TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,271,494,038,513 |
1,888,024,555,853 |
2,206,860,526,805 |
1,813,178,223,948 |
|
Tiền và tương đương tiền |
35,955,835,379 |
100,572,038,715 |
155,206,110,319 |
128,928,106,648 |
|
Tiền |
30,955,835,379 |
57,472,038,715 |
88,206,110,319 |
68,928,106,648 |
|
Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
43,100,000,000 |
67,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
8,100,000,000 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
8,100,000,000 |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
846,947,580,720 |
1,046,875,983,864 |
786,325,394,625 |
785,217,342,271 |
|
Phải thu khách hàng |
968,729,040,754 |
1,054,043,596,603 |
785,426,467,860 |
747,804,121,704 |
|
Trả trước người bán |
19,891,610,988 |
44,870,502,888 |
27,949,573,286 |
62,062,997,155 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
17,953,083,868 |
21,599,207,235 |
40,900,927,362 |
46,614,439,619 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-159,626,154,890 |
-77,137,322,862 |
-76,051,573,883 |
-71,264,216,207 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
338,153,043,680 |
692,299,112,675 |
1,230,551,370,737 |
820,516,470,102 |
|
Hàng tồn kho |
351,616,414,886 |
702,431,320,474 |
1,243,101,393,238 |
824,327,582,302 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-13,463,371,206 |
-10,132,207,799 |
-12,550,022,501 |
-3,811,112,200 |
|
Tài sản lưu động khác |
50,437,578,734 |
48,277,420,599 |
34,777,651,124 |
70,416,304,927 |
|
Trả trước ngắn hạn |
- |
- |
631,536,055 |
2,601,096,133 |
|
Thuế VAT phải thu |
43,260,991,499 |
36,877,221,315 |
27,598,342,724 |
48,915,632,855 |
|
Phải thu thuế khác |
7,176,587,235 |
11,400,199,284 |
6,547,772,345 |
6,791,131,177 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
12,108,444,762 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
373,264,789,546 |
548,200,784,038 |
411,757,359,892 |
403,028,039,375 |
|
Phải thu dài hạn |
1,784,128,470 |
143,833,213,537 |
683,000,000 |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
142,925,213,537 |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
1,784,128,470 |
908,000,000 |
683,000,000 |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
261,740,537,877 |
297,448,238,815 |
325,082,748,230 |
367,156,106,545 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
192,818,560,385 |
228,026,861,054 |
257,941,011,736 |
285,126,193,865 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
595,048,888,279 |
592,373,574,950 |
581,185,455,612 |
573,344,582,459 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-402,230,327,894 |
-364,346,713,896 |
-323,244,443,876 |
-288,218,388,594 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
68,921,977,492 |
69,421,377,761 |
67,141,736,494 |
67,143,419,458 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
69,912,589,271 |
69,912,589,271 |
67,588,245,044 |
67,588,245,044 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-990,611,779 |
-491,211,510 |
-446,508,550 |
-444,825,586 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
14,886,493,222 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
212,600,000 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
212,600,000 |
212,600,000 |
212,600,000 |
212,600,000 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-212,600,000 |
-212,600,000 |
-212,600,000 |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
62,464,815,785 |
70,096,916,467 |
68,759,894,978 |
35,659,332,830 |
|
Trả trước dài hạn |
62,715,914,078 |
68,290,804,857 |
64,918,710,788 |
30,969,966,366 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
-251,098,293 |
1,806,111,610 |
3,841,184,190 |
4,189,366,464 |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
500,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,644,758,828,059 |
2,436,225,339,891 |
2,618,617,886,697 |
2,216,206,263,323 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
1,139,658,315,782 |
1,645,943,731,332 |
1,760,703,110,523 |
1,351,699,570,353 |
|
Nợ ngắn hạn |
1,114,056,186,453 |
1,598,697,244,382 |
1,748,711,974,623 |
1,339,421,676,081 |
|
Vay ngắn hạn |
745,108,045,987 |
897,994,753,247 |
1,155,866,344,818 |
930,375,959,150 |
|
Phải trả người bán |
325,373,152,833 |
642,119,460,274 |
548,788,675,726 |
361,777,514,099 |
|
Người mua trả tiền trước |
20,824,340,636 |
13,436,341,177 |
1,445,844,699 |
3,493,360,146 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
1,384,018,768 |
1,357,509,238 |
1,302,161,649 |
1,275,031,852 |
|
Phải trả người lao động |
7,539,475,640 |
19,030,380,088 |
14,067,967,267 |
14,416,445,596 |
|
Chi phí phải trả |
6,051,079,994 |
9,814,651,578 |
11,811,827,517 |
21,060,295,327 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
7,373,065,273 |
14,431,241,458 |
9,823,054,430 |
2,350,183,287 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
25,602,129,329 |
47,246,486,950 |
11,991,135,900 |
12,277,894,272 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
8,565,219,700 |
10,246,486,950 |
10,241,135,900 |
12,277,894,272 |
|
Vay dài hạn |
16,000,000,000 |
36,000,000,000 |
- |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
1,036,909,629 |
1,000,000,000 |
1,750,000,000 |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
505,100,512,277 |
790,281,608,559 |
857,914,776,174 |
864,506,692,970 |
|
Vốn và các quỹ |
505,100,512,277 |
790,281,608,559 |
857,914,776,174 |
864,506,692,970 |
|
Vốn góp |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
255,544,500,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
|
Vốn khác |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
- |
- |
93,847,390,710 |
80,988,102,710 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
12,859,288,000 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
-188,794,168,190 |
96,386,928,092 |
70,172,704,997 |
102,317,551,793 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,644,758,828,059 |
2,436,225,339,891 |
2,618,617,886,697 |
2,216,206,263,323 |
|