TÀI SẢN NGẮN HẠN |
200,000,709,732 |
220,660,284,971 |
212,851,247,521 |
- |
|
Tiền và tương đương tiền |
8,784,277,347 |
4,236,948,460 |
5,663,406,763 |
- |
|
Tiền |
8,784,277,347 |
4,236,948,460 |
3,663,406,763 |
- |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
- |
2,000,000,000 |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
2,000,000,000 |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
37,656,874,049 |
44,571,537,963 |
48,173,553,121 |
- |
|
Phải thu khách hàng |
33,728,557,955 |
38,758,958,611 |
44,026,107,009 |
- |
|
Trả trước người bán |
1,742,491,231 |
3,106,151,717 |
2,077,689,154 |
- |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
3,344,476,902 |
3,804,079,674 |
3,177,738,918 |
- |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,158,652,039 |
-1,097,652,039 |
-1,107,981,960 |
- |
|
Hàng tồn kho, ròng |
147,628,526,627 |
169,611,029,422 |
155,703,616,682 |
- |
|
Hàng tồn kho |
147,628,526,627 |
169,611,029,422 |
155,703,616,682 |
- |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
3,931,031,709 |
2,240,769,126 |
3,310,670,955 |
- |
|
Trả trước ngắn hạn |
551,983,377 |
434,276,890 |
491,812,849 |
- |
|
Thuế VAT phải thu |
3,379,048,332 |
1,794,230,086 |
1,868,709,247 |
- |
|
Phải thu thuế khác |
- |
12,262,150 |
678,442,859 |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
271,706,000 |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
208,800,470,351 |
208,386,826,877 |
209,936,858,240 |
- |
|
Phải thu dài hạn |
188,420,925 |
186,222,750 |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
188,420,925 |
186,222,750 |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
203,906,077,552 |
203,916,617,187 |
205,818,754,248 |
- |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
190,813,673,215 |
190,040,313,398 |
190,101,829,378 |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
303,955,166,183 |
297,930,879,842 |
292,266,808,023 |
- |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-113,141,492,968 |
-107,890,566,444 |
-102,164,978,645 |
- |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
13,092,404,337 |
13,876,303,789 |
13,646,094,379 |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
14,209,136,320 |
14,985,776,729 |
14,755,567,319 |
- |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-1,116,731,983 |
-1,109,472,940 |
-1,109,472,940 |
- |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
2,070,830,491 |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
2,567,906,359 |
2,993,254,772 |
4,118,103,992 |
- |
|
Trả trước dài hạn |
2,567,906,359 |
2,993,254,772 |
3,042,796,892 |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
1,075,307,100 |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
408,801,180,083 |
429,047,111,848 |
422,788,105,761 |
- |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
384,025,664,776 |
419,691,980,202 |
440,227,564,977 |
- |
|
Nợ ngắn hạn |
334,289,635,692 |
369,955,951,118 |
390,491,535,893 |
- |
|
Vay ngắn hạn |
230,197,813,410 |
256,905,687,014 |
284,782,072,269 |
- |
|
Phải trả người bán |
18,506,963,437 |
27,220,738,418 |
14,280,478,408 |
- |
|
Người mua trả tiền trước |
346,350,600 |
410,365,715 |
4,201,898,436 |
- |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
134,636,344 |
105,165,845 |
102,425,554 |
- |
|
Phải trả người lao động |
5,624,551,920 |
5,209,986,184 |
5,592,146,914 |
- |
|
Chi phí phải trả |
73,721,730,944 |
74,345,293,216 |
72,879,117,936 |
- |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
4,942,340,194 |
5,064,419,376 |
6,649,816,358 |
- |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
49,736,029,084 |
49,736,029,084 |
49,736,029,084 |
- |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
49,736,029,084 |
49,736,029,084 |
49,736,029,084 |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
24,775,515,307 |
9,355,131,646 |
-17,439,459,216 |
- |
|
Vốn và các quỹ |
24,775,515,307 |
8,582,500,630 |
-17,439,459,216 |
- |
|
Vốn góp |
97,485,790,000 |
97,485,790,000 |
97,485,790,000 |
- |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
4,569,156,929 |
4,569,156,929 |
4,569,156,929 |
- |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
-18,676,666,000 |
-18,676,666,000 |
-18,676,666,000 |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
209,729,341 |
430,569,377 |
350,936,037 |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
-51,709,049,582 |
-68,122,904,295 |
-101,168,676,182 |
- |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
772,631,016 |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
408,801,180,083 |
429,047,111,848 |
422,788,105,761 |
- |
|