Doanh số |
326,334,310 |
6,603,202,514 |
9,872,269,296 |
31,208,012,359 |
|
Các khoản giảm trừ |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh số thuần |
326,334,310 |
6,603,202,514 |
9,872,269,296 |
31,208,012,359 |
|
Giá vốn hàng bán |
-297,585,264 |
-13,240,306,915 |
-14,543,138,688 |
-21,503,143,530 |
|
Lãi gộp |
28,749,046 |
-6,637,104,401 |
-4,670,869,392 |
9,704,868,829 |
|
Thu nhập tài chính |
174,768 |
202,811 |
428,493,071 |
1,019,415 |
|
Chi phí tài chính |
-2,441,562,827 |
-2,474,055,022 |
-2,568,443,655 |
-3,741,804,872 |
|
Chi phí tiền lãi |
-2,441,562,827 |
-2,474,055,022 |
-2,568,443,655 |
-3,718,038,637 |
|
Chi phí bán hàng |
- |
- |
- |
- |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-6,508,654,197 |
-10,208,506,487 |
-6,165,695,158 |
-4,546,204,956 |
|
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh |
-8,921,293,210 |
-19,319,463,099 |
-12,976,515,134 |
1,417,878,416 |
|
Thu nhập khác |
- |
171,780,449 |
10,217,318,182 |
10,227,272,727 |
|
Chi phí khác |
-2,794,001,858 |
-6,763,684,417 |
-3,071,502,672 |
-90,315,086 |
|
Thu nhập khác, ròng |
-2,794,001,858 |
-6,591,903,968 |
7,145,815,510 |
10,136,957,641 |
|
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế |
-11,715,295,068 |
-25,911,367,067 |
-5,830,699,624 |
11,554,836,057 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời |
- |
-1,628,825,272 |
- |
-1,882,769,642 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại |
- |
- |
- |
- |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
- |
-1,628,825,272 |
- |
-1,882,769,642 |
|
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế |
-11,715,295,068 |
-27,540,192,339 |
-5,830,699,624 |
9,672,066,415 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ đông của Công ty mẹ |
-11,715,295,068 |
-27,540,192,339 |
-5,830,699,624 |
9,672,066,415 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
-2,547 |
-5,987 |
-1,268 |
2,047 |
|
Lãi trên cổ phiếu pha loãng |
- |
-5,987 |
- |
- |
|