Doanh số |
- |
3,331,232,037,722 |
2,370,677,615,110 |
2,788,619,755,130 |
|
Các khoản giảm trừ |
- |
-10,700,767,127 |
-10,628,878,278 |
-8,294,701,795 |
|
Doanh số thuần |
- |
3,320,531,270,595 |
2,360,048,736,832 |
2,780,325,053,335 |
|
Giá vốn hàng bán |
- |
-3,102,481,747,826 |
-2,141,755,925,506 |
-2,442,577,662,787 |
|
Lãi gộp |
- |
218,049,522,769 |
218,292,811,326 |
337,747,390,548 |
|
Thu nhập tài chính |
- |
22,526,286,484 |
19,179,200,908 |
49,566,780,292 |
|
Chi phí tài chính |
- |
-82,513,828,018 |
-76,560,295,795 |
-54,437,116,020 |
|
Chi phí tiền lãi |
- |
-60,417,466,476 |
-47,687,597,206 |
-51,915,492,372 |
|
Chi phí bán hàng |
- |
-133,760,688,288 |
-142,026,428,853 |
-218,806,915,104 |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
- |
-20,104,747,057 |
-23,390,436,908 |
-31,193,182,142 |
|
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh |
- |
4,196,545,890 |
-4,505,149,322 |
82,876,957,574 |
|
Thu nhập khác |
- |
1,578,930,361 |
6,441,790,153 |
11,521,525,065 |
|
Chi phí khác |
- |
-1,256,616,461 |
-765,242,629 |
-4,056,834,373 |
|
Thu nhập khác, ròng |
- |
322,313,900 |
5,676,547,524 |
7,464,690,692 |
|
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế |
- |
4,518,859,790 |
1,171,398,202 |
90,341,648,266 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời |
- |
-706,813,276 |
-202,675,068 |
-12,446,136,435 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại |
- |
748,431,138 |
-348,182,274 |
-5,770,935,268 |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
- |
41,617,862 |
-550,857,342 |
-18,217,071,703 |
|
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế |
- |
4,560,477,652 |
620,540,860 |
72,124,576,563 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ đông của Công ty mẹ |
- |
4,560,477,652 |
620,540,860 |
72,124,576,563 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
- |
162 |
142 |
2,822 |
|
Lãi trên cổ phiếu pha loãng |
- |
- |
- |
- |
|