Doanh số |
548,242,033,861 |
590,157,914,920 |
795,172,390,393 |
- |
|
Các khoản giảm trừ |
-128,294,550 |
-11,934,318,992 |
-7,654,139,336 |
- |
|
Doanh số thuần |
548,113,739,311 |
578,223,595,928 |
787,518,251,057 |
- |
|
Giá vốn hàng bán |
-489,617,950,870 |
-504,652,096,150 |
-699,741,607,799 |
- |
|
Lãi gộp |
58,495,788,441 |
73,571,499,778 |
87,776,643,258 |
- |
|
Thu nhập tài chính |
2,106,368,381 |
3,145,344,649 |
1,749,804,481 |
- |
|
Chi phí tài chính |
-11,821,239,891 |
-17,990,842,151 |
-29,659,524,460 |
- |
|
Chi phí tiền lãi |
-11,212,197,736 |
-12,908,513,725 |
-12,663,864,316 |
- |
|
Chi phí bán hàng |
-23,465,193,497 |
-23,808,370,545 |
-26,755,723,408 |
- |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-11,308,785,723 |
-10,458,368,930 |
-13,418,285,396 |
- |
|
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh |
14,006,937,711 |
24,459,262,801 |
19,692,914,475 |
- |
|
Thu nhập khác |
3,740,336,967 |
3,251,588,721 |
3,758,733,834 |
- |
|
Chi phí khác |
-750,195,431 |
-956,344,307 |
-8,846,919,580 |
- |
|
Thu nhập khác, ròng |
2,990,141,536 |
2,295,244,414 |
-5,088,185,746 |
- |
|
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế |
16,997,079,247 |
26,754,507,215 |
14,604,728,729 |
- |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời |
-101,149,665 |
-140,940,711 |
- |
- |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại |
- |
- |
- |
- |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
-101,149,665 |
-140,940,711 |
- |
- |
|
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế |
16,895,929,582 |
26,613,566,504 |
14,604,728,729 |
- |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ đông của Công ty mẹ |
16,895,929,582 |
26,613,566,504 |
14,604,728,729 |
- |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
1,799 |
2,910 |
1,597 |
- |
|
Lãi trên cổ phiếu pha loãng |
1,799 |
- |
- |
- |
|