TÀI SẢN NGẮN HẠN |
22,673,247,653 |
21,088,661,794 |
24,184,147,350 |
53,516,012,266 |
|
Tiền và tương đương tiền |
1,052,189,301 |
3,009,388,006 |
17,159,975,923 |
20,966,597,355 |
|
Tiền |
1,052,189,301 |
854,974,543 |
1,110,975,923 |
10,144,097,355 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
2,154,413,463 |
16,049,000,000 |
10,822,500,000 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
1,129,851,210 |
15,630,090,978 |
4,706,432,136 |
8,215,287,011 |
|
Phải thu khách hàng |
1,033,233,974 |
491,669,575 |
4,619,425,655 |
6,633,438,865 |
|
Trả trước người bán |
1,128,923,210 |
2,587,493,403 |
7,408,790 |
1,540,434,530 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
928,000 |
12,550,928,000 |
79,597,691 |
41,413,616 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,033,233,974 |
- |
- |
- |
|
Hàng tồn kho, ròng |
19,022,241,322 |
1,563,138,034 |
1,400,000,910 |
18,608,276,597 |
|
Hàng tồn kho |
19,022,241,322 |
1,563,138,034 |
1,400,000,910 |
18,608,276,597 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
1,468,965,820 |
886,044,776 |
917,738,381 |
5,725,851,303 |
|
Trả trước ngắn hạn |
- |
- |
- |
128,767,530 |
|
Thuế VAT phải thu |
1,425,649,118 |
842,357,518 |
911,110,129 |
5,074,728,151 |
|
Phải thu thuế khác |
43,316,702 |
43,687,258 |
3,000,000 |
71,062,943 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
3,628,252 |
451,292,679 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,999,788,654 |
2,130,670,347 |
11,872,962,506 |
15,276,992,057 |
|
Phải thu dài hạn |
28,700,000,000 |
- |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
28,700,000,000 |
- |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
2,797,200 |
160,033,759 |
8,377,883,007 |
6,181,764,673 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
2,797,200 |
160,033,759 |
144,257,624 |
1,866,665,220 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
36,363,636 |
201,063,636 |
164,700,000 |
13,131,407,380 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-33,566,436 |
-41,029,877 |
-20,442,376 |
-11,264,742,160 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
8,233,625,383 |
4,315,099,453 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
- |
3,495,079,499 |
9,000,000,000 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
1,608,771,128 |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
9,000,000,000 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
1,886,308,371 |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
4,296,991,454 |
1,970,636,588 |
- |
95,227,384 |
|
Trả trước dài hạn |
- |
- |
- |
95,227,384 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
4,296,991,454 |
1,970,636,588 |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
55,673,036,307 |
23,219,332,141 |
36,057,109,856 |
68,793,004,323 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
49,891,154,626 |
6,296,335,607 |
10,161,936,043 |
45,560,836,101 |
|
Nợ ngắn hạn |
49,891,154,626 |
6,288,535,607 |
10,016,383,443 |
45,557,836,101 |
|
Vay ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả người bán |
554,946,012 |
276,634,420 |
476,621,015 |
673,336,851 |
|
Người mua trả tiền trước |
- |
852,319,994 |
- |
20,548,177,725 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
4,283,129,374 |
5,103,226,920 |
2,303,734,892 |
1,578,052,663 |
|
Phải trả người lao động |
2,498,772,963 |
- |
4,104,726,167 |
1,593,820,000 |
|
Chi phí phải trả |
- |
50,000,000 |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
42,554,306,277 |
6,354,273 |
2,489,606,764 |
20,526,969,943 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
- |
7,800,000 |
145,552,600 |
3,000,000 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
7,800,000 |
145,552,600 |
3,000,000 |
|
Vay dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,781,881,681 |
16,922,996,534 |
25,895,173,813 |
23,232,168,222 |
|
Vốn và các quỹ |
5,781,881,681 |
16,922,996,534 |
25,895,173,813 |
23,232,168,222 |
|
Vốn góp |
14,291,030,000 |
14,291,030,000 |
14,291,030,000 |
14,291,030,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
445,617,017 |
445,617,017 |
445,617,017 |
445,617,017 |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
2,571,025,926 |
2,571,025,926 |
2,571,025,926 |
2,076,626,841 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
1,285,311,591 |
1,038,112,048 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
1,285,311,591 |
1,285,311,591 |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
-12,811,102,853 |
-1,669,988,000 |
7,302,189,279 |
5,380,782,316 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
55,673,036,307 |
23,219,332,141 |
36,057,109,856 |
68,793,004,323 |
|