Doanh số |
- |
53,358,191,538 |
42,717,104,273 |
- |
|
Các khoản giảm trừ |
- |
-7,238,881 |
-15,593,545 |
- |
|
Doanh số thuần |
- |
53,350,952,657 |
42,701,510,728 |
- |
|
Giá vốn hàng bán |
- |
-31,898,574,083 |
-24,391,887,279 |
- |
|
Lãi gộp |
- |
21,452,378,574 |
18,309,623,449 |
- |
|
Thu nhập tài chính |
- |
2,190,813,599 |
1,519,978,336 |
- |
|
Chi phí tài chính |
- |
-11,678,773,806 |
-3,532,634,998 |
- |
|
Chi phí tiền lãi |
- |
-11,678,773,806 |
-3,532,634,998 |
- |
|
Chi phí bán hàng |
- |
-2,176,423,359 |
-2,392,046,818 |
- |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
- |
-8,168,155,582 |
-9,485,788,760 |
- |
|
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh |
- |
1,619,839,426 |
4,419,131,209 |
- |
|
Thu nhập khác |
- |
767,874,295 |
52,454,545 |
- |
|
Chi phí khác |
- |
-9,413,221 |
-58,022,971 |
- |
|
Thu nhập khác, ròng |
- |
758,461,074 |
-5,568,426 |
- |
|
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế |
- |
2,378,300,500 |
4,413,562,783 |
- |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời |
- |
-512,079,710 |
-1,036,289,814 |
- |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại |
- |
- |
- |
- |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
- |
-512,079,710 |
-1,036,289,814 |
- |
|
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế |
- |
1,866,220,790 |
3,377,272,969 |
- |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ đông của Công ty mẹ |
- |
1,866,220,790 |
3,377,272,969 |
- |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi trên cổ phiếu pha loãng |
- |
- |
- |
- |
|