TÀI SẢN NGẮN HẠN |
88,354,290,653 |
69,672,303,694 |
62,186,443,684 |
- |
|
Tiền và tương đương tiền |
1,271,919,400 |
2,854,015,089 |
1,656,740,529 |
- |
|
Tiền |
1,271,919,400 |
2,854,015,089 |
1,656,740,529 |
- |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
80,260,580,291 |
60,779,935,867 |
23,552,412,402 |
- |
|
Phải thu khách hàng |
64,323,296,861 |
50,006,516,953 |
16,188,096,138 |
- |
|
Trả trước người bán |
7,827,283,430 |
4,133,418,914 |
2,364,316,264 |
- |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
8,110,000,000 |
6,640,000,000 |
5,000,000,000 |
- |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
- |
- |
- |
- |
|
Hàng tồn kho, ròng |
6,634,605,810 |
6,038,352,738 |
36,977,290,753 |
- |
|
Hàng tồn kho |
6,634,605,810 |
6,038,352,738 |
36,977,290,753 |
- |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
187,185,152 |
- |
- |
- |
|
Trả trước ngắn hạn |
187,185,152 |
- |
- |
- |
|
Thuế VAT phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu thuế khác |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
155,832,147,040 |
158,237,720,403 |
96,890,056,426 |
- |
|
Phải thu dài hạn |
147,951,570,961 |
147,951,570,961 |
83,551,570,961 |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
122,951,570,961 |
122,951,570,961 |
58,551,570,961 |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
6,389,937,766 |
8,795,511,129 |
11,795,422,138 |
- |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
6,389,937,766 |
8,795,511,129 |
11,795,422,138 |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
36,039,202,311 |
36,039,202,311 |
36,953,322,820 |
- |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-29,649,264,545 |
-27,243,691,182 |
-25,157,900,682 |
- |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
- |
- |
52,425,014 |
- |
|
Trả trước dài hạn |
- |
- |
52,425,014 |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
244,186,437,693 |
227,910,024,097 |
159,076,500,110 |
- |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
90,765,168,436 |
77,860,709,196 |
78,697,877,360 |
- |
|
Nợ ngắn hạn |
90,765,168,436 |
77,860,709,196 |
78,697,877,360 |
- |
|
Vay ngắn hạn |
45,689,010,819 |
50,453,563,709 |
55,192,374,687 |
- |
|
Phải trả người bán |
20,276,450,963 |
6,066,025,613 |
6,825,768,006 |
- |
|
Người mua trả tiền trước |
173,085,000 |
173,085,000 |
6,430,189,181 |
- |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
8,866,405,125 |
9,435,252,178 |
3,857,188,244 |
- |
|
Phải trả người lao động |
- |
- |
- |
- |
|
Chi phí phải trả |
15,760,216,529 |
11,732,782,696 |
6,392,357,242 |
- |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
153,421,269,257 |
150,049,314,901 |
80,378,622,750 |
- |
|
Vốn và các quỹ |
153,421,269,257 |
150,049,314,901 |
80,378,622,750 |
- |
|
Vốn góp |
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
76,840,000,000 |
- |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
14,581,269,257 |
11,209,314,901 |
3,538,622,750 |
- |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
244,186,437,693 |
227,910,024,097 |
159,076,500,110 |
- |
|