TÀI SẢN NGẮN HẠN |
383,159,910,488 |
442,197,425,070 |
484,666,872,851 |
641,739,357,601 |
|
Tiền và tương đương tiền |
13,741,954,871 |
16,332,565,167 |
22,747,354,963 |
25,090,528,740 |
|
Tiền |
13,741,954,871 |
16,332,565,167 |
22,747,354,963 |
25,090,528,740 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
3,000,000,000 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
103,833,822,290 |
149,408,533,265 |
168,674,132,192 |
355,040,547,822 |
|
Phải thu khách hàng |
74,052,884,157 |
95,385,449,818 |
140,023,936,726 |
254,512,698,086 |
|
Trả trước người bán |
17,508,808,885 |
19,613,760,925 |
19,911,706,966 |
25,561,633,647 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
71,218,041,868 |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
33,279,984,291 |
52,127,388,106 |
23,863,341,283 |
16,398,886,662 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-21,019,311,617 |
-17,718,065,584 |
-15,124,852,783 |
-12,800,201,323 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
255,125,810,483 |
263,998,482,010 |
277,996,874,893 |
249,836,953,110 |
|
Hàng tồn kho |
260,252,451,265 |
267,442,408,640 |
278,075,373,219 |
252,443,434,936 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-5,126,640,782 |
-3,443,926,630 |
-78,498,326 |
-2,606,481,826 |
|
Tài sản lưu động khác |
10,458,322,844 |
12,457,844,628 |
15,248,510,803 |
8,771,327,929 |
|
Trả trước ngắn hạn |
517,459,901 |
788,604,267 |
1,010,122,395 |
1,777,145,340 |
|
Thuế VAT phải thu |
8,822,270,123 |
10,497,609,951 |
13,266,126,724 |
6,390,825,533 |
|
Phải thu thuế khác |
1,118,592,820 |
1,171,630,410 |
972,261,684 |
603,357,056 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
166,077,122,563 |
173,918,559,961 |
167,118,895,645 |
165,780,834,976 |
|
Phải thu dài hạn |
348,350,400 |
348,350,400 |
348,350,400 |
348,350,400 |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
348,350,400 |
348,350,400 |
348,350,400 |
348,350,400 |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
151,564,590,974 |
154,394,108,409 |
149,124,692,893 |
142,898,139,437 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
146,057,825,082 |
148,431,692,725 |
143,692,443,824 |
135,905,771,764 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
302,995,588,015 |
278,939,742,059 |
252,142,739,231 |
240,318,409,940 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-156,937,762,933 |
-130,508,049,334 |
-108,450,295,407 |
-104,412,638,176 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
5,506,765,892 |
5,962,415,684 |
5,432,249,069 |
6,992,367,673 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
8,673,560,322 |
8,673,560,322 |
7,733,177,922 |
9,041,426,297 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-3,166,794,430 |
-2,711,144,638 |
-2,300,928,853 |
-2,049,058,624 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
7,442,372,162 |
8,171,728,831 |
11,595,962,817 |
11,727,238,741 |
|
Trả trước dài hạn |
7,442,372,162 |
8,171,728,831 |
11,595,962,817 |
11,727,238,741 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
549,237,033,051 |
616,115,985,031 |
651,785,768,496 |
807,520,192,577 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
408,250,833,751 |
476,240,358,699 |
566,339,375,732 |
723,924,806,779 |
|
Nợ ngắn hạn |
380,984,157,939 |
440,178,804,199 |
485,428,955,232 |
661,577,108,779 |
|
Vay ngắn hạn |
207,227,160,539 |
266,304,486,134 |
351,022,237,718 |
413,686,878,563 |
|
Phải trả người bán |
89,295,522,593 |
105,664,769,346 |
98,858,381,528 |
145,526,387,371 |
|
Người mua trả tiền trước |
51,640,525,020 |
45,110,542,274 |
12,105,604,789 |
3,503,327,340 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
3,340,372,229 |
2,519,417,551 |
8,091,248,439 |
12,464,436,109 |
|
Phải trả người lao động |
6,459,478,740 |
6,823,428,582 |
6,331,753,369 |
6,893,555,602 |
|
Chi phí phải trả |
- |
- |
2,625,000,000 |
- |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
71,218,041,868 |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
22,867,565,451 |
13,602,626,945 |
6,394,729,389 |
10,854,122,978 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
27,266,675,812 |
36,061,554,500 |
80,910,420,500 |
62,347,698,000 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
50,000,000 |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
20,666,675,812 |
29,411,554,500 |
30,935,420,500 |
62,347,698,000 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
140,986,199,300 |
139,875,626,332 |
85,446,392,764 |
83,595,385,798 |
|
Vốn và các quỹ |
140,986,199,300 |
139,875,626,332 |
85,446,392,764 |
83,595,385,798 |
|
Vốn góp |
105,000,000,000 |
105,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
21,884,133,333 |
21,884,133,333 |
21,915,800,000 |
21,915,800,000 |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
-10,000 |
-10,000 |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
617,225,337 |
617,225,337 |
463,691,970 |
- |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
463,691,970 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
13,484,850,630 |
12,374,277,662 |
13,066,900,794 |
11,215,893,828 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
549,237,033,051 |
616,115,985,031 |
651,785,768,496 |
807,520,192,577 |
|