Doanh số |
269,698,328,692 |
130,539,800,947 |
73,694,996,505 |
44,659,161,957 |
|
Các khoản giảm trừ |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh số thuần |
269,698,328,692 |
130,539,800,947 |
73,694,996,505 |
44,659,161,957 |
|
Giá vốn hàng bán |
-254,311,066,487 |
-120,186,539,583 |
-65,315,132,631 |
-39,114,561,756 |
|
Lãi gộp |
15,387,262,205 |
10,353,261,364 |
8,379,863,874 |
5,544,600,201 |
|
Thu nhập tài chính |
472,485,664 |
732,464,945 |
795,249,475 |
1,805,268,731 |
|
Chi phí tài chính |
- |
- |
-77,357,347 |
-29,790,243 |
|
Chi phí tiền lãi |
- |
- |
-3,500,000 |
-29,790,243 |
|
Chi phí bán hàng |
- |
- |
- |
- |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-13,767,235,301 |
-10,692,211,323 |
-8,624,306,718 |
-7,006,250,271 |
|
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh |
2,092,512,568 |
393,514,986 |
473,449,284 |
313,828,418 |
|
Thu nhập khác |
753,973,230 |
6,800,000 |
1,872,936,364 |
- |
|
Chi phí khác |
-222,161,209 |
-76,437,471 |
-1,517,681,828 |
- |
|
Thu nhập khác, ròng |
531,812,021 |
-69,637,471 |
355,254,536 |
- |
|
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế |
2,624,324,589 |
323,877,515 |
828,703,820 |
313,828,418 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời |
-621,379,409 |
-148,349,275 |
-230,604,840 |
-134,707,105 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại |
- |
- |
- |
- |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
-621,379,409 |
-148,349,275 |
-230,604,840 |
-134,707,105 |
|
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế |
2,002,945,180 |
175,528,240 |
598,098,980 |
179,121,313 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ đông của Công ty mẹ |
2,002,945,180 |
175,528,240 |
598,098,980 |
179,121,313 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
501 |
44 |
150 |
45 |
|
Lãi trên cổ phiếu pha loãng |
- |
- |
- |
- |
|