Doanh số |
2,152,333,990,043 |
1,536,198,356,771 |
952,780,491,486 |
1,222,977,836,978 |
|
Các khoản giảm trừ |
-64,148,948,744 |
-129,708,154,836 |
-72,164,550,078 |
-23,689,038,720 |
|
Doanh số thuần |
2,088,185,041,299 |
1,406,490,201,935 |
880,615,941,408 |
1,199,288,798,258 |
|
Giá vốn hàng bán |
-1,853,040,138,642 |
-1,062,153,110,781 |
-691,231,554,631 |
-1,001,869,699,030 |
|
Lãi gộp |
235,144,902,657 |
344,337,091,154 |
189,384,386,777 |
197,419,099,228 |
|
Thu nhập tài chính |
152,785,944,803 |
9,303,044,192 |
11,970,684,001 |
10,625,012,333 |
|
Chi phí tài chính |
-63,744,533,363 |
-41,872,667,203 |
-20,888,947,425 |
-52,680,947,242 |
|
Chi phí tiền lãi |
-65,056,070,580 |
-42,761,844,105 |
-17,880,872,209 |
-49,543,107,781 |
|
Chi phí bán hàng |
-54,546,776,726 |
-26,992,284,378 |
-32,719,089,195 |
-39,764,137,730 |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-138,465,220,727 |
-98,984,827,905 |
-51,180,900,581 |
-22,615,245,646 |
|
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh |
159,989,211,695 |
224,899,145,060 |
107,217,704,879 |
92,983,780,943 |
|
Thu nhập khác |
8,452,959,375 |
3,359,734,696 |
988,132,150 |
781,954,036 |
|
Chi phí khác |
-2,733,026,519 |
-4,818,946,357 |
-1,992,179,772 |
-351,902,593 |
|
Thu nhập khác, ròng |
5,719,932,856 |
-1,459,211,661 |
-1,004,047,622 |
430,051,443 |
|
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh |
- |
- |
- |
14,371,479,983 |
|
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế |
165,709,144,551 |
223,439,933,399 |
106,213,657,257 |
107,785,312,369 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời |
-17,124,096,914 |
-51,083,951,830 |
-22,001,097,813 |
-20,371,178,842 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại |
-2,532,141,315 |
1,428,753,921 |
1,638,705,295 |
1,740,225,916 |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
-19,656,238,229 |
-49,655,197,909 |
-20,362,392,518 |
-18,630,952,926 |
|
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế |
146,052,906,322 |
173,784,735,490 |
85,851,264,739 |
89,154,359,443 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
-8,140,223,973 |
667,963,566 |
220,109,418 |
3,315,915 |
|
Cổ đông của Công ty mẹ |
154,193,130,295 |
173,116,771,924 |
85,631,155,321 |
89,151,043,528 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
701 |
787 |
616 |
1,698 |
|
Lãi trên cổ phiếu pha loãng |
- |
787 |
- |
- |
|