Doanh số |
495,943,853,601 |
663,079,825,924 |
929,791,826,043 |
1,365,911,609,860 |
|
Các khoản giảm trừ |
-6,786,818,155 |
-15,152,912,470 |
-52,445,273,397 |
-9,248,224,072 |
|
Doanh số thuần |
489,157,035,446 |
647,926,913,454 |
877,346,552,646 |
1,356,663,385,788 |
|
Giá vốn hàng bán |
-395,640,660,221 |
-533,182,295,100 |
-735,120,553,834 |
-1,236,454,251,826 |
|
Lãi gộp |
93,516,375,225 |
114,744,618,354 |
142,225,998,812 |
120,209,133,962 |
|
Thu nhập tài chính |
1,738,716,822 |
5,539,576,990 |
9,870,030,140 |
5,884,131,849 |
|
Chi phí tài chính |
-20,535,792,418 |
-33,281,657,977 |
-37,859,371,576 |
-30,768,317,009 |
|
Chi phí tiền lãi |
-18,681,928,861 |
-22,583,114,493 |
-24,448,091,493 |
-27,366,108,622 |
|
Chi phí bán hàng |
-49,683,660,695 |
-58,771,191,855 |
-73,103,470,474 |
-65,129,016,213 |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-22,359,135,574 |
-21,864,589,493 |
-32,342,382,797 |
-27,561,011,185 |
|
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh |
2,676,503,360 |
6,366,756,019 |
8,790,804,105 |
2,634,921,404 |
|
Thu nhập khác |
36,510,980 |
1,003,445,927 |
518,591,974 |
4,711,428,061 |
|
Chi phí khác |
-1,149,199,016 |
-2,373,966,952 |
-6,697,146,335 |
-3,842,432,941 |
|
Thu nhập khác, ròng |
-1,112,688,036 |
-1,370,521,025 |
-6,178,554,361 |
868,995,120 |
|
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế |
1,563,815,324 |
4,996,234,994 |
2,612,249,744 |
3,503,916,524 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời |
- |
- |
- |
-1,968,582,854 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại |
- |
- |
- |
- |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
- |
- |
- |
-1,968,582,854 |
|
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế |
1,563,815,324 |
4,996,234,994 |
2,612,249,744 |
1,535,333,670 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ đông của Công ty mẹ |
1,563,815,324 |
4,996,234,994 |
2,612,249,744 |
1,535,333,670 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
149 |
568 |
522 |
307 |
|
Lãi trên cổ phiếu pha loãng |
- |
- |
- |
- |
|