TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,317,061,126,495 |
1,907,896,274,682 |
1,824,162,681,565 |
1,909,324,675,816 |
|
Tiền và tương đương tiền |
25,901,681,098 |
21,796,050,462 |
12,707,313,325 |
8,912,863,533 |
|
Tiền |
25,901,681,098 |
17,026,050,462 |
12,707,313,325 |
8,912,863,533 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
4,770,000,000 |
- |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
900,000,000 |
- |
352,497,000 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
502,497,000 |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
-150,000,000 |
|
Các khoản phải thu |
383,435,171,495 |
643,133,691,739 |
464,251,734,079 |
548,780,784,062 |
|
Phải thu khách hàng |
430,413,531,906 |
516,875,410,432 |
342,836,738,475 |
545,385,402,164 |
|
Trả trước người bán |
8,472,312,504 |
76,361,567,909 |
96,196,247,063 |
96,382,563,341 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
24,380,344,061 |
133,518,360,562 |
54,755,398,851 |
13,780,697,668 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-89,167,395,083 |
-105,744,025,271 |
-31,021,650,310 |
-106,767,879,111 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
873,818,902,160 |
1,195,089,723,644 |
1,302,402,580,305 |
1,147,570,616,730 |
|
Hàng tồn kho |
887,129,231,895 |
1,195,358,129,153 |
1,304,063,120,914 |
1,148,752,626,752 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-13,310,329,735 |
-268,405,509 |
-1,660,540,609 |
-1,182,010,022 |
|
Tài sản lưu động khác |
33,905,371,742 |
46,976,808,837 |
44,801,053,856 |
203,707,914,491 |
|
Trả trước ngắn hạn |
9,845,717,118 |
9,954,472,525 |
6,711,131,750 |
5,782,508,084 |
|
Thuế VAT phải thu |
24,059,654,624 |
37,022,336,312 |
38,089,922,106 |
35,705,751,195 |
|
Phải thu thuế khác |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
162,219,655,212 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,385,253,645,302 |
1,109,929,599,966 |
1,449,909,213,293 |
1,417,540,366,116 |
|
Phải thu dài hạn |
252,862,460,778 |
263,998,413,348 |
19,459,893,095 |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
246,750,000,000 |
246,750,000,000 |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
7,175,460,778 |
18,337,413,348 |
19,459,893,095 |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
-1,089,000,000 |
-1,089,000,000 |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
518,591,662,283 |
489,430,373,886 |
479,143,228,983 |
582,194,971,479 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
197,284,981,385 |
161,518,100,654 |
173,205,269,687 |
215,110,529,664 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
986,815,165,173 |
857,047,908,265 |
810,569,153,701 |
796,016,936,496 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-789,530,183,788 |
-695,529,807,611 |
-637,363,884,014 |
-580,906,406,832 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
78,041,134,502 |
116,987,912,113 |
92,240,765,654 |
86,189,295,375 |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
108,366,446,670 |
174,399,362,908 |
144,390,612,879 |
117,001,281,474 |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
-30,325,312,168 |
-57,411,450,795 |
-52,149,847,225 |
-30,811,986,099 |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
243,265,546,396 |
210,924,361,119 |
213,697,193,642 |
116,150,852,520 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
250,503,910,452 |
215,716,373,091 |
215,658,800,425 |
117,035,759,775 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-7,238,364,056 |
-4,792,011,972 |
-1,961,606,783 |
-884,907,255 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
164,744,293,920 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
477,905,690,150 |
155,190,111,859 |
754,879,761,952 |
725,243,163,696 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
2,041,276,183 |
6,798,483,688 |
557,023,581,882 |
517,355,000,000 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
166,304,000,000 |
166,304,000,000 |
215,325,000,000 |
221,023,000,000 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-18,739,586,033 |
-17,912,371,829 |
-17,468,819,930 |
-13,134,836,304 |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
69,717,687,723 |
75,432,639,941 |
85,972,461,363 |
110,102,230,941 |
|
Trả trước dài hạn |
69,182,937,723 |
75,432,639,941 |
85,342,461,363 |
99,314,525,849 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
534,750,000 |
- |
630,000,000 |
225,000,000 |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
10,562,705,092 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,702,314,771,797 |
3,017,825,874,648 |
3,274,071,894,858 |
3,326,865,041,932 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
1,308,352,616,500 |
1,708,818,166,318 |
1,978,296,598,084 |
1,973,635,875,401 |
|
Nợ ngắn hạn |
1,232,274,555,975 |
1,486,752,388,722 |
1,639,410,983,687 |
1,855,014,741,530 |
|
Vay ngắn hạn |
1,025,231,967,157 |
1,161,786,878,090 |
1,303,072,169,260 |
1,358,547,464,118 |
|
Phải trả người bán |
99,773,110,619 |
221,494,985,597 |
208,387,621,641 |
380,314,029,438 |
|
Người mua trả tiền trước |
16,163,545,710 |
10,741,229,924 |
8,723,355,855 |
24,622,531,990 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
24,178,765,781 |
16,305,407,688 |
5,567,008,182 |
2,638,482,617 |
|
Phải trả người lao động |
49,981,226,561 |
32,555,101,320 |
43,145,134,345 |
43,052,724,635 |
|
Chi phí phải trả |
7,375,465,170 |
10,323,747,285 |
7,866,075,403 |
9,581,055,559 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
8,979,495,672 |
32,741,059,513 |
61,436,367,304 |
34,989,092,732 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
76,078,060,525 |
222,065,777,596 |
338,885,614,397 |
118,621,133,871 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
76,078,060,525 |
222,065,777,596 |
338,885,614,397 |
118,621,133,871 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,393,962,155,297 |
1,309,007,708,330 |
1,295,775,296,774 |
1,352,818,255,244 |
|
Vốn và các quỹ |
1,393,962,155,297 |
1,309,007,708,330 |
1,295,775,296,774 |
1,352,818,255,244 |
|
Vốn góp |
1,250,446,250,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
21,519,209,100 |
611,965,459,100 |
611,965,459,100 |
611,965,459,100 |
|
Vốn khác |
- |
- |
29,000,000,000 |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
-27,417,629,848 |
-27,417,629,848 |
-27,417,629,848 |
-27,417,629,848 |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
153,314,011,705 |
69,992,175,173 |
21,749,562,556 |
108,270,425,992 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
410,911,287 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,702,314,771,797 |
3,017,825,874,648 |
3,274,071,894,858 |
3,326,865,041,932 |
|