TÀI SẢN NGẮN HẠN |
155,550,527,524 |
167,062,249,480 |
78,978,645,677 |
84,264,092,856 |
|
Tiền và tương đương tiền |
20,590,764,985 |
61,871,569,827 |
14,320,636,594 |
5,844,153,328 |
|
Tiền |
20,590,764,985 |
5,471,569,827 |
14,320,636,594 |
1,384,153,328 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
56,400,000,000 |
- |
4,460,000,000 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
102,550,728,919 |
66,379,130,248 |
32,597,434,296 |
37,574,935,040 |
|
Phải thu khách hàng |
39,601,601,539 |
30,418,941,481 |
12,540,324,859 |
16,777,066,656 |
|
Trả trước người bán |
57,093,819,593 |
27,706,027,785 |
14,446,491,400 |
20,687,802,036 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
5,855,307,787 |
8,254,160,982 |
5,610,618,037 |
110,066,348 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
- |
- |
- |
- |
|
Hàng tồn kho, ròng |
30,821,137,968 |
35,644,567,183 |
31,622,424,288 |
27,959,057,468 |
|
Hàng tồn kho |
32,496,784,767 |
38,301,213,982 |
31,622,424,288 |
27,959,057,468 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-1,675,646,799 |
-2,656,646,799 |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
87,895,652 |
1,666,982,222 |
438,150,499 |
12,885,947,020 |
|
Trả trước ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Thuế VAT phải thu |
87,895,652 |
1,666,982,222 |
438,150,499 |
617,979,215 |
|
Phải thu thuế khác |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
12,267,967,805 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,037,204,871 |
19,410,558,930 |
12,143,386,933 |
13,517,774,317 |
|
Phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
8,840,538,153 |
1,816,125,547 |
12,143,386,933 |
13,323,374,648 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
8,840,538,153 |
1,816,125,547 |
2,433,119,911 |
4,072,107,626 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
12,062,009,819 |
4,300,209,819 |
4,305,936,092 |
5,351,414,273 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-3,221,471,666 |
-2,484,084,272 |
-1,872,816,181 |
-1,279,306,647 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
9,710,267,022 |
9,251,267,022 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
8,731,004,389 |
6,649,250,593 |
- |
194,399,669 |
|
Trả trước dài hạn |
8,731,004,389 |
6,649,250,593 |
- |
194,399,669 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
184,587,732,395 |
186,472,808,410 |
91,122,032,610 |
97,781,867,173 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
141,417,671,738 |
145,305,692,933 |
50,130,445,373 |
57,388,378,916 |
|
Nợ ngắn hạn |
141,417,671,738 |
145,305,692,933 |
50,130,445,373 |
57,388,378,916 |
|
Vay ngắn hạn |
76,696,260,774 |
12,740,000,000 |
1,200,000,000 |
- |
|
Phải trả người bán |
33,606,278,169 |
42,744,249,870 |
15,550,868,515 |
12,117,133,843 |
|
Người mua trả tiền trước |
8,912,473,128 |
77,826,492,150 |
9,182,689,676 |
14,472,581,484 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
670,842,409 |
183,921,887 |
278,542,030 |
238,001,141 |
|
Phải trả người lao động |
1,156,082,113 |
896,855,003 |
704,844,727 |
712,805,904 |
|
Chi phí phải trả |
19,582,188,444 |
10,134,331,690 |
22,500,813,613 |
25,499,012,654 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
793,546,701 |
779,842,333 |
712,686,812 |
4,348,843,890 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
43,170,060,657 |
41,167,115,477 |
40,991,587,237 |
40,393,488,257 |
|
Vốn và các quỹ |
43,170,060,657 |
41,167,115,477 |
40,991,587,237 |
40,393,488,257 |
|
Vốn góp |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
3,170,060,657 |
1,167,115,477 |
991,587,237 |
393,488,257 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
184,587,732,395 |
186,472,808,410 |
91,122,032,610 |
97,781,867,173 |
|