
236,182,943,441 |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-1,878,428,761 |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
37,831,858,968 |
18,765,275,768 |
- |
- |
|
Trả trước ngắn hạn |
7,024,306,823 |
- |
- |
- |
|
Thuế VAT phải thu |
30,807,552,145 |
18,765,275,768 |
- |
- |
|
Phải thu thuế khác |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,973,378,495,057 |
1,996,217,795,820 |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn |
11,629,000,000 |
8,191,000,000 |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
11,629,000,000 |
8,191,000,000 |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
1,734,010,753,207 |
128,249,242,345 |
- |
- |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
1,734,010,753,207 |
128,249,242,345 |
- |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
1,837,317,664,512 |
142,864,304,987 |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-103,306,911,305 |
-14,615,062,642 |
- |
- |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
62,659,117,747 |
32,526,067,369 |
- |
- |
|
Trả trước dài hạn |
62,659,117,747 |
32,526,067,369 |
- |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,527,942,231,427 |
2,347,453,871,278 |
- |
- |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
2,392,039,493,085 |
1,963,382,883,161 |
- |
- |
|
Nợ ngắn hạn |
926,518,599,450 |
498,846,766,776 |
- |
- |
|
Vay ngắn hạn |
266,725,910,351 |
15,308,929,119 |
- |
- |
|
Phải trả người bán |
335,990,278,950 |
367,668,971,173 |
- |
- |
|
Người mua trả tiền trước |
190,238,963,162 |
- |
- |
- |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
16,308,992,504 |
19,058,711,821 |
- |
- |
|
Phải trả người lao động |
6,944,161,263 |
4,575,775,359 |
- |
- |
|
Chi phí phải trả |
18,683,277,504 |
13,643,848,719 |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
91,627,015,716 |
78,590,530,585 |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
1,465,520,893,635 |
1,464,536,116,385 |
- |
- |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
1,465,520,893,635 |
1,464,536,116,385 |
- |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
135,902,738,342 |
384,070,988,117 |
- |
- |
|
Vốn và các quỹ |
135,902,738,342 |
384,070,988,117 |
- |
- |
|
Vốn góp |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
- |
- |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
-294,160,921,658 |
-45,992,671,883 |
- |
- |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,527,942,231,427 |
2,347,453,871,278 |
- |
- |
|