TÀI SẢN NGẮN HẠN |
149,394,911,603 |
148,242,501,659 |
179,889,067,432 |
192,154,016,126 |
|
Tiền và tương đương tiền |
48,197,803 |
17,156,928 |
3,683,683,688 |
3,809,202,546 |
|
Tiền |
48,197,803 |
17,156,928 |
3,683,683,688 |
3,809,202,546 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
33,724,672,257 |
39,365,804,663 |
59,727,641,567 |
75,495,166,551 |
|
Phải thu khách hàng |
20,457,687,316 |
20,730,003,464 |
30,230,038,570 |
49,160,173,164 |
|
Trả trước người bán |
6,402,035,635 |
6,402,035,635 |
6,084,185,635 |
5,676,754,400 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
23,116,392,433 |
23,910,531,502 |
28,330,438,783 |
24,084,452,174 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-16,251,443,127 |
-11,676,765,938 |
-4,917,021,421 |
-3,426,213,187 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
115,622,041,543 |
108,643,678,523 |
116,033,125,166 |
112,760,421,821 |
|
Hàng tồn kho |
122,800,070,281 |
115,821,707,261 |
116,033,125,166 |
112,760,421,821 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-7,178,028,738 |
-7,178,028,738 |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
215,861,545 |
444,617,011 |
89,225,208 |
|
Trả trước ngắn hạn |
- |
- |
94,364,011 |
89,225,208 |
|
Thuế VAT phải thu |
- |
215,861,545 |
350,253,000 |
- |
|
Phải thu thuế khác |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,863,425,485 |
22,077,996,388 |
25,012,857,056 |
28,252,509,281 |
|
Phải thu dài hạn |
- |
- |
49,550,000 |
49,550,000 |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
- |
- |
49,550,000 |
49,550,000 |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
19,643,009,034 |
21,756,109,948 |
24,428,641,730 |
27,411,474,418 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
3,542,666,671 |
5,655,767,585 |
8,328,299,367 |
11,311,132,055 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
29,330,992,873 |
29,330,992,873 |
29,283,492,873 |
29,283,492,873 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-25,788,326,202 |
-23,675,225,288 |
-20,955,193,506 |
-17,972,360,818 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
16,100,342,363 |
16,100,342,363 |
16,100,342,363 |
16,100,342,363 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
16,100,342,363 |
16,100,342,363 |
16,100,342,363 |
16,100,342,363 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
220,416,451 |
321,886,440 |
534,665,326 |
791,484,863 |
|
Trả trước dài hạn |
220,416,451 |
321,886,440 |
534,665,326 |
791,484,863 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
169,258,337,088 |
170,320,498,047 |
204,901,924,488 |
220,406,525,407 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
162,436,709,214 |
151,093,575,105 |
158,134,809,207 |
166,631,450,702 |
|
Nợ ngắn hạn |
74,834,961,592 |
67,825,791,085 |
75,106,814,847 |
95,009,250,702 |
|
Vay ngắn hạn |
32,827,150,424 |
28,604,530,863 |
28,558,530,863 |
34,539,661,069 |
|
Phải trả người bán |
8,211,547,237 |
9,413,390,388 |
16,159,437,332 |
19,424,726,385 |
|
Người mua trả tiền trước |
5,371,898,203 |
5,389,898,203 |
8,045,802,264 |
7,945,802,264 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
14,870,057,709 |
14,098,626,743 |
9,685,584,217 |
10,677,378,125 |
|
Phải trả người lao động |
348,401,327 |
391,231,013 |
443,775,282 |
189,512,674 |
|
Chi phí phải trả |
9,049,220,916 |
6,634,643,012 |
4,825,855,650 |
17,342,871,859 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
3,804,708,474 |
2,830,493,561 |
6,869,301,937 |
4,501,030,824 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
87,601,747,622 |
83,267,784,020 |
83,027,994,360 |
71,622,200,000 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
71,374,215,003 |
67,796,600,000 |
69,816,600,000 |
71,622,200,000 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,821,627,874 |
19,226,922,942 |
46,767,115,281 |
53,775,074,705 |
|
Vốn và các quỹ |
6,821,627,874 |
19,226,922,942 |
46,767,115,281 |
53,775,074,705 |
|
Vốn góp |
46,000,000,000 |
46,000,000,000 |
46,000,000,000 |
46,000,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
4,118,298,000 |
4,118,298,000 |
4,118,298,000 |
4,118,298,000 |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
1,789,516,825 |
1,789,516,825 |
1,789,516,825 |
1,679,262,625 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
-45,086,186,951 |
-32,680,891,883 |
-5,140,699,544 |
1,977,514,080 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
169,258,337,088 |
170,320,498,047 |
204,901,924,488 |
220,406,525,407 |
|