TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,832,886,302 |
7,489,131,036 |
743,368,452,976 |
916,377,214,197 |
|
Tiền và tương đương tiền |
59,864,211 |
102,951,428 |
290,175,136 |
818,975,553 |
|
Tiền |
59,864,211 |
102,951,428 |
290,175,136 |
818,975,553 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
1,805,526,726 |
5,509,838,628 |
737,976,473,848 |
890,827,408,605 |
|
Phải thu khách hàng |
- |
- |
41,361,156,740 |
41,633,125,127 |
|
Trả trước người bán |
3,753,186,262 |
3,941,742,262 |
9,093,325,376 |
10,750,824,332 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
317,720,730,933 |
321,467,056,835 |
341,739,858,411 |
869,604,294,194 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-319,668,390,469 |
-319,898,960,469 |
-175,907,886,601 |
-31,160,835,048 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
415,465,302 |
527,096,898 |
4,543,876,663 |
15,831,099,724 |
|
Hàng tồn kho |
1,202,360,494 |
2,846,461,249 |
6,589,639,836 |
19,707,933,838 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-786,895,192 |
-2,319,364,351 |
-2,045,763,173 |
-3,876,834,114 |
|
Tài sản lưu động khác |
552,030,063 |
1,349,244,082 |
557,927,329 |
8,899,730,315 |
|
Trả trước ngắn hạn |
552,030,063 |
1,349,244,082 |
557,927,329 |
580,896,064 |
|
Thuế VAT phải thu |
- |
- |
- |
6,833,619,227 |
|
Phải thu thuế khác |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
1,485,215,024 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
87,164,900,758 |
97,485,208,024 |
155,648,427,271 |
279,579,618,531 |
|
Phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
72,682,458,758 |
83,002,766,024 |
99,639,184,218 |
274,947,761,964 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
49,298,616,122 |
59,618,923,388 |
76,255,341,582 |
101,537,563,808 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
185,930,295,670 |
185,930,295,670 |
198,241,137,444 |
217,239,395,369 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-136,631,679,548 |
-126,311,372,282 |
-121,985,795,862 |
-115,701,831,561 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
3,867,522,457 |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
5,336,950,225 |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
-1,469,427,768 |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
23,383,842,636 |
23,383,842,636 |
23,383,842,636 |
93,605,680,464 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
23,383,842,636 |
23,383,842,636 |
23,383,842,636 |
93,702,347,121 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
- |
- |
- |
-96,666,657 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
75,936,995,235 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
4,631,856,567 |
|
Trả trước dài hạn |
- |
- |
- |
4,631,856,567 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
89,997,787,060 |
104,974,339,060 |
899,016,880,247 |
1,195,956,832,728 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
1,755,978,652,126 |
1,686,828,335,893 |
1,636,396,891,452 |
1,563,595,087,603 |
|
Nợ ngắn hạn |
1,755,978,652,126 |
1,686,828,335,893 |
1,636,396,891,452 |
1,562,079,269,346 |
|
Vay ngắn hạn |
1,013,209,025,414 |
1,018,215,082,429 |
1,031,483,750,246 |
1,110,219,061,684 |
|
Phải trả người bán |
192,213,270,494 |
199,267,895,833 |
211,983,135,397 |
234,218,474,944 |
|
Người mua trả tiền trước |
8,984,295,674 |
10,771,084,555 |
9,988,791,826 |
6,369,419,740 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
9,602,937,873 |
5,377,210,836 |
5,877,146,061 |
4,074,059,881 |
|
Phải trả người lao động |
5,136,104,226 |
6,253,090,900 |
10,703,779,799 |
4,804,897,456 |
|
Chi phí phải trả |
404,770,216,334 |
319,107,258,468 |
235,702,316,714 |
83,233,264,996 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
121,989,991,195 |
119,498,945,105 |
122,320,203,642 |
110,822,322,878 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
- |
- |
- |
1,515,818,257 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
- |
- |
- |
1,515,818,257 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-1,665,980,865,066 |
-1,581,853,996,833 |
-737,380,011,205 |
-367,638,254,875 |
|
Vốn và các quỹ |
-1,665,980,865,066 |
-1,581,853,996,833 |
-737,380,011,205 |
-367,638,254,875 |
|
Vốn góp |
433,380,000,000 |
433,380,000,000 |
433,380,000,000 |
433,380,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
|
Vốn khác |
4,429,033,470 |
4,429,033,470 |
4,429,033,470 |
4,429,033,470 |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
4,458,832,933 |
4,458,832,933 |
4,458,832,933 |
- |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
4,458,832,933 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
-2,113,348,731,469 |
-2,029,221,863,236 |
-1,184,747,877,608 |
-815,006,121,278 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
89,997,787,060 |
104,974,339,060 |
899,016,880,247 |
1,195,956,832,728 |
|