TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,907,896,274,682 |
1,824,162,681,565 |
1,909,324,675,816 |
1,610,984,745,904 |
|
Tiền và tương đương tiền |
21,796,050,462 |
12,707,313,325 |
8,912,863,533 |
58,607,682,807 |
|
Tiền |
17,026,050,462 |
12,707,313,325 |
8,912,863,533 |
58,607,682,807 |
|
Các khoản tương đương tiền |
4,770,000,000 |
- |
- |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
900,000,000 |
- |
352,497,000 |
11,261,198,355 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
502,497,000 |
11,261,198,355 |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
-150,000,000 |
- |
|
Các khoản phải thu |
643,133,691,739 |
464,251,734,079 |
548,780,784,062 |
608,037,821,375 |
|
Phải thu khách hàng |
516,875,410,432 |
342,836,738,475 |
545,385,402,164 |
572,344,144,061 |
|
Trả trước người bán |
76,361,567,909 |
96,196,247,063 |
96,382,563,341 |
79,344,106,585 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
133,518,360,562 |
54,755,398,851 |
13,780,697,668 |
3,441,419,413 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-105,744,025,271 |
-31,021,650,310 |
-106,767,879,111 |
-47,091,848,684 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
1,195,089,723,644 |
1,302,402,580,305 |
1,147,570,616,730 |
877,269,987,632 |
|
Hàng tồn kho |
1,195,358,129,153 |
1,304,063,120,914 |
1,148,752,626,752 |
879,843,127,881 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-268,405,509 |
-1,660,540,609 |
-1,182,010,022 |
-2,573,140,249 |
|
Tài sản lưu động khác |
46,976,808,837 |
44,801,053,856 |
203,707,914,491 |
55,808,055,735 |
|
Trả trước ngắn hạn |
9,954,472,525 |
6,711,131,750 |
5,782,508,084 |
1,419,593,091 |
|
Thuế VAT phải thu |
37,022,336,312 |
38,089,922,106 |
35,705,751,195 |
45,341,844,728 |
|
Phải thu thuế khác |
- |
- |
- |
971,873,600 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
162,219,655,212 |
8,074,744,316 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,109,929,599,966 |
1,449,909,213,293 |
1,417,540,366,116 |
1,200,253,958,902 |
|
Phải thu dài hạn |
263,998,413,348 |
19,459,893,095 |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
246,750,000,000 |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
18,337,413,348 |
19,459,893,095 |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
-1,089,000,000 |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
489,430,373,886 |
479,143,228,983 |
582,194,971,479 |
597,427,112,635 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
161,518,100,654 |
173,205,269,687 |
215,110,529,664 |
283,570,091,046 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
857,047,908,265 |
810,569,153,701 |
796,016,936,496 |
788,077,955,741 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-695,529,807,611 |
-637,363,884,014 |
-580,906,406,832 |
-504,507,864,695 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
116,987,912,113 |
92,240,765,654 |
86,189,295,375 |
91,328,875,827 |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
174,399,362,908 |
144,390,612,879 |
117,001,281,474 |
104,655,432,061 |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
-57,411,450,795 |
-52,149,847,225 |
-30,811,986,099 |
-13,326,556,234 |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
210,924,361,119 |
213,697,193,642 |
116,150,852,520 |
108,612,339,954 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
215,716,373,091 |
215,658,800,425 |
117,035,759,775 |
109,218,717,993 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-4,792,011,972 |
-1,961,606,783 |
-884,907,255 |
-606,378,039 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
164,744,293,920 |
113,915,805,808 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
155,190,111,859 |
754,879,761,952 |
725,243,163,696 |
505,265,116,259 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
6,798,483,688 |
557,023,581,882 |
517,355,000,000 |
275,373,000,000 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
166,304,000,000 |
215,325,000,000 |
221,023,000,000 |
239,504,000,000 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-17,912,371,829 |
-17,468,819,930 |
-13,134,836,304 |
-9,611,883,741 |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
75,432,639,941 |
85,972,461,363 |
110,102,230,941 |
97,561,730,008 |
|
Trả trước dài hạn |
75,432,639,941 |
85,342,461,363 |
99,314,525,849 |
90,186,946,953 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
630,000,000 |
225,000,000 |
237,750,000 |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
10,562,705,092 |
7,137,033,055 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,017,825,874,648 |
3,274,071,894,858 |
3,326,865,041,932 |
2,811,238,704,806 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
1,708,818,166,318 |
1,978,296,598,084 |
1,973,635,875,401 |
1,446,271,050,125 |
|
Nợ ngắn hạn |
1,486,752,388,722 |
1,639,410,983,687 |
1,855,014,741,530 |
1,392,149,307,372 |
|
Vay ngắn hạn |
1,161,786,878,090 |
1,303,072,169,260 |
1,358,547,464,118 |
1,110,488,976,025 |
|
Phải trả người bán |
221,494,985,597 |
208,387,621,641 |
380,314,029,438 |
213,841,464,561 |
|
Người mua trả tiền trước |
10,741,229,924 |
8,723,355,855 |
24,622,531,990 |
20,510,234,445 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
16,305,407,688 |
5,567,008,182 |
2,638,482,617 |
2,108,840,948 |
|
Phải trả người lao động |
32,555,101,320 |
43,145,134,345 |
43,052,724,635 |
25,495,481,693 |
|
Chi phí phải trả |
10,323,747,285 |
7,866,075,403 |
9,581,055,559 |
6,193,751,729 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
32,741,059,513 |
61,436,367,304 |
34,989,092,732 |
11,978,479,803 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
222,065,777,596 |
338,885,614,397 |
118,621,133,871 |
54,121,742,753 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
222,065,777,596 |
338,885,614,397 |
118,621,133,871 |
54,121,742,753 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,309,007,708,330 |
1,295,775,296,774 |
1,352,818,255,244 |
1,364,503,403,110 |
|
Vốn và các quỹ |
1,309,007,708,330 |
1,295,775,296,774 |
1,352,818,255,244 |
1,364,503,403,110 |
|
Vốn góp |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
611,965,459,100 |
611,965,459,100 |
611,965,459,100 |
611,965,459,100 |
|
Vốn khác |
- |
29,000,000,000 |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
-27,417,629,848 |
-27,417,629,848 |
-27,417,629,848 |
-27,417,629,848 |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
69,992,175,173 |
21,749,562,556 |
108,270,425,992 |
119,955,573,858 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
410,911,287 |
464,251,571 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,017,825,874,648 |
3,274,071,894,858 |
3,326,865,041,932 |
2,811,238,704,806 |
|