TÀI SẢN NGẮN HẠN |
67,536,365,027 |
57,804,212,573 |
56,337,259,082 |
79,243,542,924 |
|
Tiền và tương đương tiền |
1,376,084,128 |
1,551,941,324 |
5,062,696,785 |
8,512,768,173 |
|
Tiền |
1,376,084,128 |
1,551,941,324 |
1,762,696,785 |
2,012,768,173 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
- |
3,300,000,000 |
6,500,000,000 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
12,697,707,471 |
14,925,530,589 |
13,629,454,850 |
16,111,643,998 |
|
Phải thu khách hàng |
11,931,658,852 |
12,920,713,072 |
13,639,217,798 |
15,188,256,058 |
|
Trả trước người bán |
231,701,747 |
1,883,681,692 |
377,700,000 |
118,165,500 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
2,025,156,528 |
985,082,762 |
351,580,258 |
1,442,911,994 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,490,809,656 |
-863,946,937 |
-739,043,206 |
-637,689,554 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
52,671,304,096 |
41,201,278,387 |
37,573,481,301 |
54,052,041,897 |
|
Hàng tồn kho |
53,647,837,284 |
42,177,811,575 |
37,573,481,301 |
54,052,041,897 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-976,533,188 |
-976,533,188 |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
791,269,332 |
125,462,273 |
71,626,146 |
567,088,856 |
|
Trả trước ngắn hạn |
135,606,567 |
125,462,273 |
- |
- |
|
Thuế VAT phải thu |
571,196,475 |
- |
- |
567,088,856 |
|
Phải thu thuế khác |
84,466,290 |
- |
71,626,146 |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,119,240,411 |
7,024,161,999 |
4,663,451,309 |
6,391,133,539 |
|
Phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
12,496,891,114 |
4,485,036,930 |
3,125,629,135 |
6,137,392,158 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
12,496,891,114 |
4,485,036,930 |
3,125,629,135 |
4,704,871,629 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
47,071,532,548 |
38,198,256,494 |
35,338,739,539 |
35,240,705,239 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-34,574,641,434 |
-33,713,219,564 |
-32,213,110,404 |
-30,535,833,610 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
- |
- |
- |
1,432,520,529 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
2,910,231,420 |
2,910,231,420 |
2,910,231,420 |
4,719,731,030 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-2,910,231,420 |
-2,910,231,420 |
-2,910,231,420 |
-3,287,210,501 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
1,622,349,297 |
1,414,125,069 |
1,537,822,174 |
251,116,381 |
|
Trả trước dài hạn |
1,622,349,297 |
1,414,125,069 |
1,537,822,174 |
251,116,381 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
81,655,605,438 |
64,828,374,572 |
61,000,710,391 |
85,634,676,463 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
32,363,962,281 |
11,886,736,210 |
9,518,461,032 |
31,236,338,153 |
|
Nợ ngắn hạn |
32,363,962,281 |
11,886,736,210 |
9,518,461,032 |
31,236,338,153 |
|
Vay ngắn hạn |
21,593,243,921 |
2,704,782,891 |
3,704,371,996 |
24,750,132,099 |
|
Phải trả người bán |
6,476,297,428 |
4,799,893,183 |
2,432,874,605 |
1,136,424,025 |
|
Người mua trả tiền trước |
661,154,931 |
1,294,691,076 |
29,414,737 |
1,081,231,040 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
83,190,344 |
338,486,358 |
291,762,384 |
293,948,358 |
|
Phải trả người lao động |
1,513,771,726 |
1,762,548,653 |
1,929,656,865 |
2,732,685,795 |
|
Chi phí phải trả |
96,894,862 |
86,860,288 |
144,110,720 |
161,812,597 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
1,412,989,403 |
655,108,085 |
836,296,502 |
470,879,960 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
49,291,643,157 |
52,941,638,362 |
51,482,249,359 |
54,398,338,310 |
|
Vốn và các quỹ |
48,560,649,119 |
52,210,644,324 |
50,751,255,321 |
53,667,344,272 |
|
Vốn góp |
44,116,550,000 |
42,016,820,000 |
39,639,600,000 |
39,639,600,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
-20,000,000 |
-10,000,000 |
- |
- |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
2,283,244,445 |
4,382,974,445 |
6,760,194,445 |
6,276,128,505 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
2,180,854,674 |
5,820,849,879 |
4,351,460,876 |
7,751,615,767 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
730,994,038 |
730,994,038 |
730,994,038 |
730,994,038 |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
66,371,540 |
66,371,540 |
66,371,540 |
730,994,038 |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
81,655,605,438 |
64,828,374,572 |
61,000,710,391 |
85,634,676,463 |
|