TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,734,939,278,071 |
3,250,054,375,296 |
3,057,128,120,453 |
1,953,211,041,211 |
|
Tiền và tương đương tiền |
253,200,039,001 |
211,492,893,500 |
472,339,566,075 |
389,731,896,437 |
|
Tiền |
87,219,036,341 |
52,392,893,500 |
80,142,651,139 |
39,466,688,104 |
|
Các khoản tương đương tiền |
165,981,002,660 |
159,100,000,000 |
392,196,914,936 |
350,265,208,333 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
249,039,724,107 |
372,139,724,107 |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
1,791,981,286,330 |
1,400,216,781,606 |
1,572,441,057,813 |
625,974,996,721 |
|
Phải thu khách hàng |
437,327,817,669 |
376,373,447,012 |
362,280,763,909 |
337,983,074,317 |
|
Trả trước người bán |
1,165,128,519,716 |
843,883,866,079 |
1,031,044,021,159 |
270,196,363,430 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
188,524,948,945 |
178,953,787,323 |
179,106,631,938 |
17,795,558,974 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
- |
- |
- |
- |
|
Hàng tồn kho, ròng |
1,391,457,832,915 |
1,259,337,702,182 |
1,005,217,662,090 |
861,193,048,643 |
|
Hàng tồn kho |
1,391,457,832,915 |
1,259,337,702,182 |
1,005,217,662,090 |
861,193,048,643 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
49,260,395,718 |
6,867,273,901 |
7,129,834,475 |
76,311,099,410 |
|
Trả trước ngắn hạn |
830,637,484 |
310,228,827 |
192,002,512 |
29,317,000 |
|
Thuế VAT phải thu |
8,483,832,220 |
3,327,565,329 |
4,541,991,861 |
16,346,245,182 |
|
Phải thu thuế khác |
3,106,926,014 |
3,229,479,745 |
2,395,840,102 |
67,024,298 |
|
Tài sản lưu động khác |
36,839,000,000 |
- |
- |
59,868,512,930 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,851,840,285,336 |
1,630,468,061,703 |
851,373,814,110 |
528,033,451,222 |
|
Phải thu dài hạn |
6,192,390,629 |
2,262,045,103 |
848,337,884 |
39,193,850 |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
6,147,890,629 |
2,217,545,103 |
803,837,884 |
39,193,850 |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
225,058,443,588 |
206,914,480,899 |
141,726,532,527 |
143,047,449,584 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
169,347,290,629 |
163,386,100,488 |
111,249,929,423 |
69,158,198,641 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
274,776,080,641 |
259,381,188,476 |
153,766,616,301 |
88,892,920,841 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-105,428,790,012 |
-95,995,087,988 |
-42,516,686,878 |
-19,734,722,200 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
12,232,211,000 |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
12,232,211,000 |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
43,478,941,959 |
43,528,380,411 |
30,476,603,104 |
22,150,765,000 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
43,782,344,360 |
43,782,344,360 |
30,476,603,104 |
22,150,765,000 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-303,402,401 |
-253,963,949 |
- |
- |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
51,738,485,943 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
138,759,225,722 |
125,030,620,497 |
47,884,453,137 |
85,763,335,670 |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
167,967,168,687 |
150,656,384,255 |
52,489,956,454 |
105,900,867,651 |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-29,207,942,965 |
-25,625,763,758 |
-4,605,503,317 |
-20,137,531,981 |
|
Đầu tư dài hạn |
900,706,639,875 |
888,175,752,392 |
310,885,253,856 |
272,876,816,811 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
871,436,772,540 |
845,036,878,902 |
265,747,841,810 |
248,949,869,307 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
25,660,000,000 |
40,060,000,000 |
40,060,000,000 |
23,940,000,000 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-1,500,132,665 |
-2,031,126,510 |
-32,587,954 |
-13,052,496 |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
7,032,549,633 |
|
Tài sản dài hạn khác |
482,724,407,834 |
356,486,504,406 |
298,331,556,913 |
19,274,105,674 |
|
Trả trước dài hạn |
100,882,668,791 |
48,930,639,114 |
18,551,828,763 |
16,952,822,447 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
7,611,590,442 |
8,517,554,377 |
1,637,141,092 |
1,738,791,714 |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
582,491,513 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,586,779,563,407 |
4,880,522,436,999 |
3,908,501,934,563 |
2,481,244,492,433 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
2,767,347,952,124 |
2,235,948,552,746 |
1,472,343,617,299 |
1,203,534,595,293 |
|
Nợ ngắn hạn |
2,136,029,035,442 |
1,692,139,452,717 |
933,396,244,244 |
778,826,401,977 |
|
Vay ngắn hạn |
716,434,488,995 |
600,703,829,865 |
462,259,616,206 |
521,663,950,218 |
|
Phải trả người bán |
312,694,001,658 |
227,133,493,515 |
91,682,699,532 |
101,040,087,826 |
|
Người mua trả tiền trước |
906,667,257,582 |
673,515,281,344 |
262,021,416,318 |
88,200,414,440 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
67,685,821,549 |
72,571,907,243 |
16,186,248,345 |
35,930,362,549 |
|
Phải trả người lao động |
1,162,116,600 |
478,179,233 |
848,661,788 |
482,564,004 |
|
Chi phí phải trả |
411,599,857 |
666,249,108 |
206,630,900 |
150,408,400 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
66,816,502,824 |
64,303,112,084 |
56,978,712,455 |
22,597,607,768 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
631,318,916,682 |
543,809,100,029 |
538,947,373,055 |
424,708,193,316 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
65,510,800 |
329,676,689 |
329,676,689 |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
2,077,499,019 |
2,400,499,019 |
3,027,537,019 |
3,174,600,241 |
|
Vay dài hạn |
612,814,374,587 |
527,392,190,604 |
528,161,097,200 |
413,595,702,900 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,145,425,320 |
1,090,494,019 |
- |
1,564,203 |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
12,216,106,956 |
12,596,239,698 |
7,429,062,147 |
7,936,325,972 |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,819,431,611,283 |
2,644,573,884,253 |
2,436,158,317,264 |
1,267,206,446,675 |
|
Vốn và các quỹ |
2,819,431,611,283 |
2,644,573,884,253 |
2,436,158,317,264 |
1,267,206,446,675 |
|
Vốn góp |
2,419,338,530,000 |
2,199,398,670,000 |
2,199,398,670,000 |
1,072,877,400,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
45,104,200,000 |
45,104,200,000 |
45,056,200,000 |
45,057,080,000 |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
66,356,713,008 |
53,679,524,657 |
29,741,625,938 |
11,652,215,615 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
11,652,215,615 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
4,971,647,795 |
4,971,647,795 |
4,971,647,795 |
4,971,647,795 |
|
Lãi chưa phân phối |
220,350,148,876 |
302,083,146,925 |
145,064,513,594 |
120,995,887,650 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
10,503,450,465 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,586,779,563,407 |
4,880,522,436,999 |
3,908,501,934,563 |
2,481,244,492,433 |
|