TÀI SẢN NGẮN HẠN |
700,240,852,075 |
511,612,643,273 |
- |
- |
|
Tiền và tương đương tiền |
32,247,698,166 |
34,719,797,441 |
- |
- |
|
Tiền |
32,247,698,166 |
34,719,797,441 |
- |
- |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
6,232,697,666 |
2,546,284,586 |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
390,732,163,183 |
278,891,070,159 |
- |
- |
|
Phải thu khách hàng |
333,862,242,119 |
221,446,425,880 |
- |
- |
|
Trả trước người bán |
32,250,368,383 |
23,058,785,524 |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ |
26,324,752 |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
40,201,296,703 |
49,993,927,529 |
- |
- |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-15,608,068,774 |
-15,608,068,774 |
- |
- |
|
Hàng tồn kho, ròng |
269,678,193,011 |
193,802,397,995 |
- |
- |
|
Hàng tồn kho |
269,678,193,011 |
193,802,397,995 |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
1,350,100,049 |
1,653,093,092 |
- |
- |
|
Trả trước ngắn hạn |
382,008,719 |
654,684,683 |
- |
- |
|
Thuế VAT phải thu |
633,368,024 |
782,514,975 |
- |
- |
|
Phải thu thuế khác |
334,723,306 |
215,893,434 |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
231,549,427,456 |
235,221,260,205 |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn |
867,615,847 |
189,925,000 |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
867,615,847 |
189,925,000 |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
213,219,978,018 |
212,057,780,209 |
- |
- |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
150,931,358,191 |
170,053,452,992 |
- |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
237,743,348,481 |
242,515,989,633 |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-86,811,990,290 |
-72,462,536,641 |
- |
- |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
25,396,158,908 |
4,073,309,810 |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
27,837,644,290 |
5,344,090,909 |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
-2,441,485,382 |
-1,270,781,099 |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
36,892,460,919 |
37,931,017,407 |
- |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
45,239,250,977 |
45,239,250,977 |
- |
- |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-8,346,790,058 |
-7,308,233,570 |
- |
- |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
12,926,527,790 |
12,770,899,158 |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
12,726,527,790 |
12,570,899,158 |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
200,000,000 |
200,000,000 |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
1,640,860,980 |
3,596,166,888 |
- |
- |
|
Trả trước dài hạn |
1,624,375,963 |
3,579,681,871 |
- |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
16,485,017 |
16,485,017 |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
931,790,279,531 |
746,833,903,478 |
- |
- |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
749,714,281,024 |
567,669,275,004 |
- |
- |
|
Nợ ngắn hạn |
636,320,589,319 |
481,671,498,310 |
- |
- |
|
Vay ngắn hạn |
344,986,322,535 |
281,223,890,613 |
- |
- |
|
Phải trả người bán |
194,081,795,972 |
136,182,107,412 |
- |
- |
|
Người mua trả tiền trước |
29,461,973,425 |
10,394,943,017 |
- |
- |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
9,380,931,011 |
16,204,609,153 |
- |
- |
|
Phải trả người lao động |
13,518,640,507 |
9,029,490,142 |
- |
- |
|
Chi phí phải trả |
6,849,648,500 |
2,883,862,137 |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
20,203,327,653 |
16,235,276,170 |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
113,393,691,705 |
85,997,776,694 |
- |
- |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
60,500,000 |
60,500,000 |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
113,333,191,705 |
85,937,276,694 |
- |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
181,912,338,689 |
179,164,628,474 |
- |
- |
|
Vốn và các quỹ |
181,912,338,689 |
179,164,628,474 |
- |
- |
|
Vốn góp |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
- |
- |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
4,099,184,754 |
2,524,666,876 |
- |
- |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
20,470,241,588 |
20,488,063,403 |
- |
- |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
931,626,619,713 |
746,833,903,478 |
- |
- |
|