TÀI SẢN NGẮN HẠN |
- |
112,921,722,027 |
94,558,599,172 |
- |
|
Tiền và tương đương tiền |
- |
40,774,685,868 |
34,405,631,840 |
- |
|
Tiền |
- |
6,960,432,938 |
5,567,359,371 |
- |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
33,814,252,930 |
28,838,272,469 |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
14,000,000,000 |
7,000,000,000 |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
- |
8,150,119,285 |
10,412,033,274 |
- |
|
Phải thu khách hàng |
- |
6,886,160,573 |
3,801,346,312 |
- |
|
Trả trước người bán |
- |
128,839,850 |
537,609,850 |
- |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
- |
1,135,118,862 |
6,073,077,112 |
- |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
- |
- |
- |
- |
|
Hàng tồn kho, ròng |
- |
8,671,335,143 |
10,425,278,913 |
- |
|
Hàng tồn kho |
- |
8,671,335,143 |
10,425,278,913 |
- |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
41,325,581,731 |
32,315,655,145 |
- |
|
Trả trước ngắn hạn |
- |
- |
32,054,042,443 |
- |
|
Thuế VAT phải thu |
- |
41,182,220,757 |
261,612,702 |
- |
|
Phải thu thuế khác |
- |
143,360,974 |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
- |
500,164,030,897 |
468,226,332,488 |
- |
|
Phải thu dài hạn |
- |
- |
55,639,000 |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
- |
- |
55,639,000 |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
- |
220,346,125,299 |
234,660,408,340 |
- |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
- |
220,339,209,976 |
234,645,993,017 |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
- |
379,531,167,395 |
379,275,140,912 |
- |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
- |
-159,191,957,419 |
-144,629,147,895 |
- |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
- |
6,915,323 |
14,415,323 |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
- |
3,653,620,070 |
3,653,620,070 |
- |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
- |
-3,646,704,747 |
-3,639,204,747 |
- |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
- |
2,105,330,764 |
1,683,771,462 |
- |
|
Trả trước dài hạn |
- |
2,105,330,764 |
1,683,771,462 |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
- |
613,085,752,924 |
562,784,931,660 |
- |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
- |
308,820,998,479 |
311,067,486,757 |
- |
|
Nợ ngắn hạn |
- |
102,976,091,525 |
120,594,492,529 |
- |
|
Vay ngắn hạn |
- |
1,566,610,000 |
1,566,610,000 |
- |
|
Phải trả người bán |
- |
84,539,250,134 |
99,456,333,041 |
- |
|
Người mua trả tiền trước |
- |
167,617,618 |
109,019,902 |
- |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
- |
974,476,807 |
2,181,620,403 |
- |
|
Phải trả người lao động |
- |
3,064,096,866 |
2,962,382,602 |
- |
|
Chi phí phải trả |
- |
6,292,255 |
3,212,019,775 |
- |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
545,049,724 |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
- |
8,755,904,319 |
7,569,085,991 |
- |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
- |
205,844,906,954 |
190,472,994,228 |
- |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
- |
205,844,906,954 |
190,472,994,228 |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
- |
304,264,754,445 |
251,717,444,903 |
- |
|
Vốn và các quỹ |
- |
304,264,754,445 |
251,717,444,903 |
- |
|
Vốn góp |
- |
53,676,206,273 |
51,106,296,481 |
- |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn khác |
- |
217,838,133,003 |
167,545,631,252 |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
24,778,165,919 |
24,778,165,919 |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
266,612,307 |
259,808,506 |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
- |
7,705,336,915 |
7,705,336,915 |
- |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
- |
300,028 |
322,205,830 |
- |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
- |
613,085,752,924 |
562,784,931,660 |
- |
|